"Chôm Chôm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
58
Rate this post

1. Chôm Chôm trong Tiếng Anh là gì?

Chôm chôm trong tiếng Anh được gọi là Rambutan. Đây là một loại trái cây nhiệt đới có vỏ có lông màu đỏ hoặc vàng và thịt ngọt màu trắng xung quanh hạt màu trắng, hoặc cây mà trái cây này mọc trên đó. Chôm chôm cùng họ với vải, nhãn và có các đặc tính thực vật tương tự.

chôm chôm tiếng anh là gì

2. Thông tin từ vựng chi tiết về chôm chôm trong tiếng Anh

Rambutan được phát âm trong tiếng Anh theo hai cách dưới đây:

Theo Anh – Anh: [ ræmˈbu:tn]

Theo Anh – Mỹ: [ ræmˈbutn]

Trong câu tiếng Anh, Rambutan đóng vai trò là danh từ, vì vậy cách dùng từ rất đơn giản, vị trí của từ vựng sẽ tùy thuộc vào cấu trúc, ngữ cảnh và cách diễn đạt của mỗi người trong những tình huống phù hợp.

chôm chôm tiếng anh là gì

3. Ví dụ Anh Việt về chôm chôm trong tiếng Anh

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chôm chôm tiếng anh qua những ví dụ sau đây:

  • Cửa hàng chúng tôi có bán xoài, cam và mận. Chúng tôi cũng có sầu riêng, măng cụt, pitaya, chôm chôm, mít và dừa.
  • Trong số những loại cây ăn trái nhiệt đới có hạt cứng, tôi thích nhất là sầu riêng, chôm chôm và xoài.
  • Một số trái cây nhiệt đới phổ biến bao gồm măng cụt, mít, nhãn, vải, chôm chôm và dứa.
  • Đối với các loại trái cây nhiệt đới dễ bị nhiễm bệnh như vải thiều và chôm chôm, cần rửa hạt với nước nhiệt độ cao.
  • Tôi thích ăn vải thiều hơn vì nó có thịt rất ngọt và mịn, dễ tách khỏi hạt hơn nhiều so với chôm chôm.
  • Cả gia đình tôi ai cũng thích ăn chôm chôm, vì vậy khi đến mùa, mẹ tôi mua trái cây này gần như mỗi ngày.
  • Tôi thích vị của chôm chôm, nhưng tôi lại sợ ăn vì thịt khó tách khỏi hạt.

chôm chôm tiếng anh là gì

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

  • Avocado: quả bơ
  • Jackfruit: mít
  • Durian: sầu riêng
  • Grapefruit (hoặc pomelo): bưởi
  • Starfruit: khế
  • Apple: táo
  • Orange: cam
  • Banana: chuối
  • Grape: nho
  • Mandarin (hoặc tangerine): quýt
  • Kiwi fruit: kiwi
  • Kumquat: quất
  • Mango: xoài
  • Pineapple: dứa, thơm
  • Mangosteen: măng cụt
  • Lemon: chanh vàng
  • Plum: mận
  • Apricot: mơFig: sung
  • Dragon fruit: thanh long
  • Melon: dưa
  • Watermelon: dưa hấu
  • Lychee (hoặc litchi): vải
  • Peach: đào
  • Cherry: anh đào
  • Lime: chanh vỏ xanh
  • Papaya (hoặc pawpaw): đu đủ
  • Soursop:mãng cầu xiêm
  • Custard-apple: mãng cầu (na)
  • Sapota: sapôchê
  • Coconut: dừa
  • Guava: ổi
  • Pear: lê
  • Longan: nhãn
  • Pomegranate: lựu
  • Jujube: táo ta
  • Dates: quả chà là
  • Green almonds: quả hạnh xanh
  • Berry: dâu
  • Strawberry: dâu tây
  • Passion-fruit: chanh dây
  • Persimmon: hồng
  • Tamarind: me
  • Cranberry: quả nam việt quất
  • Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
  • Citron: quả thanh yên
  • Currant: nho Hy Lạp
  • Ambarella: cóc
  • Star apple: vú sữa
  • Almond: quả hạnh
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
  • Blackberries: mâm xôi đen
  • Raisin: nho khô
  • Indian cream cobra melon: dưa gang
  • Granadilla: dưa Tây
  • Cantaloupe: dưa vàng
  • Honeydew: dưa xanh
  • Malay apple: điều

Đó là những thông tin về chôm chôm trong tiếng Anh mà Studytienganh muốn chia sẻ với bạn. Qua đó, bạn có thể sử dụng từ vựng dễ dàng và tự tin hơn. Để tìm hiểu thêm, hãy ghé thăm trang web dnulib.edu.vn của chúng tôi. Chúc bạn học tốt và đạt được nhiều thành công trong việc học tiếng Anh!

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib