Hypothesis là gì? Cách viết hypothesis hay và thuyết phục

0
51
Rate this post

Một giả thuyết là gì? Đây là một phần quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này và các thông tin liên quan, hãy theo chân chúng tôi tại JobsGO.

1. Giả thuyết là gì?

Giả thuyết, hay hypothesis, được dịch là “giả định”. Đây là những suy đoán, dự báo, quan điểm được rút ra từ kết quả quan sát và phân tích lý thuyết. Giả thuyết có thể được chứng minh hoặc kiểm định bằng các số liệu thực nghiệm.

Ví dụ: Bạn nhận thấy rằng khi sạc điện thoại và sử dụng cùng lúc, thì thời gian sạc đầy pin là 4 giờ. Nhưng khi không sử dụng điện thoại, thời gian sạc đầy pin chỉ là 2.5 giờ. Với những quan sát này, giả thuyết được đưa ra là: tắt điện thoại sẽ làm cho thời gian sạc pin nhanh hơn.

Trong lĩnh vực kinh tế học, giả thuyết được hình thành từ quá trình suy diễn logic, dựa trên kiến thức sâu về hành vi con người.

2. Tính chất của giả thuyết

Tính chất của giả thuyết là luôn được thảo luận về các biến số, yếu tố đang được thử nghiệm hoặc bất cứ điều gì bạn có thể quan sát. Trong đó, có 2 loại biến số chính là:

  • Biến độc lập: Đây là những gì bạn thay đổi trong thử nghiệm của mình.
  • Biến phụ thuộc: Đây là những gì bạn có thể quan sát.

Hiện nay, giả thuyết trở thành một phần rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Nó giúp xác định phương hướng và phương pháp nghiên cứu.

3. Các loại giả thuyết phổ biến

Có nhiều loại giả thuyết khác nhau, nhưng 7 loại phổ biến nhất là:

3.1 Giả thuyết đơn giản

Loại giả thuyết này chỉ nói về mối quan hệ giữa 2 biến số duy nhất, gồm 1 biến độc lập và 1 biến phụ thuộc.

Ví dụ: Nếu bạn ngủ sớm, bạn sẽ có năng lượng và cảm thấy phấn chấn hơn vào ngày hôm sau.

3.2 Giả thuyết phức tạp

Đây là loại giả thuyết có mối quan hệ giữa nhiều hơn 2 biến số. Nó có thể là 2 biến độc lập, 2 biến phụ thuộc hoặc cả hai.

Ví dụ: Người trẻ sống ở thành phố sẽ cảm thấy thích hơn người già sống ở thành phố.

3.3 Giả thuyết vô hiệu

Giả thuyết vô hiệu, viết tắt là HO, là loại giả thuyết không có mối quan hệ giữa các biến số.

Ví dụ: Không có sự khác biệt về hương vị khi đựng trà sữa vào chai hoặc cốc.

3.4 Giả thuyết thay thế

Giả thuyết thay thế, viết tắt là HA/H1, là loại giả thuyết sử dụng cùng với giả thuyết vô hiệu, nó nói về những điều trái ngược và chỉ có một cái là đúng.

Ví dụ: Đựng trà sữa vào cốc sẽ ngon hơn là đựng vào chai.

3.5 Giả thuyết thực nghiệm

Loại giả thuyết này nói về một vấn đề đang được thử nghiệm, dựa trên dữ liệu cụ thể và chính xác.

Ví dụ: Rửa tay trước khi ăn và sau khi đi WC sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các loại bệnh.

3.6 Giả thuyết logic

Loại giả thuyết này gợi ý mối quan hệ giữa các biến số nhưng không có bằng chứng. Các tuyên bố chỉ dựa trên suy đoán và thiếu dữ liệu thực tế.

Ví dụ: Người ngoài hành tinh không thể sống trên trái đất.

3.7 Giả thuyết thống kê

Đây là loại giả thuyết chỉ kiểm tra một mẫu chung, sau đó áp dụng dữ liệu để thống kê và đưa ra kết luận. Thay vì kiểm tra toàn bộ, bạn chỉ cần kiểm tra một phần, còn lại sẽ dựa vào dữ liệu đã có sẵn.

Ví dụ: Trên thế giới, khoảng 2% dân số có mái tóc đỏ tự nhiên.

4. Yếu tố giúp tạo nên một giả thuyết hoàn chỉnh

Để tạo nên một giả thuyết hoàn chỉnh, bạn cần tuân thủ những nguyên tắc và yếu tố cơ bản sau:

4.1 Nguyên nhân – kết quả

Mọi giả thuyết luôn có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Các biến số tác động và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo ra sự thay đổi hoặc không (trong trường hợp giả thuyết rỗng). Giả thuyết thường được phản ánh trong công thức “Nếu – Thì”, mô tả một cách rõ ràng các biến số sẽ thay đổi nếu một biến khác xảy ra.

4.2 Có thể kiểm tra giả định, quan điểm

Trừ giả thuyết logic, mọi giả thuyết đều có thể kiểm tra được. Trước khi đặt ra một giả thuyết, bạn cần xem xét và đảm bảo rằng vấn đề có thể được thử nghiệm.

4.3 Xác định biến số

Trong giả thuyết, bạn cần xác định biến độc lập và biến phụ thuộc để mọi người có thể hiểu rõ vấn đề. Dù không cần đề cập cụ thể từng loại biến, nhưng hãy chắc chắn đề cập đến chúng.

4.4 Sử dụng ngôn ngữ thực tế

Một bài nghiên cứu có thể trở nên phức tạp và khó hiểu nếu sử dụng ngôn ngữ không thực tế, không thống nhất. Hãy đảm bảo giả thuyết đơn giản, rõ ràng. Bạn có thể đọc lại và nhờ người khác đọc để kiểm tra sự hiểu biết của họ. Nếu có vấn đề, hãy chỉnh sửa cho phù hợp.

5. Cách viết giả thuyết thuyết phục

Để có một giả thuyết hay và thuyết phục, ngoài những yếu tố trên, bạn cần lưu ý các vấn đề quan trọng và cách viết theo hướng dẫn sau:

5.1 Đặt câu hỏi

Sự tò mò là nguồn cảm hứng cho những thành tựu vĩ đại trong lịch sử. Bắt đầu bằng cách đặt cho mình những câu hỏi liên quan đến chủ đề. Ví dụ:

  • Tại sao vấn đề này xảy ra?
  • Tại sao có những thứ xung quanh bạn?
  • Có thể thay đổi những điều bạn thấy không?

Lựa chọn một chủ đề mà bạn quan tâm và tò mò nhất.

5.2 Nghiên cứu sơ bộ

Sau khi chọn chủ đề, bạn cần tiến hành nghiên cứu sơ bộ. Tìm kiếm thông tin và dữ liệu chung liên quan đến chủ đề từ sách báo, web,…

Ở giai đoạn này, bạn chưa cần chứng minh hay bác bỏ giả thuyết của mình, chỉ cần tìm kiếm những điều quan trọng, giúp làm sáng tỏ vấn đề.

5.3 Xác định biến số

Trong giả thuyết, xác định biến độc lập và biến phụ thuộc. Lưu ý rằng biến độc lập phải là những yếu tố mà bạn có thể kiểm soát hoàn toàn. Hãy xem xét giới hạn của thử nghiệm trước khi hoàn thiện giả thuyết.

5.4 Sử dụng câu lệnh If – Then

Sử dụng câu lệnh If – Then cho giả thuyết của bạn. Dù có nhiều biến phức tạp, nhưng đây là một cách hiệu quả để mô tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

Ví dụ: Nếu bạn cho con uống sữa mỗi ngày, con sẽ cao hơn.

5.5 Thu thập dữ liệu hỗ trợ giả thuyết

Một bài nghiên cứu quan trọng là kết luận. Và để đạt được điều đó, bạn cần thu thập dữ liệu để hỗ trợ giả thuyết. Đừng lo lắng nếu kết quả chứng minh giả thuyết sai, đây cũng là một phần của phương pháp nghiên cứu.

Hy vọng rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giả thuyết. Hãy ghé thăm dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm những kiến thức hữu ích trong nghiên cứu khoa học.

(Theo JobsGO – Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

JobsGO Banner

edited by: dnulib.edu.vn