Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Phỏng vấn xin việc”

0
70
Rate this post

interview

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề “Phỏng Vấn Xin Việc”. Đây là những từ vựng quan trọng khi bạn muốn tìm một công việc mới hoặc chuẩn bị cho buổi phỏng vấn. Hãy cùng khám phá nhé!

Phòng Hành Chính Nhân Sự

human resources

  • 人力资源部 (rénlì zīyuán bù): Phòng hành chính nhân sự

Sơ Yếu Lý Lịch

  • 简历 (jiǎnlì): Sơ yếu lý lịch

Kinh Nghiệm Làm Việc

  • 经验丰富 (jīngyàn fēngfù): Giàu kinh nghiệm

Quản Lý

  • 经理 (jīnglǐ): Giám đốc

Thành Tích

  • 成绩 (chéngjì): Thành tích

Khen Thưởng

  • 嘉奖 (jiājiǎng): Khen thưởng

Phỏng Vấn

  • 面谈 (miàntán): Phỏng vấn

Xem Qua

  • 浏览 (liúlǎn): Xem qua

Tìm Kiếm

  • 搜索 (sōusuǒ): Tìm kiếm

Mức Lương

  • 薪水 (xīnshuǐ): Lương

Thời Gian Thử Việc

  • 试用期 (shìyòng jī): Thời gian thử việc

Bất Kỳ Lúc Nào

  • 随时 (suíshí): Bất kỳ lúc nào

Kinh Nghiệm

  • 阅历 (yùelì): Kinh nghiệm

Bảo Hiểm

  • 保险 (bǎoxiǎn): Bảo hiểm

Tiền Thưởng

  • 奖金 (jiǎngjīn): Tiền thưởng

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản cho chủ đề “Phỏng Vấn Xin Việc”. Đừng quên luyện tập và sử dụng chúng trong các cuộc phỏng vấn thực tế nhé!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Trung và học tiếng Trung tại website dnulib.edu.vn.

Edited by: dnulib.edu.vn