"Thanh Long" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
54
Rate this post

Bạn đã từng thử một loại quả có hình thụ đặc biệt – thanh long, nhưng không biết “thanh long” tiếng Anh là gì? Hôm nay, mình muốn chia sẻ kiến thức về loại quả này để bạn có thêm từ vựng phong phú. Hãy cùng tham khảo những định nghĩa và ví dụ về quả thanh long trong tiếng Anh.

Thanh Long trong Tiếng Anh là gì

Thanh Long được biết đến là một loại quả tốt cho sức khỏe với nhiều công dụng như chống lão hóa, cải thiện hệ tiêu hóa,…Tên tiếng Anh của loại quả này dựa vào hình dáng của nó.

Tên tiếng Anh: Dragon fruit

Trong đó:

  • Dragon: có nghĩa là rồng, con rồng (ở đây ý chỉ hình dạng trái thanh long giống cỡ con rồng)
  • Fruit có nghĩa là trái cây

thanh long tiếng anh

Thông tin chi tiết của từ Thanh long tiếng anh – Dragon fruit

Cách phát âm

  • Trong tiếng Anh Anh: /ˈdræɡ.ən | fruːt/
  • Trong tiếng Anh Mỹ: /ˈdræɡ.ən | fruːt/

thanh long tiếng anh

Cụm từ thông dụng

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng của Dragon fruit, tùy vào màu sắc của quả:

  • Red dragon fruit: Thanh long ruột đỏ
  • Yellow dragon fruit: Thanh long vỏ vàng
  • Purple dragon fruit: Thanh long ruột tím
  • White dragon fruit: Thanh long ruột trắng

Thanh long tiếng anh

Những ví dụ Anh Việt của từ Dragon fruit – Thanh long tiếng anh

Cùng xem qua một số ví dụ Anh – Việt dưới đây để làm quen hơn với từ Dragon fruit – Thanh long.

  • Ví dụ 1: On the grounds of the hotel is a dragonfruit orchard with approximately 600 plants; the fruit may be picked, for a fee; the area’s dragon fruit is among the most commons souvenirs bought there.
    Dịch nghĩa: Trong khuôn viên khách sạn là vườn thanh long với khoảng 600 cây; trái cây có thể được hái, với một khoản phí; Quả thanh long của khu vực này là một trong những món quà lưu niệm được nhiều người mua nhất ở đó.

  • Ví dụ 2: Ice Cubes có nhiều hương vị: bạc hà, bạc hà cay, đông xanh, kẹo cao su bong bóng, chanh, thanh long đông lạnh, Sours (bốn hương vị: táo, dưa hấu, chanh hồng và quýt), Berry Sours, Dưa hấu, Kiwi và Raspberry Sorbet.
    Dịch nghĩa: Ice Cubes có nhiều hương vị: bạc hà, bạc hà cay, đông xanh, kẹo cao su bong bóng, chanh, thanh long đông lạnh, Sours (bốn hương vị: táo, dưa hấu, chanh hồng và quýt), Berry Sours, Dưa hấu, Kiwi và Raspberry Sorbet.

Thanh long tiếng anh

  • Ví dụ 3: Chúng tôi mua những con búp bê được sơn vẽ, sau đó len lỏi qua vùng nội địa nhiệt đới trong quá khứ, nhìn những cây cối huyền ảo bên dưới đầy cành hoa phụ tử và cành cây có quả thanh long tím.
    Dịch nghĩa: Chúng tôi mua những con búp bê được sơn vẽ, rồi len lỏi qua vùng nội địa nhiệt đới, nhìn những cây cối huyền ảo bên dưới đầy cành hoa phụ tử và cây có quả thanh long tím.

  • Ví dụ 4: Brisk hiện đang cung cấp nhiều loại trà đá: trà đá chanh, trà đá mâm xôi, trà ngọt, trà xanh đào, trà xanh xoài thanh long , trà kiêng chanh, trà đá thập cẩm, trà đá sâm mật ong, trà trắng thập cẩm hồng chanh, dâu tây dưa gang , trái cây đấm, nước chanh, và nước chanh ăn kiêng.
    Dịch nghĩa: Brisk hiện đang cung cấp nhiều loại trà đá: trà đá chanh, trà đá mâm xôi, trà ngọt, trà xanh đào, trà xanh xoài thanh long , trà kiêng chanh, trà đá thập cẩm, trà đá sâm mật ong, trà trắng thập cẩm hồng chanh, dâu tây dưa gang , trái cây đấm, nước chanh, và nước chanh ăn kiêng.

  • Ví dụ 5: Trong “quán cà phê trường thọ” của làng, chúng tôi dùng bữa trưa dưới dây leo thanh long khi những con bướm cỡ chim bay vào và ra khỏi phòng ăn rộng mở.
    Dịch nghĩa: Ở “quán cà phê trường thọ” của làng, chúng tôi dùng bữa trưa dưới dây leo thanh long khi những con bướm cỡ chim bay vào và ra khỏi phòng ăn rộng mở.

Một số từ vựng liên quan

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến loại quả, như trái bơ, trái táo,…

Từ vựng chủ đề hoa quả Nghĩa tiếng Việt
Avocado Trái bơ
Apple Quả táo
Orange Trái cam
Banana Trái chuối
Grape Nho
Grapefruit Quả bưởi
Starfruit Quả khế
Mango Xoài

Thanh long là loại trái cây phổ biến ở Việt Nam, được gọi là Dragon Fruit trong tiếng Anh. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “thanh long” tiếng Anh là gì. Ngoài ra, còn có những ví dụ song ngữ Anh – Việt để bạn có thể hiểu cách sử dụng từ này. Và ngoài ra, còn có một số từ vựng liên quan đến các loại trái cây, giúp bạn làm dồi thêm vốn từ của mình.

Được sửa đổi bởi: dnulib.edu.vn