Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam

0
58
Rate this post

Giảm lượng máu mô ngoại vi và tác động của nó đến kết quả điều trị

Bác sĩ Lê Văn Tuấn đã khẳng định rằng giảm tưới máu mô ngoại vi trong cơ thể là một chỉ số mạnh mẽ để dự báo kết quả xấu cho các bệnh nhân mắc các bệnh nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, ngừng tim hoặc sốc tim. Đánh giá hiệu quả tưới máu mô ngoại biên đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng sốc của bệnh nhân. Điều này có thể được thực hiện trực tiếp tại giường bệnh bằng cách sử dụng các công cụ định lượng như thang điểm đốm hoặc các công cụ định lượng khác như nhiệt độ da và thời gian đầy mao mạch (CRT).

Đo CRT – một phép đo quan trọng

CRT đo thời gian cần thiết để da trở lại màu sắc bình thường sau khi áp lực được đặt lên đầu ngón tay. Đây là một công cụ có giá trị để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh cấp tính ở cả giai đoạn đầu và giai đoạn cuối. Trong trường hợp cấp cứu, CRT kéo dài (hơn 3 giây) trên đầu ngón tay liên quan đến suy cơ quan nặng hơn, việc sử dụng phương pháp hỗ trợ cơ quan thường xuyên và tỷ lệ tử vong trong đơn vị chăm sóc tích cực cao hơn. Trong đơn vị chăm sóc tích cực, CRT kéo dài (hơn 4,5 giây trên ngón trỏ) có thể liên quan đến tăng lactate máu và điểm SOFA cao. Đối với những bệnh nhân sốc nhiễm trùng, CRT kéo dài sau khi hồi sức có thể dự đoán tỷ lệ tử vong trong 14 ngày.

Công cụ CRT trong điều trị và hồi sức

Thử nghiệm ANDROMEDA-SHOCK đã cung cấp bằng chứng cho thấy CRT có thể được sử dụng để hướng dẫn điều trị và hồi sức. Trong trường hợp bệnh nhân sốc nhiễm trùng, việc áp dụng chiến lược theo dõi CRT đã giúp phục hồi tình trạng suy cơ quan. Từ đây, CRT đã trở thành một công cụ quan trọng để phân loại và hướng dẫn trong quá trình hồi sức. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có nhiều thông tin về động lực của CRT sau khi truyền dịch.

CRT 1

Động lực CRT sau khi truyền dịch

Nghiên cứu mới đã phân tích động lực của các biến thể CRT sau khi thử nghiệm truyền dịch cho bệnh nhân mắc nhiễm trùng huyết. Nhóm nghiên cứu theo dõi CRT trên đầu ngón tay của bệnh nhân trong quá trình tăng dung tích trong vòng 24 giờ đầu tiên sau khi nhập viện vào đơn vị chăm sóc tích cực. Các phép đo CRT được thực hiện sau mỗi 2 phút trong suốt 30 phút sau khi truyền dịch tinh thể.

Độ chính xác của phép đo CRT trên đầu ngón tay đã được đánh giá trên 40 bệnh nhân mắc bệnh nặng. Một biến thể CRT tăng hơn 0,2 giây được coi là có ý nghĩa. Các biến thể của CRT trong quá trình tăng dung tích cũng đã được đánh giá trên 29 bệnh nhân mắc nhiễm trùng. Kết quả cho thấy có 23 bệnh nhân đáp ứng, được xác định bằng mức giảm CRT hơn 0,2 giây trong 30 phút sau khi tăng dung tích, trong khi có 6 bệnh nhân không đáp ứng. Đối với nhóm bệnh nhân đáp ứng, CRT trên đầu ngón tay đã nhanh chóng cải thiện với mức giảm đáng kể sau 6-8 phút kể từ khi bắt đầu truyền dung dịch tinh thể. Điểm cao nhất được quan sát sau 10-12 phút và duy trì trong 30 phút. Các biến thể CRT cũng có mối liên hệ đáng kể với các phép đo CRT ban đầu.

Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng CRT được cải thiện trong quá trình tăng dung tích, với sự giảm đáng kể sau 6-8 phút và giảm tối đa sau 10-12 phút.

Để biết thêm thông tin chi tiết về nghiên cứu này, vui lòng truy cập Dnulib.