3 BƯỚC PHÁT ÂM Z CHUẨN “TÂY” CỰC ĐƠN GIẢN. PHÂN BIỆT ÂM Z VÀ ÂM S

0
51
Rate this post
Video z đọc là gì

Bạn đang lúng túng không biết cách phát âm z trong tiếng Anh như thế nào đúng chuẩn? Đừng lo, bởi bài viết này của Langmaster sẽ chỉ cho bạn cách phát âm z đúng chuẩn và nhận biết âm z trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Các bước phát âm z chuẩn “Tây”

Âm z là một âm rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng rất nhiều người gặp khó khăn khi phát âm âm này. Để phát âm z đúng chuẩn, bạn chỉ cần làm theo những bước đơn giản sau đây:

  • Bước 1: Đặt hai hàm răng chạm vào nhau, đầu lưỡi đưa lên phía trên gần chạm vào phần đỉnh của phần lợi trên.
  • Bước 2: Kéo phần môi về hai bên như khi bạn đang mỉm cười.
  • Bước 3: Kéo căng môi đồng thời rung nhẹ thanh quản lên và phát âm z nhẹ nhàng.

Âm z là một trong những âm hữu thanh, vì vậy khi phát âm bạn cần để cổ họng rung nhẹ lên. Sau khi làm theo 3 bước trên, bạn có thể đặt tay lên phần cổ họng để kiểm tra, nếu cổ họng rung nhẹ thì bạn đã phát âm z đúng rồi đó.

2. Dấu hiệu nhận biết phát âm z trong tiếng Anh

Bây giờ chúng ta đã biết cách phát âm z đúng chuẩn, vậy làm sao để nhận biết khi nào phát âm z? Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết âm z trong tiếng Anh:

Phát âm z khi từ có chữ “z”

Dấu hiệu đầu tiên, chúng ta sẽ phát âm z khi trong từ có chứa chữ “z”.

Ví dụ:

  • zoo /zuː/: sở thú
  • zany /ˈzeɪni/: người khờ dại
  • zero /ˈzɪrəʊ/: con số 0

Phát âm z khi chữ “s” đứng giữa hai nguyên âm

Tuy nhiên, có một trường hợp ngoại lệ: khi chữ “s” đứng giữa hai nguyên âm, chúng ta sẽ không phát âm là “z”.

Ví dụ:

  • music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
  • rose /rəʊz/: hoa hồng
  • nose /nəʊz/: cái mũi
  • houses /ˈhaʊzɪz/: ngôi nhà
  • rise /raɪz/: gia tăng
  • season /ˈsiːzən/: mùa
  • result /rɪˈzʌlt/: kết quả

Phát âm z khi chữ “s” đứng sau nguyên âm hoặc sau một số phụ âm

Khi “s” đứng sau nguyên âm (ngoại trừ nguyên âm “u”) hoặc sau một số phụ âm (ngoại trừ các phụ âm f, k, p, t, th, ge, ch, x, s, ce, z và sh), chúng ta sẽ phát âm là /z/.

Ví dụ:

  • eggs /ɛgz/: trứng
  • comes /kʌmz/: đến
  • pens/pɛnz/: những cây bút
  • doors /dɔːz: cánh cửa
  • windows /’wɪndəʊz/: cửa sổ
  • pencils /ˈpenslz/: cây bút chì
  • his /hɪz/: của anh ấy

Chữ “x” được phát âm là z trong một số trường hợp

Một số từ trong tiếng Anh có chữ “x” sẽ được phát âm là z.

Ví dụ:

  • xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: mộc cầm
  • xylem /ˈzaɪləm/: gỗ xylem
  • xenophobia /ˌzenəˈfəʊbiə/: tính bài ngoại

Phát âm z

Xem thêm:

=> 3 Bước phát âm h trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ

=> Bật mí cách phát âm v chuẩn “Tây” chỉ sau 3 phút, ai cũng cần biết

3. Phân biệt âm s và âm z đơn giản nhất

Trong tiếng Anh, cách phát âm z và cách phát âm s thường bị nhầm lẫn vì chúng là một cặp âm rất phổ biến. Vậy làm sao để phân biệt hai âm này? Dưới đây là cách nhận biết âm s chi tiết nhất để bạn có thể phân biệt với âm z:

Chữ “s” được phát âm là /s/

Ví dụ:

  • sea /siː/: biển
  • sick /sɪk/: ốm
  • spring /sprɪŋ/: mùa xuân
  • best /bɛst/: tốt nhất

Chữ “c” được phát âm là /s/

Ví dụ:

  • city /ˈsɪti/: thành phố
  • circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn
  • recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế

Cặp “ss” được phát âm là /s/

Ví dụ:

  • grass /grɑːs/: cỏ
  • happiness /ˈhæpɪnɪs/: niềm vui
  • miss /mɪs/: nhớ

Cặp “sc” được phát âm là /s/

Ví dụ:

  • scissors /ˈsɪzərz/: cây kéo
  • muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
  • science /ˈsaɪəns/: khoa học

Phát âm z

Xem thêm:

=> Hướng dẫn cách phát âm p – Nói tiếng Anh chuẩn “Tây” chỉ sau 3 phút

=> Ngữ âm tiếng Anh cơ bản: Cách phát âm /ð/ và /θ/ dễ hiểu nhất

4. Bài tập luyện tập phát âm z có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Luyện phát âm z với những câu sau đây

Everything is possible!

/ˈɛvrɪθɪŋ/ /ɪz/ /ˈpɒsəbl!/

Mọi thứ đều có thể!

Always look on the bright side

Luôn luôn nhìn mọi thứ theo hướng tích cực.

/ˈɔːlweɪz/ /lʊk/ /ɒn/ /ðə/ /braɪt/ /saɪd/

I see a snake in the zoo

/aɪ/ /siː/ /ə/ /sneɪk/ /ɪn/ /ðə/ /zuː/

Tôi thấy một con rắn trong sở thú

Her favorite music is Jazz

/hɜː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈmjuːzɪk/ /ɪz/ /ʤæz/

Thể loại âm nhạc yêu thích của cô ấy là Jazz

Bài tập 2: Chọn từ có phát âm z hoặc s khác với các từ còn lại

Câu 1. A. sings B. coughs C. stops D. sleeps

Câu 2: A. walks B. shuts C. steps D. plays

Câu 3. A. dips B. deserts C. books D. camels

Câu 4. A. repeats B. classmate C. amuses D. attacks

Câu 5. A. books B. dogs C. cats D. maps

Câu 6. A. cups B. stamps C. books D. pens

Câu 7. A. nights B. days C. years D. weekends

Câu 8. A. faces B. houses C. horses D. passes

Câu 9. A. president B. busy C. handsome D. desire

Câu 10.A. houses B. faces C. hates D. places

Đáp án:

1- A, 2-A, 3- D, 4-C, 5- B, 6-D, 7-A, 8-B, 9-C, 10-A

Phát âm z

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã không còn bối rối khi phát âm z nữa. Thay vào đó, hãy tự tin nói tiếng Anh chuẩn giọng người bản xứ và đạt điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Langmaster chúc bạn học tập tốt!

Được biên tập bởi: dnulib.edu.vn