40 câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng

0
53
Rate this post
Video tôi có thể giúp gì cho bạn

Trong môi trường công sở, việc sử dụng tiếng Anh là không thể tránh khỏi, đặc biệt là khi làm việc tại các công ty nước ngoài. Vì vậy, nắm vững 40 câu giao tiếp tiếng Anh trong văn phòng dưới đây sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong sự nghiệp.

Câu giao tiếp trong văn phòng hàng ngày

  • How do you do? Tên tôi là Ken Tanaka. Xin gọi tôi là Ken. (Xin chào! Tôi tên Ken Tanaka. Vui lòng gọi tôi là Ken.)
  • Tôi làm việc ở bộ phận bán hàng. (I’m in the sales department.)
  • Mất bao lâu để anh đến công ty? (How long does it take you to get to work?)
  • Hôm nay giao thông thật tệ. (The traffic was terrible today.)
  • Anh đến công ty bằng phương tiện gì? (How do you get to work?)
  • Anh làm việc ở đây bao lâu rồi? (How long have you worked here?)
  • Đây là danh thiếp của tôi. (Here’s my business card.)
  • Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa. (I’m going out for lunch.)
  • Tôi sẽ trở lại lúc 1:30. (I’ll be back at 1:30.)

Câu giao tiếp với khách hàng

  • Anh ấy đang tiếp khách. (He’s with a customer at the moment.)
  • Rất tiếc, hiện anh ấy không thể gặp bạn. (I’m afraid he’s not available now.)
  • Tôi sẽ làm việc với anh/chị trong một lát. (I’ll be with you in a moment.)
  • Xin lỗi vì đã làm anh/chị chờ lâu. (Sorry to keep you waiting.)
  • Tôi có thể giúp gì cho anh/chị? (Can I help you?)
  • Anh/chị cần giúp gì không? (Do you need any help?)
  • Tôi có thể làm gì để giúp anh chị? (What can I do for you?)

Câu giao tiếp trong môi trường văn phòng

  • Mấy giờ cuộc họp bắt đầu? (What time does the meeting start?)
  • Mấy giờ cuộc họp kết thúc? (What time does the meeting finish?)
  • Anh ấy đang họp. (He’s in a meeting.)
  • Quầy lễ tân ở tầng một. (The reception is on the first floor.)
  • Tôi sẽ rảnh sau bữa trưa. (I’ll be free after lunch.)
  • Cô ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu. (She’s having a leaving-do on Friday.)
  • Cô ấy đã từ chức. (She has resigned.)
  • Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán. (This invoice is overdue.)
  • Anh ấy đã được thăng chức. (He’s been promoted.)
  • Cho tôi xem báo cáo được không? (Can I see the report?)
  • Tôi cần đi photocopy một số tài liệu. (I need to do some photocopying.)
  • Máy photocopy ở đâu? (Where’s the photocopier?)
  • Máy photocopy bị kẹt giấy. (The photocopier is jammed.)
  • Tôi đã để tài liệu trên bàn anh/chị. (I’ve left the file on your desk.)

Những câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng trên sẽ giúp bạn trong việc nói chuyện với đồng nghiệp tại nơi làm việc, giúp mọi người hiểu nhau thông qua những cuộc trò chuyện đơn giản.

Đọc thêm: 5 lý do khiến bạn tự học tiếng Anh giao tiếp không hiệu quả

Để nâng cao trình độ tiếng Anh phục vụ công việc, bạn có thể tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Wall Street English hoặc làm bài test để đo trình độ tiếng Anh và nhận tư vấn miễn phí tại dnulib.edu.vn.