"Trái Tắc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
53
Rate this post

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để giao tiếp một cách dễ dàng và thú vị hơn. Điều này có thể khiến người mới học gặp khó khăn và bối rối vì không biết nên sử dụng từ gì và cách diễn đạt đúng. Để nói tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng thường xuyên và đọc nhiều lần để có thể nhớ và sử dụng khi giao tiếp. Tuy nhiên, học một mình có thể khiến bạn thiếu động lực và cảm thấy khó hiểu. Vậy hôm nay, hãy cùng với “StudyTiengAnh” tìm hiểu từ “trái tắc” trong Tiếng Anh là gì nhé!

1. “Trái tắc” trong Tiếng Anh là gì?

trái tắc tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “trái tắc”

  • “Trái tắc” trong Tiếng Anh được gọi là “kumquat”, có cách phát âm là /ˈkʌm.kwɒt/.

Ví dụ:

  • Trong dịp Tết, các gia đình Việt Nam thường mua cây hoa đào hoặc cây quất về trang trí nhà cửa.

  • Vào dịp Tết, các gia đình Việt Nam thường mua cây hoa đào hoặc cây quất về trang trí nhà cửa.

  • Trái tắc cũng có thể được sản xuất từ quất, bưởi, chanh, cam, quýt và các loại trái cây họ cam quýt khác.

  • Nó cũng có thể được sản xuất từ quất, bưởi, chanh, cam, quít và các loại trái cây họ cam quýt khác.

  • Jade thường sử dụng các thành phần độc đáo như quất, bưởi, chanh để làm bánh. Nhưng bánh của Jade thực sự thơm ngon.

  • Jade thường làm bánh từ những nguyên liệu độc đáo như quất, bưởi, chanh. Nhưng chúng thực sự rất ngon.

2. Những điều cần biết về trái tắc

  • Trái tắc là một loại trái cây thuộc họ cam quýt, mọc trên cây nhỏ, có vỏ và thịt ăn được, và có nguồn gốc từ Trung Quốc.

  • Quất (hay còn gọi là tắc) là một loại trái cây thuộc họ cam quýt, mọc trên cây nhỏ, có vỏ và thịt ăn được, và có nguồn gốc từ Trung Quốc.

  • “Kumquats” hoặc “cumquats” là cách gọi khác của trái tắc, và những tên này được lấy từ tiếng Quảng Đông. Chúng được phát âm là ‘kamkwat’, có nghĩa là “vàng” và “cam”.

  • “Kumquats” hoặc bạn cũng có thể nói là “cumquats”, những tên này được lấy từ tiếng Quảng Đông. Chúng được phát âm là ‘kamkwat’, có nghĩa là “vàng” và “cam”.

  • Khác với nhiều loại cam quýt khác, trái tắc có vỏ cứng cáp và có thể chịu được nhiệt độ nóng và lạnh.

  • Khác với nhiều loài cam quýt khác, quất là loại quả cứng cáp và có thể chịu được nhiệt độ nóng và lạnh.

  • Thịt của trái tắc có vị chua đặc biệt. Tuy nhiên, vỏ của trái lại có vị ngọt, nên người ta thường ăn thịt và vỏ cùng nhau.

  • Thịt của quả quất có vị chua đặc biệt. Tuy nhiên phần vỏ lại có vị ngọt, nên người ta thường ăn thịt và vỏ cùng nhau.

  • Nói chung, trái tắc có hình dạng gần như hình cầu, và có đường kính từ khoảng 1.6 đến 4 centimet.

  • Nhìn chung, quất có hình dạng gần như hình cầu, và có đường kính từ khoảng 1.6 đến 4 centimet.

  • Mọi người nên ăn trái tắc vì chúng là nguồn cung cấp chất xơ tốt và chứa nhiều vitamin C, khoáng chất và nhiều loại vitamin khác.

  • Mọi người nên ăn quất vì chúng là nguồn cung cấp chất xơ tốt và chứa nhiều vitamin C, khoáng chất và nhiều loại vitamin khác.

3. Từ vựng liên quan đến các loại trái cây khác

trái tắc tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho các loại trái cây

Tiếng Anh Tiếng Việt
Avocado /¸ævə´ka:dou/ quả bơ
Apple /’æpl/ quả táo
Grape /greɪp/ quả nho
Grapefruit (hoặc pomelo) /’greipfru:t/ quả bưởi
Starfruit /’stɑ:r.fru:t/ quả khế
Pineapple /’pain,æpl/ quả dứa
Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/ quả măng cụt
Mandarin (hoặc tangerine) /’mændərin/ quả quýt
Jackfruit /’dʒæk,fru:t/ quả mít
Lime /laim/ quả chanh vỏ xanh
Lemon /´lemən/ quả chanh vỏ vàng
Papaya (hoặc pawpaw) /pə´paiə/ quả đu đủ
Plum /plʌm/ quả mận
Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/ quả mơ
Rambutan /ræmˈbuːtən/ quả chôm chôm
Coconut /’koukənʌt/ quả dừa
Guava /´gwa:və/ quả ổi
Pear /peə/ quả lê
Fig /fig/ quả sung
Lychee (hoặc litchi) /’li:tʃi:/ quả vải
Longan /lɔɳgən/ quả nhãn
Pomegranate /´pɔm¸grænit/ quả lựu
Passion-fruit /´pæʃən¸fru:t/ quả chanh dây
Tamarin /’tæmərind/ quả me
Persimmon /pə´simən/ quả hồng
Raisin /’reizn/ nho khô
Blackberries /´blækbəri/ quả mâm xôi đen
Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/ dưa bở ruột xanh
Chestnut /´tʃestnʌt/ hạt dẻ
Star apple /’stɑ:r ‘æpl/ quả vú sữa
Honeydew /’hʌnidju:/ quả dưa xanh
Cantaloupe /’kæntəlu:p/ quả dưa vàng
Indian cream cobra melon /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/ quả dưa gang
Ambarella /’æmbə’rælə/ quả cóc
Cranberry /’krænbəri/ quả nam việt quất
Dates /deit/ quả chà là
Green almonds /gri:n ‘ɑ:mənd/ quả hạnh xanh
Ugli fruit /’ʌgli’fru:t/ quả chanh vùng Tây Ấn
Citron /´sitrən/ quả thanh yên
Currant /´kʌrənt/ quả nho Hy lạp
Banana /bə’nɑ:nə/ quả chuối
Orange /ɒrɪndʒ/ quả cam
Banana /bə’nɑ:nə/ quả táo
Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/ quả kiwi
Peach /pitʃ/ quả đào
Melon /´melən/ quả dưa
Dragon fruit /’drægənfru:t/ quả thanh long
Watermelon /’wɔ:tə´melən/ quả dưa hấu
Berry /’beri/ quả dâu
Strawberry /ˈstrɔ:bəri/ quả dâu tây
Jujube /´dʒu:dʒu:b/ quả táo ta

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu cơ bản về từ “trái tắc” trong Tiếng Anh và các từ vựng liên quan đến các loại trái cây khác. Biết cách sử dụng từ “trái tắc” linh hoạt sẽ mang lại cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng ngôn ngữ này với người bản ngữ. Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp ích cho cuộc sống hàng ngày của bạn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và trong sự nghiệp của mình.

Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.