Thép SS400 là gì? Tiêu chuẩn thép SS400

0
52
Rate this post

Thép tấm là một trong những vật liệu thép phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Trong đó, thép tấm SS400 là một trong những loại thép tiêu chuẩn được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất.

Thép SS400 là gì?

Thép SS400 là một loại thép bon thông thường, thường được sử dụng trong chế tạo chi tiết máy và khuôn mẫu. Theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JIS G 3101 (1987), đây là một trong những tiêu chuẩn thép xây dựng phổ biến và mới nhất hiện nay.

Thép SS400 dạng tấm thường được sản xuất bằng quá trình luyện thép cán nóng ở nhiệt độ trên 1000°C để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Thép SS400 tấm có màu xanh, đen đặc trưng và đường mép biên thường bo tròn. Trong khi đó, các loại thép SS400 dạng cuộn thường được sản xuất bằng quá trình cán nguội ở nhiệt độ thấp.

1. Thành phần thép SS400

Thép SS400 thuộc nhóm thép cacbon với thành phần chính là sắt, cacbon và các nguyên tố khác như mangan, silic, photpho, crom, v.v. Đây là loại thép phổ biến được sử dụng trong công nghiệp nặng và chế tạo máy, khuôn mẫu.

Theo thành phần hóa học, thép SS400 bao gồm C, Si, Mn, Ni, Cr, P, S. Có thể kể đến một số tỷ lệ thành phần như sau: C chiếm 0.11 – 0.18%, Si chiếm 0.12 – 0.17%, Mn chiếm 0. 4 – 0.57%, Ni (0.03%), Cr (0.02%), P (0.02 max%), S (0.03max%).

2. Đặc điểm thép SS400

Thép SS400 là loại thép bon thông thường theo tiêu chuẩn JIS G 3101 (1987). Mác SS400 (trước đây là SS41). Độ bền kéo của thép SS400 dao động từ 400-510 MPa. Giới hạn chảy của thép cũng phụ thuộc vào độ dày, với giá trị chảy là 245 MPa cho độ dày ≤ 16mm, 235 MPa cho độ dày 16-40mm, và 215 MPa cho độ dày > 40mm. Độ dãn dài tương đối của thép SS400 là 20% cho độ dày ≤ 25mm và 24% cho độ dày > 25mm.

3. Thép SS400 tương đương với thép nào?

Theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JISG 3101 (1987), thép tấm SS400 tương đương với thép CT3 của Nga, CT42 và CT51 của Việt Nam.

Tiêu chuẩn thép SS400

Thép tấm SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JISG 3101 của Nhật Bản. Tiêu chuẩn này yêu cầu các nước sản xuất thép SS400 đảm bảo độ căng bề mặt tối thiểu là 400 Mpa. Theo tiêu chuẩn này, giới hạn chảy của thép tấm SS400 phụ thuộc vào độ dày, với giá trị chảy là 245 Mpa cho độ dày ≤ 16mm, 235 Mpa cho độ dày từ 16-40mm, và 215 Mpa cho độ dày > 40mm. Độ dãn dài của thép tấm SS400 cũng phụ thuộc vào độ dày, với tỷ lệ dãn dài là 20% đối với độ dày ≤ 25mm và 24% đối với độ dày > 25mm.

Mác thép SS400

Thép SS400 là loại thép cán nóng có cấu trúc dạng tấm và có hàm lượng carbon trung bình. Mác thép này được chế tạo theo tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản. Thép SS400 có chất lượng và độ bền kéo cao hơn so với thép SS300.

Khối lượng và kích thước thép SS400/A36

Dưới đây là bảng tham khảo về khối lượng thép tấm SS400/A36:

STT Độ dày (mm) Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Khối lượng (kg/m2)
1 2 2500/6000/cuộn 1200/1250/1500 15.7
2 3 6000/9000/12000/cuộn 1200/1250/1500 23.55
3 4 6000/9000/12000/cuộn 1200/1250/1500 31.4
4 5 6000/9000/12000/cuộn 1200/1250/1500 39.25
5 6 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000 47.1
6 7 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000/2500 54.95
7 8 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000/2500 62.8
8 9 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000/2500 70.65
9 10 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000/2500 78.5
10 11 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000/2500 86.35
11 12 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000/2500 94.2
12 13 6000/9000/12000/cuộn 1500/2000/2500/3000 102.05

Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm miễn phí vận chuyển đến tận nhà. Giá thép tấm SS400/A36 có thể thay đổi theo biến động của thị trường. Vui lòng cập nhật thông tin liên tục để biết giá chính xác và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Như vậy, đó là những thông tin về thép SS400 và kích thước cũng như giá cả của nó. Nếu bạn muốn hiểu chi tiết hơn về thép SS400, hãy tìm một địa chỉ bán thép uy tín, chất lượng để được tư vấn và cung cấp sản phẩm phù hợp. Để tìm hiểu thêm thông tin về đặc điểm và ứng dụng của thép SS400, hãy truy cập dnulib.edu.vn.