"Măng Tây" trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

0
59
Rate this post

Hôm nay, mình sẽ giới thiệu với các bạn về một loại rau củ rất tốt cho sức khỏe – đó chính là măng tây. Cùng mình tìm hiểu chi tiết về măng tây nhé!

1. Các từ về măng tây trong tiếng Anh

  • Măng tây trong tiếng Anh: Asparagus (/əˈspærəɡəs/)
  • Loại từ: Danh từ không đếm được
  • Định nghĩa: Loài cây thuộc họ hành, tỏi, có thân mềm dùng làm thức ăn.

Ví dụ:

  • We should plant more asparagus in the yard. (Chúng ta nên trồng nhiều măng tây trong sân vườn.)
  • Most of the asparagus officinalis are edible. (Đa số các loại cây trong họ măng tây đều ăn được.)

2. Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

  • Được dùng làm chủ ngữ trong câu:
    • Asparagus has a lot of nutritions and vitamins good for the human body. (Trong măng tây có rất nhiều dưỡng chất và vitamin tốt cho cơ thể con người.)
  • Được dùng làm tân ngữ trong câu:
    • I want to eat asparagus everyday in my life. (Tôi muốn được ăn măng tây mỗi ngày trong đời.)
  • Được làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu:
    • I love this dish so much. What is the secret ingredient that makes the food taste so good? (Tôi thích món ăn này quá. Trong này có nguyên liệu bí mật gì khiến món ăn ngon như vậy?)
    • The secret is grilled asparagus. (Nguyên liệu bí mật là măng tây nướng.)
  • Được dùng làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu:
    • The farmers called the plant asparagus. (Những người nông dân gọi cây này là măng tây.)

Tìm hiểu thêm để biết thêm chi tiết về cách dùng từ “asparagus” trong tiếng Anh.

3. Các cụm từ thông dụng

  • Parmesan Asparagus Fries: Măng tây chiên với phô mai Parmesan
  • Cheesy Baked Asparagus: Măng tây nấu phô mai
  • Caprese Asparagus: Salad măng tây kiểu Caprese
  • Ham Asparagus Bundles: Thịt giăm bông cuộn măng tây nướng
  • Roasted Asparagus Carbonara: Mì ý Carbonara với măng tây nướng
  • Bacon Asparagus Dippers: Thịt ba chỉ cuộn măng tây chấm sốt
  • Bacon-Asparagus Tart: Bánh tart mặn thịt xông khói và măng tây
  • Pastry-Wrapped Asparagus with Balsamic Dipping Sauce: Bánh gói măng tây chấm sốt Balsamic
  • Asparagus and Chive Tart: Bánh tart mặn măng tây và lá chive
  • One Pan Roasted Lemon Pepper Salmon and Garlic Parmesan Asparagus: Cá hồi nướng và măng tây ướp phô mai Parmesan tỏi
  • Parmesan Roasted Asparagus: Măng tây nướng phô mai Parmesan
  • Baked Eggs and Asparagus with Parmesan: Trứng và măng tây nấu với phô mai Parmesan

4. Các loại măng tây

  • Măng tây xanh: Green asparagus
  • Măng tây tím: Purple asparagus
    • Nó không chỉ khác biệt bởi màu sắc mà còn về thành phần có trong nó. Nó có hàm lượng cao anthocyanin( chất chống oxy hóa) tạo nên sắc tím trong cây.
  • Măng tây trắng: White asparagus
    • Nó có cùng vị và kết cấu như măng tây xanh. Nó có màu trắng do nó được nuôi dưỡng trong môi trường thiếu nắng.
  • Măng tây dại: Wild asparagus
    • Bạn có thể tìm rất nhiều măng tây dại ở đây.
  • Măng tây Apollo: Apollo asparagus
    • Măng tây Apollo cho năng suất lớn và ra hoa sớm hơn nhiều loại măng tây khác.
  • Măng tây của Atlas: The Atlas asparagus
    • Cây măng tây Atlas có khả năng chống lại hầu hết các loại bệnh ảnh hưởng đến cây măng tây và nó hoạt động rất tốt trong điều kiện khí hậu nóng.
  • Măng tây Jersey: Jersey Series Asparagus
    • Khi lớn nó có độ dài từ 7 đến 9 inch và có rất mọng nước và ngon miệng.
  • Măng tây Mary Washington: Mary Washington Asparagus
    • Nó có một hương vị thơm ngon và có thân màu xanh thẳm với ngọn màu tím.
  • Măng tây Précoce D’Argenteuil: Précoce D’Argenteuil Asparagus
    • Loại măng tây này đặc biệt phổ biến ở Châu Âu, nơi nó có nguồn gốc. Nó có màu xanh lá cây nhạt với các đầu màu hồng phớt hồng và nó là một giống gia truyền với hương vị rất ngọt ngào.

Nếu bạn muốn biết thêm về các loại măng tây khác nhau, hãy truy cập đây.

Hi vọng với bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về măng tây.