Từ “và” tiếng Trung và cách các nói khác nhau

0
45
Rate this post
Video và tiếng trung là gì

Tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt từ “và” khác nhau. Điều này làm cho việc giao tiếp trong tiếng Trung trở nên phức tạp hơn. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn, hãy tìm hiểu về các cách diễn đạt từ “và” trong tiếng Trung mà người bản xứ thường sử dụng.

Tất cả các cách để diễn đạt “Và” bằng tiếng Trung

Người Trung Quốc không chỉ sử dụng một cách diễn đạt từ “và” mà sử dụng nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nếu bạn chỉ biết một cách, có thể gây hiểu lầm hoặc không hiểu ý của người đối thoại. Việc biết thêm các cách diễn đạt sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một số cách mà người Trung Quốc thường sử dụng:

“和” (hé) để nối danh từ

Ví dụ:

  • 我和他只是朋友. (wǒ hé tā zhǐshì péngyǒu.) – Anh ấy và tôi chỉ là bạn.
  • 她喜欢四川和湖南菜. (tā xǐhuān sìchuān hé húnán cài.) – Cô ấy thích các món ăn Tứ Xuyên và Hồ Nam.

“跟” (gēn) khi chủ thể và đối tượng cùng thực hiện một hành động

Ví dụ:

  • 昨天我和男朋友看电影. (zuótiān wǒ hénán péngyǒu kàn diànyǐng.) – Tôi và bạn trai đã xem một bộ phim ngày hôm qua.
  • 昨天我跟男朋友(一起)看电影. (zuótiān wǒ gēn nán péngyǒu [yīqǐ] kàn diànyǐng.) – Tôi đã xem phim với bạn trai hôm qua.

“也” (yě) để kết nối các cụm từ bằng lời nói tương tự

Ví dụ:

  • 她去过英国,我也去过英国. (tā qùguò yīngguó, wǒ yě qùguò yīngguó.) – Cô ấy đã đến Anh, và tôi cũng đã đến Anh.
  • 我的朋友想学中文,我也想学中文. (wǒ de péngyǒu xiǎng xué zhōngwén, wǒ yě xiǎng xué zhōngwén.) – Bạn của tôi muốn học tiếng Trung, và tôi cũng muốn học tiếng Trung.

“又” (yòu) để kết nối các tính từ

Ví dụ:

  • 姐姐的头发又长又卷. (jiějiě de tóufǎ yòu zhǎng yòu juǎn.) – Tóc chị gái tôi vừa dài vừa xoăn.
  • 那块蛋糕又浓奶油又多. (nà kuài dàngāo yòu nóng nǎiyóu yòu duō.) – Bánh đó vừa béo vừa ngậy.

“还” (hái) để kết nối các hành động khác nhau

Ví dụ:

  • 我丈夫洗衣服,还做晚饭. (wǒ zhàngfū xǐ yīfú, hái zuò wǎnfàn.) – Chồng tôi giặt giũ và cũng nấu bữa tối.
  • 他们喝了酒,还吃了奶酪. (tāmen hēle jiǔ, hái chīle nǎilào.) – Họ uống rượu và có cả pho mát.

Ngoài ra, còn một số cách khác để diễn đạt “và” trong tiếng Trung như “以及” (yǐjí) – cũng như, “还有” (hái yǒu) – và cả, “之后” (zhī hòu) – và sau đó, “然后” (ránhòu) – sau đó, “不但…而且” (bùdàn…érqiě) – không những…mà còn.

Hoặc đôi khi, bạn không cần sử dụng từ “và” trong tiếng Trung, vì người Trung Quốc thường bỏ những từ có thể được suy ra từ ngữ cảnh. Nhưng hãy cẩn thận không lạm dụng việc này để tránh hiểu nhầm. Hi vọng với những chia sẻ trên, bạn đã biết thêm nhiều cách để diễn đạt từ “và” trong tiếng Trung và nâng cao trình độ giao tiếp của mình.

Xem thêm:

Được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn