MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSE) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

0
52
Rate this post

mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một phần rất quan trọng trong câu. Nó thường xuất hiện trong các kỳ thi quốc gia hoặc các kỳ thi Toeic, IELTS. Tuy nhiên, bạn đã hiểu rõ về mệnh đề quan hệ chưa? Bạn biết cách rút gọn mệnh đề quan hệ như thế nào không? Dưới đây là những điều mà Langmaster sẽ giải thích cho bạn.

1. Định nghĩa mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một phụ từ được sử dụng để kết nối với mệnh đề chính thông qua các từ quan hệ như đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau các đại từ hoặc danh từ để làm rõ và giải thích thêm về đại từ, danh từ đó.

Trong một câu, chủ ngữ (S) và tân ngữ (O) có thể là các đại từ hoặc danh từ. Vì thế, mệnh đề quan hệ thường đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.

  • Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:

    • S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
    • S + (Đại từ quan hệ/Tính từ quan hệ + V + O) + V + O

    Ví dụ: Người đàn ông, người mà đang làm việc rất chăm chỉ, là sếp của tôi.

  • Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:

    • S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
    • S + V + O + (Đại từ quan hệ + V + O)

    Ví dụ: Tôi thực sự rất thích chiếc váy mà bạn tôi tặng tôi vào sinh nhật năm 18 tuổi.

2. Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ

Thực tế, trong mệnh đề quan hệ thường sử dụng hai loại từ chính là đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết dưới đây:

2.1. Các loại đại từ quan hệ

  • Who: Thường sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc thay thế cho các danh từ chỉ người. Cấu trúc: … N (person) + Who + V + O. Ví dụ: Người tôi ngưỡng mộ nhất trong cuộc sống là bố của tôi, người mà đã làm rất nhiều điều vĩ đại vì gia đình chúng tôi.

  • Whom: Thường sử dụng làm tân ngữ hoặc thay thế cho các danh từ chỉ người. Cấu trúc: … N (person) + Whom + V + O. Ví dụ: Bạn có biết cô giáo người mà là chủ nhiệm của lớp tôi trong suốt 3 năm cấp 3?

  • Which: Thường sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc dùng để thay thế cho các danh từ chỉ vật. Cấu trúc: … N (thing) + Which + V + O hoặc … N (thing) + Which + S + V. Ví dụ: Tôi thực sự rất thích Việt Nam, cái mà có rất nhiều món ăn đường phố ngon, rẻ.

  • That: Thường dùng làm chủ ngữ, tân ngữ để thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật (who, whom, which). Tuy nhiên, that sẽ không dùng trong các mệnh đề quan hệ không xác định hoặc các giới từ. Ngoài ra, that còn thường sử dụng trong các trường hợp sau: khi đi sau là các hình thức so sánh nhất; khi đi sau các từ như: only, the last, the first; khi các danh từ đi trước bao gồm cả người và vật; hoặc sử dụng khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định như: nobody, anyone, no one, anything, something,…

  • Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu của người và vật. Cấu trúc: … N (person, thing) + Whose + N + V. Ví dụ: Ông Roborts, người có con trai nhận được học bổng toàn phần của đại học Harvard, là người rất phúc hậu.

2.2. Các loại trạng từ quan hệ

Ngoài các đại từ quan hệ, trong mệnh đề quan hệ còn có các trạng từ quan hệ. Cụ thể:

  • Why: Thường sử dụng cho các mệnh đề chỉ lý do, thay thế cho for that reason hoặc for the reason. Cấu trúc: … N (reason) + Why + S + V. Ví dụ: Tôi không biết lý do. Bạn đã không đến trường vì lý do đó.

  • Where: Dùng để thay thế từ chỉ nơi chốn, thay thế cho there. Cấu trúc: … N (place) + Where + S + V hoặc … N (place) + Where + S + V (Where = ON / IN / AT + Which). Ví dụ: Khách sạn không quá sạch. Chúng tôi đã ở khách sạn đó.

  • When: Dùng thay thế cho các từ chỉ thời gian, thay thế cho when. Cấu trúc: … N (time) + When + S + V (When = ON / IN / AT + Which). Ví dụ: Bạn vẫn nhớ ngày đó không? Chúng ta đã gặp nhau trong ngày đó.

3. Các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính là mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.

mệnh đề quan hệ

3.1. Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề thường được sử dụng để xác định danh từ đứng trước nó, mang đến ý nghĩa cho câu. Nếu thiếu nó, câu sẽ không mang đủ ý nghĩa. Các đại từ quan hệ được sử dụng trong câu mệnh đề xác định.

Ví dụ:

  • Bạn có biết tên người đàn ông mà anh ta đã gặp vào tuần trước không?
  • Người phụ nữ mà bạn đã gặp hôm qua là giáo viên chủ nhiệm của lớp tôi.

3.2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề sử dụng nhằm cung cấp thêm thông tin về người, vật. Không có nó, câu vẫn mang đủ nghĩa.

Ví dụ:

  • Cô Lan, người đã dạy tôi nhảy, sẽ kết hôn vào tháng sau.
  • Bộ phim, mà tôi đã xem hôm qua, rất hay.

4. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Trong các câu mệnh đề quan hệ, dù ở văn nói hoặc văn viết, bạn cũng có thể rút gọn câu. Dưới đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ đơn giản để bạn tham khảo.

cách rút gọn mệnh đề quan hệ

4.1. Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ

Đối với các mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ. Nếu có giới từ trước đại từ quan hệ, đảo giới từ ra cuối mệnh đề.

Ví dụ:

  • Đây là bộ phim mà bạn của tôi đã xem. -> Đây là bộ phim bạn của tôi đã xem.
  • Tôi đã gặp cậu bé mà bố mẹ tôi đã nói chuyện. -> Tôi đã gặp cậu bé bố mẹ tôi đã nói chuyện.

4.2. Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ

a. Rút gọn bằng cách dùng V-ing

Đối với trường hợp này, nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động, bạn có thể sử dụng V-ing.

Ví dụ:

  • Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là bố tôi. -> Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là bố tôi.
  • Cặp đôi sống ở gần nhà tôi là giáo sư. -> Cặp đôi sống ở gần nhà tôi là giáo sư.

b. Rút gọn bằng cách dùng V3/ed

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động, bạn có thể rút thành cụm quá khứ phân từ (V3/ed).

Ví dụ:

  • Thông tin được cung cấp trên trang đầu rất quan trọng. -> Thông tin được cung cấp trên trang đầu rất quan trọng.
  • Cuốn sách đã được mẹ tôi mua là thú vị. -> Cuốn sách được mẹ tôi mua là thú vị.

c. Rút gọn bằng cách dùng to Verb

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ như: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ:

  • John là người cuối cùng nghe tin. -> John là người cuối cùng nghe tin.
  • Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mà chúng tôi ngưỡng mộ. -> Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mà chúng tôi ngưỡng mộ.
  • Anh ấy là người thứ hai bị giết theo cách này. -> Anh ấy là người thứ hai bị giết theo cách này.

5. Video hướng dẫn cách dùng mệnh đề quan hệ

Ngoài kiến thức trên, đừng quên truy cập kênh Youtube của dnulib.edu.vn để cập nhật các video hướng dẫn cách dùng mệnh đề quan hệ chi tiết nhất nhé.

6. Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án

Mệnh đề quan hệ là một cấu trúc dễ gây nhầm lẫn đối với các bạn học sinh, sinh viên. Vì thế, ngoài việc hiểu kiến thức, đừng quên luyện tập bằng các bài tập mệnh đề quan hệ dưới đây.

bài tập mệnh đề quan hệ

6.1. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. Mr.Linh, …….. đang sống phía sau nhà tôi, là một giáo viên.
    A. that B. who C. whom D. what
  2. Chiếc điện thoại …….. là của bạn tôi đã vỡ.
    A. which B. whom C. who D. that
  3. Người đàn ông …….. tôi muốn gặp là bố mẹ tôi.
    A. which B. where C. whom D. who
  4. Ông nội của cô ấy, …….. nay 75 tuổi, thường tập thể dục.
    A. what B. who C. where D. which
  5. Người đàn ông …….. đến đây hôm qua là giáo viên của tôi.
    A. who B. that C. whom D. what

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. Người đàn ông đó là cha của anh ta. Anh ta đã gặp người đàn ông đó vào tuần trước.
    ➔ ……………………………………………………………
  2. Tôi có một người chị em gái. Chị gái của tôi tên là Lan.
    ➔ ……………………………………………………………
  3. Hãy cho tôi xem chiếc áo mới. Bạn đã mua chúng vào tuần trước.
    ➔ ……………………………………………………………
  4. Linh thích chiếc áo mà em gái tôi đang mặc.
    ➔ ……………………………………………………………
  5. Đó là một công ty. Công ty đó sản xuất điện thoại.
    ➔ ……………………………………………………………
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa
  1. Bộ phim mà anh trai tôi đã xem hôm qua rất thú vị.
  2. Tôi thích chiếc áo mà thật đẹp.
  3. Căn nhà bị sơn vào tuần trước là của Lan.
  4. Bạn làm quen với người sống phía sau bằng cách nào?
  5. Từ điển là một cuốn sách mà cho bạn ý nghĩa của từ.

6.2. Đáp án

Bài 1:

1- B, 2 – D, 3 – C, 4 – B, 5 – A

Bài 2:

  1. Người đàn ông mà anh ta đã gặp vào tuần trước là cha của anh ta.
  2. Tôi có một người chị em gái tên là Lan.
  3. Hãy cho tôi xem chiếc áo mới mà bạn đã mua vào tuần trước.
  4. Linh thích chiếc áo mà em gái tôi đang mặc.
  5. Đó là một công ty sản xuất điện thoại.

Bài 3:

  1. The film that my brother watched yesterday was interesting.
  2. I like that shirt which is really beautiful.
  3. The only house to be painted last week was Lan’s.
  4. Do you get on with the person who lives behind?
  5. A dictionary is a book which gives you the meaning of words.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc mệnh đề quan hệ và cách sử dụng chúng. Đừng quên truy cập dnulib.edu.vn thường xuyên để cập nhật các bài học về cấu trúc và từ vựng mỗi ngày nhé!