Ắc quy Thái Bình

0
41
Rate this post

Ắc quy và UPS là những thiết bị quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Khi bạn đi mua ắc quy hoặc UPS, chắc hẳn bạn đã thấy các thông số như 12V 7Ah, 12V 18Ah, 12V 40Ah, 12V 65Ah, 12V 100Ah… nhưng bạn có hiểu ý nghĩa của ký hiệu “Ah” trên ắc quy là gì không?

Ý nghĩa các thông số trên bình ắc quy

Điện lượng (Ah)

Điện lượng (Ah) trên ắc quy là chỉ số cho biết ắc quy có thể cung cấp dòng điện liên tục trong một khoảng thời gian nhất định cho đến khi điện áp của ắc quy giảm xuống dưới mức “điện áp cắt” (10,5V đối với ắc quy 12V). Thông thường, nhà sản xuất tính toán điện lượng của ắc quy dựa trên dòng điện nhỏ phát ra trong 20 giờ (20Hr).

Ví dụ: Nếu một bình ắc quy có điện lượng 100Ah, nó có thể cung cấp dòng điện 5A trong 20 giờ. Tuy nhiên, nếu dòng điện cung cấp lớn hơn, thời gian cung cấp điện sẽ ngắn đi.

Điện áp cắt

Điện áp cắt hay “điện áp ngắt” là mức điện áp mà bạn không nên để ắc quy phát điện tiếp. Nếu tiếp tục sử dụng ắc quy khi nó phát điện ở mức thấp hơn mức ngừng, điều này sẽ gây hại như sau:

  1. Giảm tuổi thọ: Nếu ắc quy còn 80% và bạn nạp lại, tuổi thọ khoảng 25.000 chu kỳ. Nhưng nếu bạn chỉ nạp lại khi ắc quy còn 20%, tuổi thọ chỉ khoảng 7.000 chu kỳ.
  2. Hỏng hoàn toàn: Điều này thường xảy ra khi bạn sử dụng nhiều ắc quy mắc nối tiếp nhau. Khi một hoặc nhiều ắc quy trong dãy ắc quy đã phát hết điện mà những ắc quy khác vẫn còn, sẽ gây đảo cực và ắc quy bị hỏng hoàn toàn.

Điện áp cắt được quy định bởi nhà sản xuất và phụ thuộc vào dòng phóng của ắc quy. Ví dụ: Bình ắc quy 12V 100Ah, điện áp ngắt của mỗi cell là 1,75V đối với dòng phóng 0,1 ~ 0,2C10. Do đó, điện áp ngắt của bình ắc quy là 1,75V * 6 = 10,5V.

Điện áp (Voltage)

Điện áp (Voltage) là chỉ số cho biết sự chênh lệch điện thế giữa hai đầu cực của ắc quy. Một ắc quy có thể có điện áp là 12V hoặc 24V…

Dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity)

Dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity) là dung lượng của ắc quy dành riêng để sử dụng cho các phụ tải điện khi hệ thống cung cấp điện gặp sự cố. RC được đo bằng phút khi ắc quy phát dòng 25A ở nhiệt độ 25°C cho đến khi điện áp giảm xuống dưới mức quy định.

Dòng khởi động nguội CCA (Cold-cranking amperes)

Dòng khởi động nguội CCA (Cold-cranking amperes) là khả năng của ắc quy cung cấp dòng điện khỏe trong một khoảng thời gian ngắn để khởi động động cơ. CCA được diễn giải là cường độ dòng mà ắc quy cung cấp trong vòng 30 giây ở nhiệt độ -17,7°C cho đến khi điện áp giảm xuống mức có thể sử dụng.

Ví dụ: Một ắc quy 12V có CCA là 600, tức là nó có thể cung cấp dòng điện 600 Ampe trong vòng 30 giây tại nhiệt độ -17,7°C trước khi điện áp giảm xuống 7,2V. Điều này rất quan trọng đối với các xe ở vùng khí hậu lạnh khi dầu động cơ và dầu hộp số trở nên đặc và khởi động xe vào buổi sáng gặp khó khăn.

Ngoài CCA, còn có một số thông số khác như CA (Cranking Amps) chỉ cường độ dòng điện ắc quy cung cấp trong vòng 30 giây tại nhiệt độ 0°C trước khi điện áp giảm xuống mức 7,2V.

Công suất (W)

Công suất (W) là năng lượng dùng để khởi động động cơ và cũng có thể tính bằng Watt. Công suất được tính bằng cách nhân dòng sử dụng và điện áp của ắc quy tại nhiệt độ 0℉.

Trên đây là những thông số quan trọng của bình ắc quy mà bạn cần biết khi chọn mua và sử dụng. Hãy nắm rõ thông số kỹ thuật và quy tắc đọc tên của nhà sản xuất. Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập Dnulib – trang web chuyên về ắc quy và nhiều lĩnh vực khác.