Cách dùng của 信赖,信任,相信

0
41
Rate this post

Dù làm bất cứ việc gì bạn cũng cần phải có niềm tin vào bản thân và vào cuộc sống này nhé! Học tiếng Trung cũng vậy, khi bắt đầu có phần hơi khó. Nhưng chỉ cần bạn có ý chí và niềm tin rằng mình sẽ làm được, không có gì có thể ngăn được bước chân bạn tới với vinh quang. Mỗi ngày, hãy cùng gỡ rối một chút kiến thức, và ngày qua ngày, bạn sẽ tích lũy rất nhiều. Hôm nay, chúng ta cùng học cách sử dụng 信赖, 信任 và 相信 trong tiếng Trung nhé!

Cách sử dụng của 信赖, 信任 và 相信 trong tiếng Trung

Hai từ này có những điểm tương đồng: Trước tiên, bạn cần biết rằng cả ba từ này đều có nghĩa là thể hiện lòng tin tưởng mà không có chút nghi ngờ nào. Các từ này có thể được sử dụng với người hoặc tổ chức nào đó…

Ví dụ:

你应该信赖 / 信任 / 相信她. – Bạn nên tin vào cô ấy.

出了这个丑闻以后,一般民众都不再信赖 / 信任 / 相信这个党. – Sau khi xảy ra những thông tin xấu như vậy, thông thường dân chúng không còn tin vào Đảng này nữa.

Tuy nhiên, chúng khác nhau ở chỗ:

信赖 – tin cậy

Được dùng để thể hiện sự tin cậy vào ai/cái gì đó, để dựa vào đó mà làm gì. Có thể dùng với người và con số.

Ví dụ:

他为人诚实,办事认真,值得信赖. – Anh ta là người trung thực, làm việc nghiêm túc rất đáng để tin cậy.

信任 – tín nhiệm

Chỉ có thể dùng được với người, thể hiện sự tín nhiệm vào một người có khả năng làm việc, có đủ bản lĩnh để giao phó.

Ví dụ:

他得到群众的信任,被推选为人民代表. – Anh ta nhận được sự tín nhiệm của quần chúng, vì thế đã được chọn làm đại biểu cho nhân dân.

相信 – tin tưởng

Thể hiện sự tin tưởng vào một ai đó hoặc một sự thật nào đó.

Ví dụ:

我相信他说的话全是真的. – Tôi tin vào những gì anh ta nói đều là sự thật.

Những điểm cần lưu ý

  • 信赖 và 相信 có thể dùng được với vật, nhưng 信任 thì không thể.

Ví dụ:

他居然不信赖 / 相信这些实验数字. – Không ngờ anh ta lại không tin vào những con số trong thí nghiệm này.

  • 信赖 và 信任 thường không dùng với chính bản thân, nhưng 相信 lại vừa có thể dùng với bản thân, vừa có thể dùng với người khác.

Ví dụ:

明天的马拉松比赛我一定能跑到终点,我相信自己. – Trong cuộc thi marathon ngày mai, tôi chắc chắn sẽ chạy đến đích, tôi tin vào bản thân mình.

  • 信赖 và 信任 chỉ có thể mang tân ngữ của danh từ, còn 相信 có thể không cần mang tân ngữ của danh từ.

Ví dụ:

我们都相信你能克服困难. – Chúng tôi tin rằng bạn có thể vượt qua khó khăn.

  • 信赖 và 信任 thường dùng trong văn viết, còn 相信 thường dùng trong khẩu ngữ.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về cách sử dụng 信赖, 信任 và 相信 trong tiếng Trung. Đừng bỏ lỡ các bài học tiếp theo nhé!