Tên tiếng Anh của bạn là gì?

0
50
Rate this post

Bạn đã bao giờ tự hỏi ý nghĩa của các tên tiếng Anh mà những người nói chuyện với bạn sử dụng chưa? Thông thường, bạn coi đó là tên riêng và ít khi chú ý đến nó. Tuy nhiên, mỗi tên, họ trong tiếng Anh đều có ý nghĩa riêng, đặc trưng của dòng họ đó.

Bạn muốn tìm một tên tiếng Anh phù hợp với các tiêu chí bạn đặt ra như: phù hợp theo ngày tháng năm sinh của bạn? Hoặc một tên tiếng Anh được dịch từ tiếng Việt? Hoặc bạn có thể muốn đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ý nghĩa? Hoặc một cái tên ngắn gọn cho tài khoản Instagram bằng tiếng Anh??? Dnulib.edu.vn chắc chắn sẽ đáp ứng được tất cả những nhu cầu này của bạn!!! Hãy cùng Dnulib.edu.vn tham khảo tài liệu dưới đây ngay thôi nào!!!

I. Họ và tên tiếng Anh của bạn theo ngày tháng năm sinh?

Ngoài thông tin về các dòng họ, tên trong tiếng Anh, tôi sẽ chia sẻ với bạn thông tin về tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh của bạn. Cùng tìm hiểu tên tiếng Anh của mình là gì nhé?

Cách viết tên tiếng Anh của bạn là Tên – Tên đệm – Họ

Đầu tiên là họ của bạn: Họ sẽ được tính là số cuối năm sinh

0. William1. Collins2. Howard3. Filbert4. Norwood5. Anderson6. Grace7. Bradley8. Clifford9. Filbertt

Thứ hai là Tên đệm của bạn: Tên đệm được tính là tháng sinh

***Nam***

1. Audrey

2. Bruce

3. Matthew

4. Nicholas

5. Benjamin

6. Keith

7. Dominich

8. Samuel

9. Conrad

10. Anthony

11. Jason

12. Jesse

***Nữ***

1. Daisy

2. Hillary

3. Rachel

4. Lilly

5. Nicole

6. Amelia

7. Sharon

8. Hannah

9. Elizabeth

10. Michelle

11. Claire

12. Diana

Thứ 3 là Tên của bạn: Tên được tính là ngày sinh

***Nam***

1. Albert2. Brian3. Cedric4. James5. Shane6. Louis7. Frederick8. Steven9. Daniel10. Michael11. Richard12. Ivan13. Phillip14. Jonathan15. Jared16. Geogre17. Dennis18. David19. Charles20. Edward21. Robert22. Thomas23. Andrew24. Justin25. Alexander26. Patrick27. Kevin28. Mark29. Ralph30. Victor31. Joseph

***Nữ***

1.Ashley2. Susan3. Katherine4. Emily5. Elena6. Scarlet7. Crystal8. Caroline9. Isabella10. Sandra11. Tiffany12. Margaret13. Helen14. Roxanne15. Linda16. Laura17. Julie18. Angela19. Janet20. Dorothy21. Jessica22. Christine23. Sophia24. Charlotte25. Lucia26. Alice27. Vanessa28. Tracy29. Veronica30. Alissa31. Jennifer

II. Tên tiếng Anh theo tên tiếng việt

Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn, bạn có thể tìm những từ tiếng Anh có nghĩa tương đương và sử dụng chúng làm tên chính (First Name), sau đó kết hợp với họ của bạn (Last Name). Ví dụ: Trần, Nguyễn, Lê, Vũ…, vậy là bạn đã có tên tiếng Anh cho riêng mình.

Hãy cùng chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh cùng Dnulib.edu.vn ngay thôi nào!!!

An: Ingrid (bình yên)

Vân Anh: Agnes (trong sáng)

Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)

Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)

Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)

Bảo: Eugen (quý giá)

Bình: Aurora (Bình minh)

Cúc: Daisy (hoa cúc)

Cường: Roderick (mạnh mẽ)

Châu: Adele (Cao quý)

Danh: OrborneNổi tiếng

Dũng: Maynard (Dũng cảm)

Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)

Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)

Dương: Griselda (chiến binh xám)

Duy: Phelan (Sói)

Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)

Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)

Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)

Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)

Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)

Hân: Edna (Niềm vui)

Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)

Hoa: Flower (Đóa hoa)

Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)

Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)

Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)

Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)

Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)

Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)

Khánh: Elysia (được ban phước lành)

Khôi: Bellamy (Đẹp trai)

Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)

Kiên: Devlin (Kiên trường)

Linh: Jocasta (Tỏa sáng)

Lan: Grainne (Hoa lan)

Ly: Lyly (Hoa ly ly)

Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)

Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)

Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)

My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)

Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)

Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)

Nga: Gladys (Công chúa)

Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)

Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)

Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)

Nhi: Almira (công chúa nhỏ)

Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)

Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)

Oanh: Alula (Chim oanh vũ)

Phong: Anatole (Ngọn gió)

Phú: Otis (Phú quý)

Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)

Quốc: Basil (Đất nước)

Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)

Quang: Clitus (Vinh quang)

Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).

Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)

Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)

Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)

Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)

Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)

Thủy: Hypatia (Dòng nước)

Tú: Stella (Vì tinh tú)

Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)

Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)

Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)

Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)

Trung: Sherwin (người trung thành)

Trinh: Virginia (Trinh nữ)

Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)

Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)

Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)

Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)

Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)

Võ: Damian (người giỏi võ)

Văn: (người hiểu biết, thông thạo)

Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)

Vân: Cosima (Mây trắng)

Yến: Jena (Chim yến)

III. Cách đặt tên của mình trong tiếng Anh theo tính cách

Bên cạnh cách chuyển tên tiếng việt sang tiếng anh dựa theo ý nghĩa của tên, việc lấy của mình trong tiếng Anh dựa theo tính cách của bản thân cũng rất đáng để xem xét để chọn ra một cái tên tiếng Anh phù hợp với cách của mình. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh hay nhất dựa trên những tính cách điển hình nhất, mời bạn đọc tham khảo!

Tên nữ

Tên nam

Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

Alan: Sự hòa hợp

Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước

Asher: Người được bạn phước

Helen: Mặt trời, người tỏa sáng

Benedict: Được ban phước

Hilary: Vui vẻ

Darius: Người sở hữu sự giàu có

Irene: Hòa bình

David: Người yêu dấu

Gwen: Được ban phước

Felix: Hạnh phúc, may mắn

Serena: Tĩnh lặng, thanh bình

Edgar: Giàu có, thịnh vượng

Victoria: Chiến thắng

Edward: Người giám hộ của cải

Alexandra: Người bảo vệ

Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt

Lousia: Chiến binh nổi tiếng

Paul: Bé nhỏ

Sarah: Công chúa, tiểu thư

Victor: Chiến thắng

Shophie: Sự thông thái

Albert: Cao quý, sáng dạ

Matilda: Người trị vì đại bàng

Bridget: Siêu phàm

Frederick: Người tị vì hòa bình

Andrea: Dũng cảm

Eric: Vị vua muôn đời

Valerie: Mạnh mẽ

Henry: Người cai trị đất nước

Adelaide: Harry: Người cai trị đất nước

Alice: Cao quý

Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất

Bertha: Thông thái, nổi tiếng

Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng

Clara: Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng

Robert: Người nổi danh sáng dạ

Freya: Tiểu thư

Stephen: Vương miện

Gloria: Vinh quang

Titus: Danh giá

Martha: Quý cô, tiểu thư

Andrew: Hung dũng, mạnh mẽ

Phoebe: Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

Alexander: Người trấn giữ

Regina: Nữ hoàng

Arnold: Người trị vì đại bàng

IV. 33 Tên tiếng Anh hay nhất dành cho nữ

Tên tiếng Anh cho nữ gắn liền với thiên nhiên

1. Azure /ˈæʒə(r)/: bầu trời xanh – Tên này có xuất xứ từ Latin-Mỹ. Tên con gái nghe giống: Azura, Azra, Agar, Achor, Aquaria, Azar, Ayzaria, Ausra

2. Esther: ngôi sao – Tiếng Do Thái (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar). Tiếng con gái nghe giống: Ester, Eistir, Eostre, Estera, Eastre, Eszter, Easther, Esteri

3. Iris /ˈaɪrɪs/: hoa iris, cầu vồng – Iris còn Là Hoa Diên vĩ hay còn có n