HỌC TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP MỖI NGÀY – CHÀO HỎI BẰNG TIẾNG PHÁP

0
55
Rate this post

Image

Nếu bạn cần tìm một trường uy tín và tốt nhất để học tiếng Pháp, hãy đồng hành cùng Cap France – trường dạy tiếng Pháp hàng đầu tại TPHCM. Chúng tôi cung cấp các khóa học nổi tiếng như:

  • Học tiếng Pháp online
  • Tiếng Pháp giao tiếp
  • Học tiếng Pháp cơ bản

Hôm nay, Học Tiếng Pháp Cap France xin giới thiệu các từ vựng về chào hỏi bằng tiếng Pháp. Chúng ta cùng bắt đầu bài học hôm nay nhé!

1. Chào hỏi

Để chào hỏi, chúng ta có thể sử dụng các từ và câu sau:

  • salut: chào
  • bienvenue: chào mừng
  • bonjour: xin chào buổi sáng
  • bonsoir: chào buổi tối
  • bonne soirée: buổi tối tốt lành
  • bonne nuit: chúc ngủ ngon
  • bonne journée: chúc một ngày tốt lành
  • bon weekend: chúc cuối tuần vui vẻ!
  • au revoir: tạm biệt
  • au revoir, à lundi/mardi/vendredi/… : (Tạm biệt, hẹn gặp vào thứ 2/ thứ 3/ thứ 4/…)
  • à bientôt: hẹn gặp lại sớm
  • à tout à l’heure/ à plus tard: chút nữa gặp lại
  • à plus: hẹn gặp lại
  • à la prochaine: Hẹn gặp lại bạn sau

Hãy thực hành bài học chào hỏi bằng tiếng Pháp bằng cách nghe và lặp lại theo thầy. Đừng quên thuộc các từ vựng của bài học hôm nay.

Image

2. Hỏi thăm sức khỏe

Khi gặp nhau, người Pháp thường hỏi về sức khỏe. Dưới đây là các mẫu câu thường được sử dụng:

  • Comment allez-vous? / Ông (bà) khỏe không? (Lịch sự)
  • comment vas-tu? cậu có khỏe không?
  • comment ça va? = ça va? bạn có ổn không?
  • très bien, merci = ça va, merci. mình (rất) khỏe, cảm ơn
  • pas mal, merci: không tệ lắm, cảm ơn
  • pas très bien: mình không được khỏe lắm
  • et toi? còn bạn thế nào?

3. Hỏi thăm nghề nghiệp

Ngoài hỏi về sức khỏe, người Pháp cũng thường hỏi về công việc hiện tại:

  • Quelle est votre profession? / Quelle est ta profession?
  • Nghề nghiệp (công việc) hiện tại của bạn là gì?
  • Qu’est-ce que vous faites dans la vie? / Tu fais quoi dans la vie? Bạn làm gì trong cuộc sống?

4. Hỏi nơi ở, quốc tịch, tuổi

Khi gặp nhau lần đầu, đặc biệt là trong một lớp học, người Pháp thường hỏi về nơi bạn đến từ và cũng có thể hỏi về tuổi của bạn:

  • Tu t’appelles comment?/ Comment est-ce que tu t’appelles?
  • Bạn tên gì?
  • Vous habitez où?/ Où est-ce que vous habitez?/ Quelle est votre adresse? Bạn sống ở đâu?
  • Quelle est sa nationalité? Quốc tịch của bạn là gì?
  • Quel âge as-tu? Bạn bao nhiêu tuổi?

5. Một đoạn đối thoại ngắn

  • A: Salut! Comment vas-tu? Xin chào! Bạn có khỏe không?
  • B: Salut! Je vais bien merci! Chào bạn! Tôi khỏe, cảm ơn bạn!
  • A: Comment t’appelles-tu? Tên bạn là gì nhỉ?
  • B: Je m’appelle Alice. Tôi là Alice
  • A: Enchanté! Quel âge as-tu? Rất vui được làm quen! Bạn bao nhiêu tuổi?
  • B: J’ai trente ans. Tôi 30 tuổi.
  • A: D’où viens-tu? Bạn đến từ đâu?
  • B: Je viens de Paris. Tôi từ Paris đến.
  • A: Qu’est-ce que tu fais? Bạn làm nghề gì?
  • B: Je suis directrice. Tôi là một giám đốc.
  • A: Où habites-tu? Bạn sống ở đâu?
  • B: J’habite à Nice. Tôi ở Nice.
  • A: À bientôt! Hẹn sớm gặp lại!
  • B: Au revoir! Tạm biệt!

Đừng quên ghé qua Cap France mỗi ngày để học những bài học tiếng Pháp hữu ích! Cùng bấm xem các chuyên mục bên dưới:

Học Tiếng Pháp Online:

Chuyên mục giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng Pháp.

Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Pháp:

Chuyên mục giúp bạn kiểm tra trình độ tiếng Pháp.

Khóa Học Tiếng Pháp Tại TPHCM:

Chuyên mục giới thiệu khóa học tiếng Pháp tại TPHCM, dành cho những ai muốn học tiếng Pháp chuẩn giọng bản ngữ với giảng viên người Pháp. Khóa học này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả tốt nhất.

Tự học Tiếng Pháp Online Miễn phí qua trang YouTube:

Chuyên mục “Học Tiếng Pháp Nhanh – Cap France” giúp bạn học tiếng Pháp mỗi ngày thông qua các video bài giảng.

Tags: chào hỏi bằng tiếng Pháp, học tiếng Pháp, học tiếng Pháp online, học tiếng Pháp cơ bản, dạy tiếng Pháp, học tiếng Pháp giao tiếp


Edited by dnulib.edu.vn