“Resist Ving” – Cấu trúc tiếng Anh đơn giản nhưng siêu dễ nhầm lẫn khi sử dụng

0
41
Rate this post

Khi bạn muốn nói về việc chống cự, kháng cự lại điều gì đó trong tiếng Anh, bạn sẽ nói như thế nào? Trong những trường hợp này, một trong những cấu trúc phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng chính là “kháng cự Ving”. Đây là một cấu trúc khá đơn giản nhưng lại dễ khiến bạn mất điểm bởi một số điểm dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Để nhận diện những “cạm bẫy” của cấu trúc “kháng cự Ving” và không bao giờ bị phạm các lỗi này nữa, bạn hãy cùng FLYER đọc hết bài viết này nhé.

1. “Kháng cự” là gì?

“Kháng cự” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chống lại, chống cự, đối kháng. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, “kháng cự” có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ.

  • Khi “kháng cự” là ngoại động từ, nó có các ý nghĩa như: chống lại, kháng cự, kềm, nhịn, chịu đựng, kìm nén, không bị ảnh hưởng.

  • Khi “kháng cự” là nội động từ, nó có các ý nghĩa như: đương đầu, chống đối, phản đối, không tuân thủ.

Ví dụ:

  • Cô ấy là một người hay buôn chuyện, người không thể kìm được việc tiết lộ những bí mật mà cô ấy đã thề sẽ giữ kín.
  • Tôi biết tôi không nên ăn thêm sô cô la nữa, nhưng tôi không thể cưỡng lại được.
  • Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp cơ thể bạn chống bị nhiễm trùng.
  • Thanh thiếu niên có thể thấy khó chống lại áp lực từ bạn bè.

2. Cách sử dụng “kháng cự Ving” trong câu

Sau “kháng cự”, bạn sẽ sử dụng động từ kèm theo “ing” (Ving). Cấu trúc này thường mang ý nghĩa “kìm giữ, ngăn bản thân làm điều gì đó” và được sử dụng chủ yếu trong câu phủ định “không thể/không bao giờ”.

Công thức:
S + kháng cự + Ving

Ví dụ:

  • Tôi không thể cưỡng lại việc nhìn cô ấy một lần nữa.
  • Chúng tôi hầu như không thể nhịn được cười.
  • Anh ấy không thể kìm được việc hỏi Helen câu hỏi đó.
  • Kate không thể cưỡng lại việc chạm vào con mèo.
  • Tom không thể kìm được việc khoe chiếc xe mới của mình.
  • Aline không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua túi xách mới.

3. Những cấu trúc khác của “kháng cự”

3.1. “Kháng cự” + danh từ/cụm danh từ

“Kháng cự” có thể đi cùng danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả hành động kìm giữ, nỗ lực chống cự lại điều gì đó/ai đó.

Ví dụ:

  • Công ty chúng tôi đã thành công trong việc chống lại áp lực tăng giá từ các đối thủ cạnh tranh.
  • Pháo đài này được xây dựng để chống lại những cuộc tấn công.
  • Bob là một người đàn ông không thể cưỡng lại một sự thách thức.
  • Hội đồng quản trị chống lại yêu cầu từ chức của ông ấy.
  • Mọi người chống lại sự thay đổi vì họ sợ những điều chưa biết.
  • Những cái chai này bền vững để chống lại được sự ăn mòn hóa học.
  • Thép không gỉ chống lại mọi điều kiện thời tiết.

3.2. “Kháng cự” + mệnh đề

Khi theo sau “kháng cự” là một mệnh đề (S+V), câu nói lúc này sẽ dùng để biểu đạt việc kìm giữ, kháng cự lại một sự việc cụ thể nào đó xảy ra.

Ví dụ:

  • Cô ấy vẫn chống đối mặc dù chúng tôi đã nhượng bộ.
  • Anh ta liên tục chống đối nên chúng tôi không thể làm việc cùng nhau được.
  • Cô ấy chống lại mọi nỗ lực thay đổi ngoại hình để tìm kiếm thành công.
  • Kế hoạch thật tệ, chúng tôi sẽ chống đối dù anh ta nói gì đi nữa.
  • Tôi sẽ chống đối như cách bạn đã làm.

3.3. “Kháng cự” + giới từ

“Kháng cự” đi với giới từ để diễn tả hành động kháng cự của chủ thể trong câu đối với điều gì đó, ai đó hoặc trong một khoảng thời gian. Giới từ được sử dụng tùy thuộc vào từ/cụm từ đứng sau cấu trúc này.

Ví dụ:

  • Dự án này đã bị các thành viên khác phản đối.
  • Nick không muốn tham gia vào nó và sẽ chống lại bằng tất cả sức lực của mình.
  • Các khoản vay ngắn hạn có thể rất khó cưỡng lại vì dễ dàng được phê duyệt.
  • Tại địa điểm này hồi chiến tranh thế giới thứ hai, những người lính đã kháng cự trong ba ngày.

4. Những từ/cụm từ có ý nghĩa tương tự “kháng cự”

Để làm phong phú câu văn hoặc cuộc hội thoại bằng tiếng Anh của bạn, ngoài động từ “kháng cự”, bạn có thể sử dụng các động từ mang ý nghĩa tương tự sau đây để thay thế trong nhiều tình huống:

  • combat
  • defy
  • go against
  • keep from
  • opposed
  • protest
  • withstand

5. Bài tập “kháng cự Ving”

Đang tiến hành

6. Tổng kết

Sau khi đọc hết bài viết này, bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc “kháng cự Ving” và các cấu trúc “kháng cự” khác trong câu chưa? Muốn nắm vững toàn bộ kiến thức này, bạn đừng quên củng cố bài học và làm bài tập thường xuyên nhé. Chúc bạn có những giờ học thật bổ ích!

Xem thêm:

  • Giải đáp nhanh “nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì?” trong 5 phút!
  • Đại từ phân bổ trong tiếng Anh – 7 đại từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng dùng đúng!
  • Bạn đã biết “trì hoãn” đi với “to V” hay “Ving” chưa? Tìm hiểu 2 từ đồng nghĩa với “trì hoãn” trong tiếng Anh.

Paragraph edited by: dnulib.edu.vn