110 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

0
58
Rate this post

Từ vựng công nghệ thông tin

1. Máy tính

  • 电脑 (diàn nǎo)
  • Máy tính

2. Máy tính cá nhân

  • 计算机 (jì suàn jī)
  • Máy tính

3. Laptop

  • 笔记本电脑 (bǐ jì běn diàn nǎo)
  • Laptop

4. Máy tính để bàn

  • 台式电脑 (tái shì diàn nǎo)
  • Máy tính để bàn

5. Máy tính chơi game

  • 游戏电脑 (yóu xì diàn nǎo)
  • Máy tính chơi game

6. Máy tính văn phòng

  • 商用电脑 (shāng yòng diàn nǎo)
  • Máy tính văn phòng

7. Máy tính all in one

  • 一体电脑 (yī tǐ diàn nǎo)
  • Máy tính all in one

8. Máy trạm

  • 工作站 (gōng zuò zhàn)
  • Máy trạm

9. Laptop pro

  • 超极本 (chāo jí běn)
  • Laptop pro

10. Laptop chơi game

  • 游戏本 (yóu xì běn)
  • Laptop chơi game

11. Laptop 2 trong 1

  • 2合1本 (2 hé 1 běn)
  • Laptop 2 trong 1

12. Ultra book

  • 时尚轻薄本 (shí shàng qīng bó běn)
  • Ultra book

13. Laptop doanh nhân

  • 商务办公本 (shāng wù bàn gōng běn)
  • Laptop doanh nhân

14. Bo mạch chủ

  • 主板 (zhǔ bǎn)
  • Bo mạch chủ

15. Card VGA

  • 显卡 (xiǎn kǎ)
  • Card VGA

16. Ram

  • 内存 (nèi cún)
  • Ram

17. Ổ cứng

  • 硬盘 (yìng pán)
  • Ổ cứng

18. Vỏ case

  • 机箱 (jī xiāng)
  • Vỏ case

19. Nguồn điện

  • 电源 (diàn yuán)
  • Nguồn điện

20. Quạt tản nhiệt

  • 散热器 (sàn rè qì)
  • Quạt tản nhiệt

21. Ổ cứng SSD

  • 固态硬盘 (gù tài yìng pán)
  • Ổ cứng SSD

22. Ổ đĩa quang

  • 光驱 (guāng qū)
  • Ổ đĩa quang

23. Card âm thanh

  • 声卡 (shēng kǎ)
  • Card âm thanh

24. Màn hình LED

  • 液晶显示机 (yè jīng xiǎn shì ji)
  • Màn hình LED

25. Loa máy tính

  • 音箱 (yīn xiāng)
  • Loa máy tính

26. Chuột

  • 鼠标 (shǔ biāo)
  • Chuột

27. Bàn phím

  • 键盘 (jiàn pán)
  • Bàn phím

28. Bàn di chuột

  • 鼠标垫 (shǔ biāo diàn)
  • Bàn di chuột

29. Bluetooth

  • 蓝牙 (lán yá)
  • Bluetooth

30. Card mạng

  • 网卡 (wǎng kǎ)
  • Card mạng

31. Đầu phát wifi

  • 路由器 (lù yóu qì)
  • Đầu phát wifi

32. Mạng không dây

  • 无线网络 (wú xiàn wǎng luò)
  • Mạng không dây

33. Cáp quang

  • 光纤缆 (guāng qián xiàn lǎn)
  • Cáp quang

34. Máy in

  • 打印机 (dǎ yìn jī)
  • Máy in

35. Máy in laser

  • 激光打印机 (jī guāng dǎ yìn jī)
  • Máy in laser

36. Máy scan

  • 扫描仪 (sǎo miáo yí)
  • Máy scan

37. Máy fax

  • 传真机 (chuán zhēn jī)
  • Máy fax

38. Máy photo

  • 复印机 (fù yìn jī)
  • Máy photo

39. Hộp mực

  • 墨盒 (mò hé)
  • Hộp mực

40. Máy chiếu

  • 投影机 (tóu yǐng jī)
  • Máy chiếu

41. Màn chiếu

  • 投影幕布 (tóu yǐng mù bù)
  • Màn chiếu

42. Biển quảng cáo điện tử

  • 数字标牌 (shù zì biāo pái)
  • Biển quảng cáo điện tử

43. Màn hình cảm ứng đa điểm

  • 多点触摸屏 (duō diǎn chù mō píng)
  • Màn hình cảm ứng đa điểm

44. Camera quan sát

  • 监控摄像机 (jiān kòng shè xiàng jī)
  • Camera quan sát

45. Điện toán đám mây

  • 云服务 (yún fú wù)
  • Điện toán đám mây

46. Phần mềm văn phòng

  • 办公软件 (bàn gōng ruǎn jiàn)
  • Phần mềm văn phòng

47. Phần mềm diệt vi rút

  • 杀毒软件 (shā dú ruǎn jiàn)
  • Phần mềm diệt vi rút

48. Phần mềm giám sát

  • 监控软件 (jiān kòng ruǎn jiàn)
  • Phần mềm giám sát

49. Tài khoản

  • 账号 (zhàng hào)
  • Tài khoản

50. Mật mã

  • 密码 (mì mǎ)
  • Mật mã

51. Link

  • 连接 (liàn jiē)
  • Link

52. Dữ liệu

  • 数据 (shù jù)
  • Dữ liệu

53. Nhập dữ liệu

  • 数据输入 (shù jù shū rù)
  • Nhập dữ liệu

54. Phần mềm

  • 软件 (ruǎn jiàn)
  • Phần mềm

55. Xóa

  • 删除 (shān chú)
  • Xóa

56. Di chuyển

  • 移动 (yí dòng)
  • Di chuyển

57. Sao chép

  • 复制 (fù zhì)
  • Sao chép

58. Gửi đi

  • 发送 (fā sòng)
  • Gửi đi

59. Địa chỉ web

  • 网址 (wǎng zhǐ)
  • Địa chỉ web

60. Vi rút

  • 病毒 (bìng dú)
  • Vi rút

61. Shortcut

  • 快捷方式 (kuài jié fāng shì)
  • Shortcut

62. Tiếng Trung giản thể

  • 中文简体 (zhōng wén jiǎn tǐ)
  • Tiếng Trung giản thể

63. Tiếng Trung phồn thể

  • 中文繁体 (zhōng wén fán tǐ)
  • Tiếng Trung phồn thể

64. Thanh công cụ

  • 工具栏 (gōng jù lán)
  • Thanh công cụ

65. Thanh trạng thái

  • 状态栏 (zhuàng tài lán)
  • Thanh trạng thái

66. Thanh tìm kiếm

  • 浏览栏 (liú lǎn lán)
  • Thanh tìm kiếm

67. Format

  • 格式 (gé shì)
  • Format

68. Nén

  • 压缩 (yā suō)
  • Nén

69. Giải nén

  • 解压缩 (jiě yā suō)
  • Giải nén

70. Khởi động

  • 启动 (qǐ dòng)
  • Khởi động

71. Khởi động lại

  • 重新启动 (chóng xīn qǐ dòng)
  • Khởi động lại

72. Pixel

  • 像素 (xiàng sù)
  • Pixel

73. Menu

  • 菜单 (cài dān)
  • Menu

74. Cửa sổ

  • 窗口 (chuāng kǒu)
  • Cửa sổ

75. Click

  • 点击 (diǎn jī)
  • Click

76. Đa phương tiện

  • 多媒体 (duō méi tǐ)
  • Đa phương tiện

77. Clip

  • 视频 (shì pín)
  • Clip

78. Animation

  • 动画 (dòng huà)
  • Animation

79. Phần mềm dạy học

  • 教学软件 (jiào xué ruǎn jiàn)
  • Phần mềm dạy học

80. Chương trình học tập

  • 学习程序 (xué xí chéng xù)
  • Chương trình học tập

81. Phần mềm chơi game

  • 游戏软件 (yóu xì ruǎn jiàn)
  • Phần mềm chơi game

82. Phần mềm miễn phí

  • 免费软件 (miǎn fèi ruǎn jiàn)
  • Phần mềm miễn phí

83. Update

  • 升级 (shēng jí)
  • Update

84. Tường lửa

  • 防火墙 (fáng huǒ qiáng)
  • Tường lửa

85. Tải xuống

  • 下载 (xià zài)
  • Tải xuống

86. Internet

  • 因特网 (yīn tè wǎng)
  • Internet

87. Intel

  • 英特尔 (yīng tè’ěr)
  • Intel

88. Microsoft

  • 微软 (wēi ruǎn)
  • Microsoft

89. Apple

  • 苹果 (píng guǒ)
  • Apple

90. Dell

  • 戴尔 (dài’ěr)
  • Dell

91. HP

  • 惠普 (huì pǔ)
  • HP

92. Panasonic

  • 松下 (sōng xià)
  • Panasonic

93. Sony

  • 索尼 (suǒ ní)
  • Sony

94. Acer

  • 宏碁 (hóng qí)
  • Acer

95. Asus

  • 华硕 (huá shuò)
  • Asus

96. Lenovo

  • 联想 (lián xiǎng)
  • Lenovo

97. Toshiba

  • 东芝 (dōng zhī)
  • Toshiba

98. Siemens

  • 西门子 (xī mén zi)
  • Siemens

99. Canon

  • 佳能 (jiā néng)
  • Canon

100. Epson

  • 爱普生 (ài pǔ shēng)
  • Epson

101. Philips

  • 飞利浦 (fēi lì pǔ)
  • Philips

102. Samsung

  • 三星 (sān xīng)
  • Samsung

103. Cisco

  • 思科 (sī kē)
  • Cisco

104. Motorola

  • 摩托罗拉 (mó tuō luō lā)
  • Motorola

105. Nokia

  • 诺基亚 (nuò jī yà)
  • Nokia

106. Ericsson

  • 爱力信 (ài lì xìn)
  • Ericsson

107. Yahoo

  • 雅虎 (yǎ hǔ)
  • Yahoo

108. Sina

  • 新浪 (xīnl àng)
  • Sina

109. Sohu

  • 搜狐 (sōu hú)
  • Sohu

110. Liên minh viễn thông quốc tế

  • 国际电信联盟 (guó jì diàn xìn lián méng)
  • Liên minh viễn thông quốc tế

Bạn có thể xem thêm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề tại đây

Nhận tự vấn khoá học: tại đây

Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn

Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN

Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66


Sửa bởi: dnulib.edu.vn