"Dưa Hấu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
42
Rate this post
Video trái dưa hấu tiếng anh là gì

Dưa hấu là một loại trái cây quen thuộc và gần gũi với chúng ta. Nó là một loại quả thường được sử dụng để giải khát trong mùa hè. Rất nhiều người thích ăn loại quả này, nhưng ít ai hiểu rõ về cách gọi của dưa hấu trong tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách gọi dưa hấu trong tiếng Anh và cách sử dụng từ vựng liên quan một cách hiệu quả.

1. Dưa Hấu trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, dưa hấu được gọi là “Watermelon”. Đây là một loại quả thuộc họ bầu bí Cucurbitaceae, và tên khoa học của dưa hấu là Citrullus Lanatus.

dưa hấu tiếng anh là gì

Dưa hấu thường được trồng chủ yếu ở các vùng cận nhiệt đới và vùng nhiệt đới. Quả dưa hấu có hình dạng tròn hoặc bầu dục, với vỏ màu xanh đậm khi chín và thịt quả màu đỏ, có vị ngọt và nhiều hạt màu đen.

2. Chi tiết về từ vựng trong câu tiếng Anh

Nghĩa của “dưa hấu” trong tiếng Anh là “Watermelon”.

Phát âm “Watermelon” trong tiếng Anh có hai cách như sau:

  • Theo phong cách Anh – Anh: [ ˈwɔːtəmelən]
  • Theo phong cách Anh – Mỹ: [ ˈwɔːtərmelən]

“Watermelon” trong câu tiếng Anh là một danh từ và được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hoa quả. Vị trí của từ này trong câu phụ thuộc vào cấu trúc và cách diễn đạt của người nói để câu có ý nghĩa phù hợp.

dưa hấu tiếng anh là gì

3. Ví dụ Anh Việt về dưa hấu trong tiếng Anh

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi dưa hấu trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • “If you go to the market, can you stop by the fruit stand to buy me a watermelon?” (Nếu anh đi chợ, anh có thể mua cho em một quả dưa hấu được không?)
  • “The summer is hot like this, I only wish there was a cool watermelon to eat.” (Mùa hè nóng như thế này, em chỉ ước có một quả dưa hấu mát lạnh để ăn.)
  • “My whole family loves to eat watermelons, because they are easy to eat and refreshing.” (Cả gia đình tôi đều rất thích ăn dưa hấu, vì chúng dễ ăn và mát mẻ.)
  • “I have bought watermelons in the refrigerator, so you can eat them first.” (Tôi đã mua dưa hấu để trong tủ lạnh, vậy bạn có thể ăn trước nhé.)
  • “Watermelon juice is a favorite of mine, every day before going to school I also drink a glass.” (Nước dưa hấu là một món yêu thích của tôi, mỗi ngày trước khi đi học tôi cũng uống một ly.)

dưa hấu tiếng anh là gì

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại trái cây khác:

  • Melon: dưa
  • Lychee: vải
  • Longan: nhãn
  • Cranberry: quả nam việt quất
  • Jujube: táo ta
  • Dates: quả chà là
  • Pomegranate: lựu
  • Berry: dâu
  • Strawberry: dâu tây
  • Passion-fruit: chanh dây
  • Persimmon: hồng
  • Tamarind: me
  • Green almonds: quả hạnh xanh
  • Citron: quả thanh yên
  • Currant: nho Hy Lạp
  • Indian cream cobra melon: dưa gang
  • Star apple: vú sữa
  • Mango: xoài
  • Pineapple: dứa, thơm
  • Almond: quả hạnh
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
  • Blackberries: mâm xôi đen
  • Raisin: nho khô
  • Dragon fruit: thanh long
  • Granadilla: dưa Tây
  • Cantaloupe: dưa vàng
  • Honeydew: dưa xanh
  • Malay apple: điều
  • Avocado: bơ
  • Apple: táo
  • Orange: cam
  • Kiwi fruit: kiwi
  • Kumquat: quất
  • Jackfruit: mít
  • Banana: chuối
  • Grapefruit: bưởi
  • Starfruit: khế
  • Mangosteen: măng cụt
  • Mandarin: quýt
  • Durian: sầu riêng
  • Lemon: chanh vàng
  • Lime: chanh vỏ xanh
  • Papaya: đu đủ
  • Coconut: dừa
  • Guava: ổi
  • Pear: lê
  • Fig: sung
  • Soursop: mãng cầu xiêm
  • Custard-apple: mãng cầu (na)
  • Plum: mận
  • Apricot: mơ
  • Peach: đào
  • Cherry: anh đào
  • Sapota: sapôchê
  • Rambutan: chôm chôm

Studytienganh hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách gọi dưa hấu trong tiếng Anh và có thêm kiến thức về từ vựng và các loại trái cây khác trong tiếng Anh. Đừng quên chia sẻ với bạn bè để cùng nhau học tiếng Anh tốt hơn!

Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.