Tầng trệt tiếng Anh là gì? Khái niệm và ví dụ về cụm từ này

0
51
Rate this post

Bạn có muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến xây dựng và thiết kế nhà cửa, đặc biệt là các tầng trong một ngôi nhà? Thì từ vựng về “tầng trệt” chính là điều bạn nên khám phá trước tiên. Vậy, bạn đã biết tầng trệt tiếng Anh là gì chưa? Cùng dnulib.edu.vn tìm hiểu về khái niệm này và xem qua các ví dụ về tầng trệt nhé!

Tầng trệt tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tầng trệt được gọi là “Ground floor”. Từ “Ground” có nghĩa là “dưới cùng”, và “floor” có nghĩa là “tầng”.

Tầng trệt là một khu vực nằm bên dưới sát mặt đất trong một ngôi nhà. Để có tầng trệt, ngôi nhà phải có ít nhất hai tầng trở lên. Tầng trệt thường được sử dụng làm nơi sinh hoạt chung cho các thành viên trong gia đình, bao gồm phòng khách, phòng ăn, nhà tắm,… ngoài ra, nơi này cũng dùng để đón tiếp khách khi đến thăm nhà.

Các ví dụ về Ground floor

  1. “Sammy’s office is on the ground floor.”
    Văn phòng của Sammy đặt ở tầng trệt.

  2. “Emma lived in the ground-floor flat, with direct access to the park.”
    Emma sống trong căn hộ ở tầng trệt, với lối đi thẳng ra công viên.

  3. “The ground floor has a larger space than the rest of William’s house.”
    Tầng trệt có diện tích lớn hơn các tầng khác trong ngôi nhà của William.

  4. “Evelyn’s house has four floors: one is the ground floor below and there are three floors above.”
    Nhà của Evelyn có tổng cộng 4 tầng: một là tầng trệt bên dưới và có đến 3 tầng lầu bên trên.

  5. “The ground floor is used to receive guests visiting the house.”
    Tầng trệt được dùng để đón tiếp khách khi đến thăm nhà.

  6. “The living room, kitchen, dining room, toilet, and children’s bedroom are usually located on the ground floor.”
    Phòng khách, nhà bếp, phòng ăn, nhà vệ sinh và phòng ngủ của trẻ thường được đặt ở tầng trệt.

  7. “A ground floor is a common place for all family members.”
    Tầng trệt là nơi sinh hoạt chung của mọi thành viên trong gia đình.

  8. “Marie lives on the ground floor of a luxury apartment complex in London.”
    Marie sống ở tầng trệt trong một khu căn hộ cao cấp tại thành phố London.

  9. “Ground floor apartment with high-quality video surveillance entrance.”
    Căn hộ ở tầng trệt có lối vào được giám sát bằng camera chất lượng cao.

  10. “Rooms on the ground floor have a view of the entire resort.”
    Các phòng ở tầng trệt có tầm nhìn trọn vẹn toàn bộ khu nghỉ mát.

  11. “Level 4 houses will usually not have a ground floor.”
    Những ngôi nhà có 4 tầng thường không có tầng trệt.

  12. “My family has been arranged by the hotel to stay on the ground floor.”
    Gia đình tôi đã được khách sạn sắp xếp ở tầng trệt.

  13. “For a house to have a ground floor, it must have two or more floors.”
    Để có tầng trệt, ngôi nhà cần có ít nhất hai tầng trở lên.

Tổng hợp một số từ vựng liên quan đến tầng trệt

  • “Hall” (/hɔːl/): Đại sảnh, khu vực ngay bên trong lối vào chính của một ngôi nhà, trường học, khách sạn,… với các cửa ra vào các phòng hoặc căn hộ khác dọc theo các mặt của nó.
  • “First-floor” (/ˌfɜːrst ˈflɔːr/): Tầng một.
  • “Basement” (/ˈbeɪsmənt/): Tầng hầm, nơi để đỗ xe máy, ô tô,… hoặc làm kho để chứa đồ.
  • “Living room” (/ˈlɪvɪŋ rʊm/): Phòng khách, nơi đón tiếp khách, thường được bày trí thêm nội thất sang trọng, lịch sự.
  • “Bathroom” (/ˈbɑːθrʊm/): Phòng tắm.
  • “Toilet” (/ˈtɔɪlət/): Nhà vệ sinh.
  • “Kitchen” (/ˈkɪtʃɪn/): Nhà bếp, nơi nấu nướng và sử dụng các công cụ trong việc làm bếp.
  • “Bedroom” (/ˈbedrʊm/): Phòng ngủ, nơi dùng để nghỉ ngơi sau một ngày học tập và làm việc mệt mỏi.
  • “Mezzanine” (/ˈmezəniːn/): Gác lửng.
  • “Downstairs” (/ˌdaʊnˈsteəz/): Tầng dưới.
  • “Upstairs” (/ˌʌpˈsteəz/): Tầng trên.
  • “Stairs” (/ster/): Cầu thang.
  • “Column” (/ˈkɒləm/): Cột nhà.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Bài viết trên đây đã giới thiệu về tầng trệt tiếng Anh là gì và cung cấp các ví dụ về cụm từ này. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Anh hơn và đạt được kết quả cao! Đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của dnulib.edu.vn để cập nhật những kiến thức mới nhất. Chúc bạn học tốt!

Edited by: dnulib.edu.vnDnulib