Trạng từ chỉ cách thức (manner) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập

0
64
Rate this post

Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết (đặc biệt là văn miêu tả, tường thuật) vì giàu tính tạo hình. Khi sử dụng trạng từ chỉ cách thức, câu văn của bạn sẽ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Cùng tìm hiểu về phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này ngay trong bài viết dưới đây.

1. Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức là cách trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hiện tượng đang diễn ra hay đã xảy ra như thế nào. Thông thường, trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ này dùng để trả lời cho câu hỏi “Làm thế nào?”

Ví dụ:

  • Không cẩn thận: “carelessly”
  • Cẩn thận: “carefully”
  • Tốt: “well”
  • Bất thình lình: “suddenly”

2. Cách dùng của trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

Cách dùng của loại trạng từ rất đơn giản và dễ sử dụng trong nói và viết. Dưới đây là một vài quy tắc khi sử dụng trạng từ chỉ cách thức.

Trạng từ chỉ cách thức được tạo nên bằng cách thêm -ly vào sau tính từ

Adjective + -ly => Adverb

Ví dụ:

  • bad + ly = badly
  • happy + ly = happily

Lưu ý:

  • Một số tính từ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ, chẳng hạn như “friendly” (thân thiện), “lovely” (đáng yêu), “likely” (giống nhau), “silly” (ngốc nghếch), “lonely” (cô đơn),…
  • Một số từ có thể sử dụng như cả tính từ và trạng từ, chẳng hạn như “fast” (nhanh), “near” (gần), “high” (cao), “right” (đúng), “late” (muộn), “wrong” (sai),…
  • Tuy nhiên, một số từ có thể chuyển thành hai dạng trạng từ. Ví dụ như “hard” và “hardly”, “late” và “lately”,…
  • Đôi khi trạng từ không biến đổi bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ mà có dạng bất quy tắc. Ví dụ như “Good” (Adj) => “Well” (Adv)

3. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Trạng từ thường đứng ở cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu và đóng một vai trò quan trọng.

Ví dụ:

  • Anh ấy có thể nói tiếng Anh rất giỏi: “He can speak English really well”
  • Tôi đã làm bài kiểm tra này rất cẩn thận: “I did this exam really carefully”
  • Tôi mong rằng bạn có thể về nhà sớm: “I hope that you can come back home soon”

Trạng từ có đuôi -ly có thể đứng ở giữa câu và thường không đóng vai trò quan trọng trong câu.

  • Anh ấy vui vẻ nói với tôi rằng anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra: “He happily told me that he passed the exam”
  • Cô ấy đang giận dữ quát anh ấy: “She is angrily yelling at him”
  • Mẹ tôi đã bất ngờ hát theo bài hát này: “My mom was suddenly singing along to this song”

Bạn có thể nhận thấy trong các câu trên, trạng từ mặc dù có bổ sung nghĩa cho câu nhưng khi bỏ trạng từ đi, câu văn vẫn có nghĩa. Ví dụ như “She is yelling at him” (Cô ấy đang mắng anh ấy), hay “He told me that he passed the exam” (Anh ấy nói với tôi anh ấy đã qua kỳ thi”. Tuy nhiên với những ví dụ khi trạng từ đứng ở cuối câu, ta không thể bỏ trạng từ đi “I did this exam” (Tôi làm bài kiểm tra), hiển nhiên câu văn đã hoàn toàn mất đi ý nghĩa ban đầu.

4. Một số trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

Để trau dồi thêm vốn từ về loại trạng từ này trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy ghi chú những từ vựng phổ biến và thông dụng nhất như dưới đây vào sổ ghi chép của bạn, học thuộc và luyện tập đặt câu mỗi ngày nhé!

  • một cách tức giận: “angrily”
  • một cách dũng cảm: “bravely”
  • một cách nhanh chóng: “quickly”
  • một cách dễ dàng: “easily”
  • một cách lịch sự: “politely”
  • một cách đẹp đẽ: “beautifully”
  • một cách điêu luyện: “expertly”
  • một cách chuyên nghiệp: “professionally”
  • một cách lo âu: “anxiously”
  • cực kì: “badly”
  • một cách cẩn trọng: “cautiously”
  • một cách cẩn thận: “carefully”

trạng từ chỉ cách thức

5. Bài tập luyện tập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức thông thường sẽ mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác so với các trạng từ khác (trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ địa điểm, trạng từ chỉ số lượng,…). Người học sẽ thường nhầm lẫn trạng từ chỉ cách thức với tính từ và cách sử dụng. Do đó, bạn nên dành nhiều thời gian để luyện tập phân biệt trạng từ và tính từ.

Bài tập: Lựa chọn dạng của từ phù hợp

  1. Peter is a carefully/careful driver. He drives very careful/carefully.
  2. Turtles walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
  3. A cautious/cautiously person usually speaks cautious/cautiously.
  4. They are quietly/quiet; they are speaking quiet/quietly.
  5. Gordon plays very good/well. He is a good/well player.
  6. He did a brilliant/brilliantly exam. He passed the exam brilliant/brilliantly.
  7. We had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
  8. He looked at me angry/angrily. He has a very angry/angrily look.
  9. We slept comfortably/comfortable in our comfortably/comfortable bed.
  10. He plays bad/badly because he is a badly/bad player.

Đáp án:

  1. careful / carefully
  2. slowly / slow
  3. cautious / cautiously
  4. quietly / quiet
  5. well / good
  6. brilliant / brilliantly
  7. heavy / heavily
  8. angrily / angry
  9. comfortably / comfortable
  10. badly / bad

Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác cùng với dnulib.edu.vn nhé!