Biện chứng chủ quan là gì? Biện chứng khách quan là gì?

0
68
Rate this post

Trong lĩnh vực Triết học Mác-Lenin và các trường phái triết học khác, chúng ta thường nghe nói về mối quan hệ giữa biện chứng chủ quan và biện chứng khách quan. Ý nghĩa của khái niệm này rất quan trọng trong việc áp dụng và hiểu rõ về cuộc sống con người. Vậy biện chứng chủ quan là gì? Biện chứng khách quan là gì? Và chúng có mối liên hệ như thế nào với nhau?

1. Biện chứng là gì?

1.1. Khái niệm biện chứng

Từ “biện chứng” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ và trở nên phổ biến qua những cuộc đối thoại kiểu Socrates của Plato. Biện chứng có nguồn gốc từ những cuộc đối thoại giữa hai hoặc nhiều người với những ý kiến, tư tưởng khác nhau và cùng mong muốn thuyết phục người khác.

Biện chứng còn được hiểu là phương pháp luận, một phương pháp tồn tại trong cả triết học phương Đông và phương Tây từ thời cổ đại. Đây là một phương pháp có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực triết học.

Trên thực tế, biện chứng là một phạm trù triết học dùng để chỉ những mối liên hệ tương tác, chuyển hóa và vận động phát triển theo quy luật của các sự vật hay hiện tượng trong quá trình tự nhiên, xã hội và tư duy.

Biện chứng được chia thành hai loại là biện chứng chủ quan và biện chứng khách quan.

1.2. Các giai đoạn phát triển của phương pháp luận biện chứng:

Theo như tìm hiểu, phương pháp luận biện chứng trải qua 03 giai đoạn phát triển:

– Thứ nhất, giai đoạn phép biện chứng cổ đại: đây là phép biện chứng xuất hiện trong triết học thời cổ đại. Các nhà triết học ở phương Đông và phương Tây thời cổ đại đã nhận thấy rằng thế giới khách quan thay đổi thông qua sợi dây liên hệ vô cùng tận. Tuy nhiên, những gì các nhà khoa học biện chứng phát hiện chỉ là trực giác chứ chưa có nghiên cứu thực nghiệm.

– Thứ hai, giai đoạn phép biện chứng duy tâm: được hiểu là sự bắt nguồn từ tinh thần và kết thúc ở tinh thần, thế giới hiện thực chỉ là biểu hiện của các ý niệm nên biện chứng được các nhà triết học cổ điển Đức xem là biện chứng duy tâm. Triết học cổ điển Đức đã trình bày những nội dung quan trọng nhất về phép biện chứng.

– Thứ ba, giai đoạn phép biện chứng duy vật: được xây dựng bởi hai nhà triết học Marx và Engels. Hai nhà triết học đã kế thừa và phát triển phép biện chứng duy tâm thành phép biện chứng duy vật, với hướng đi là học thuyết về mối liên hệ phổ biến và về sự phát triển. Hai nhà triết học quan niệm rằng biện chứng là quy luật vận động của thế giới khách quan chứ không chỉ là sự vận động của ý thức.

2. Biện chứng chủ quan là gì?

2.1. Khái niệm về biện chứng chủ quan

Biện chứng chủ quan là biện chứng của ý thức. Khái niệm biện chứng chủ quan chính là sự phản ánh mối liên hệ, sự vật, hiện tượng của thế giới khách quan vào đầu óc, tư duy của con người.

2.2. Ví dụ về biện chứng chủ quan

Ví dụ, khi bạn tham gia điều khiển phương tiện giao thông, bạn có thể nghĩ rằng mình đang chạy bình thường, không có gì xảy ra. Nhưng thực tế, có thể bạn đang chạy quá tốc độ so với quy định pháp luật.

3. Biện chứng khách quan là gì?

3.1. Khái niệm biện chứng khách quan

Biện chứng khách quan là biện chứng của các sự vật, hiện tượng bên ngoài. Khác với biện chứng chủ quan là biện chứng của ý thức, biện chứng khách quan là sự phản ánh mối liên hệ, sự phát triển của các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên một cách khách quan nhất.

3.2. Ví dụ về biện chứng khách quan

Ví dụ, trong việc giải quyết một vấn đề, hai người có thể đưa ra hai phương án, hai định hướng khác nhau và mỗi người có những lý lẽ riêng để bảo vệ quan điểm của mình. Quan điểm chủ quan thường mang tính phiến diện và cần có một người khác đưa ra nhận xét và đánh giá mang tính khách quan để hiểu đúng vấn đề đó.

4. Mối liên hệ giữa biện chứng khách quan và chủ quan

Thứ nhất, khách quan và chủ quan là hai mặt không thể tách rời trong mọi hoạt động của mỗi chủ thể. Quan điểm cho rằng khách quan luôn là cơ sở, tiền đề cho yếu tố chủ quan và có vai trò quan trọng, quyết định yếu tố chủ quan. Trong sự phát triển lịch sử – xã hội, các điều kiện khách quan quyết định tính chất và chiều hướng chủ yếu của các quá trình xã hội.

Thứ hai, khách quan quy định nội dung và sự vận động biến đổi của chủ quan. Ý chí, nguyện vọng của con người chỉ đúng khi phản ánh được sự vận động biến đổi của các điều kiện, khả năng và quy luật của thế giới khách quan.

Thứ ba, con người phải dựa vào điều kiện khách quan nhưng không phụ thuộc hoàn toàn vào chúng. Con người có thể dựa vào năng lực chủ quan của bản thân để nhận ra, khám phá và giải quyết các điều kiện khách quan. Nhân tố chủ quan đóng vai trò quan trọng trong các cải biến xã hội.

Thứ tư, mối quan hệ giữa khách quan và chủ quan quy định các biện pháp giải quyết các vấn đề xã hội. Khách quan là cơ sở, tiền đề và định hình xu hướng và tính chất của sự phát triển lịch sử, trong khi chủ quan là yếu tố quyết định phạm vi và hiệu quả của hành động. Ý chí, lòng nhiệt tình và quyết tâm của con người phải dựa vào điều kiện khách quan để đạt được những thành tựu xã hội.

5. Ý nghĩa của mối quan hệ giữa khách quan và chủ quan

Thứ nhất, mối quan hệ biện chứng giữa khách quan và chủ quan nhấn mạnh sự tôn trọng khách quan trong tư duy và hành động.

Thứ hai, mối quan hệ này giúp tăng sự sáng tạo và đấu tranh, tránh sự thụ động và ỷ lại trước khó khăn, trắc trở.

Thứ ba, từ mối quan hệ này, con người có thể nhận thức và hành động đúng đắn hơn trong lý luận và thực tế.

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib