Hoa mai tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
48
Rate this post

Chào các bạn, trong những bài viết trước tôi đã giới thiệu về tên gọi của nhiều loại hoa khác nhau trong tiếng Anh như hoa phong lan, hoa cẩm chướng, hoa mào gà, hoa mõm chó, hoa anh thảo và nhiều loại hoa khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một loại hoa rất quen thuộc, đó là hoa mai. Nếu bạn đang tò mò về cách gọi hoa mai trong tiếng Anh, hãy tiếp tục đọc bài viết để tìm hiểu nhé.

Hoa mai trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, hoa mai được gọi là “Apricot Blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/”. Để phát âm chính xác tên hoa mai trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nghe âm chuẩn của từ “Apricot Blossom” và cố gắng phát âm theo. Ngoài ra, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/ vì đọc theo phiên âm sẽ giúp bạn không bỏ sót âm khi nghe. Để biết thêm về cách phát âm tiếng Anh, bạn có thể xem bài viết hướng dẫn phát âm tiếng Anh để biết cách phát âm cụ thể.

Lưu ý

  • “Apricot” có nghĩa là quả mơ và hoa mơ trong tiếng Anh thường được gọi là hoa mai. Vì vậy, trong tiếng Anh, hoa mai trong ngày Tết thường được gọi là “Apricot Blossom”, mặc dù nghĩa của nó thực chất là hoa mơ.
  • “Flower” có nghĩa là bông hoa, nhưng khi nói đến hoa mai, chúng ta không gọi là “Apricot Flower” mà sẽ gọi là “Apricot Blossom”. Lý do là trong tiếng Anh, “flower” thường được sử dụng để chỉ hoa của các loại cây thân thảo, có bông hoa lớn hơn. Còn “blossom” thường được sử dụng để chỉ hoa của các loại cây thân gỗ, cây ăn quả với bông hoa nhỏ.
  • Từ “Apricot Blossom” chỉ chung về hoa mai mà không chỉ cụ thể về loại hoa mai nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về một loại hoa mai nào đó, bạn cần gọi theo tên riêng của loại hoa mai đó.

Một số loại hoa khác trong tiếng Anh

Ngoài hoa mai, còn rất nhiều loại hoa quen thuộc khác mà bạn có thể tìm hiểu. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của một số loại hoa khác, giúp bạn có thêm vốn từ khi giao tiếp:

  • Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: hoa mào gà
  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: hoa diên vĩ
  • Golden chain flowers /ˈɡəʊl.dən tʃeɪn flaʊər/: muồng hoàng yến/bò cạp vàng
  • Camellia /kəˈmiː.li.ə/: hoa trà
  • Columbine /ˈkɒl.əm.baɪn/: hoa bồ câu
  • Snapdragon /ˈsnæpˌdræɡ.ən/: hoa mõm chó
  • Periwinkle /ˈper.ɪˌwɪŋ.kəl/: hoa dừa cạn
  • Lilac /ˈlaɪ.lək/: hoa tử đinh hương
  • Phalaenopsis /ˌfælɪˈnɒpsɪs/: hoa Lan hồ điệp
  • Sword Orchid /sɔːd ˈɔː.kɪd/: hoa địa lan
  • Honeysuckle /ˈhʌn.iˌsʌk.əl/: kim ngân hoa
  • Milkwood pine /mɪlk wʊd paɪn/: hoa sữa
  • Sunflower /ˈsʌnflaʊər/: hoa hướng dương
  • Orchid /ˈɔːkɪd/: hoa phong lan
  • Bougainvillea /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: hoa giấy
  • Daffodil /ˈdæfədɪl/: hoa thủy tiên vàng
  • Geranium /dʒəˈreɪ.ni.əm/: hoa phong lữ thảo
  • Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: hoa nhài
  • Rose /rəʊz/: hoa hồng
  • Bluebell /ˈbluː.bel/: hoa chuông
  • Violet /ˈvaɪələt/: hoa vi-ô-lét
  • Peach blossom /piːtʃˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Azalea /əˈzeɪ.li.ə/: hoa đỗ quyên
  • Moringa flower: hoa chùm ngây
  • Plumeria /pluːˈmɛriə/: hoa đại
  • Arum lily /’eərəmˈlɪl.i/: hoa loa kèn
  • Hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/: hoa dạ lan hương
  • Lagerstroemia /ˌleɪɡərˈstriːmiə/: hoa bằng lăng
  • Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: hoa oải hương
  • Pansy /ˈpænzi/: hoa phăng xê, hoa bướm
  • Moss rose /mɔːs roʊz/: hoa mười giờ
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: hoa cúc vạn thọ
  • Dandelion /ˈdændɪlaɪən/: hoa bồ công anh
  • Water lily /ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/: hoa súng
  • Epihyllum: hoa quỳnh

Kết luận

Vậy là câu trả lời cho câu hỏi hoa mai trong tiếng Anh là “Apricot Blossom” và cách phát âm chính xác là /ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/. Hãy nhớ rằng “Apricot Blossom” chỉ chung về hoa mai mà không chỉ cụ thể về loại hoa mai nào. Nếu bạn muốn nói về một loại hoa mai cụ thể, hãy gọi theo tên cụ thể của loại hoa mai đó. Về cách phát âm, từ “Apricot Blossom” trong tiếng Anh cũng dễ phát âm, bạn chỉ cần nghe âm chuẩn của từ “Apricot Blossom” và đọc theo là có thể phát âm được. Nếu bạn muốn phát âm từ “Apricot Blossom” chuẩn hơn, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm.

Đọc thêm: dnulib.edu.vn – Thư viện trực tuyến đại học Ngoại ngữ