Ask For là gì và cấu trúc cụm từ Ask For trong câu Tiếng Anh

0
50
Rate this post

Chắc hẳn trong quá trình học tại trường, bạn đã nghe nhiều lần cụm động từ “ask for”, phải không? “Ask for” là một cụm động từ rất thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh. Vậy bạn đã hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của “ask for” chưa? Nếu chưa, hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về “ask for”. Bài viết này sẽ được chia thành 4 phần chính:

Phần 1: Định nghĩa và ví dụ về “ask for”

“Ask for” là một cụm động từ được tạo thành từ động từ “ask” và giới từ “for”.

Phiên âm quốc tế của “ask for” là /ɑːsk fɔːr/ theo Anh Anh hoặc /æsk fɔːr/ theo Anh Mỹ. Phiên âm này dựa theo chuẩn IPA, nếu bạn chưa quen với cách đọc phiên âm này, có thể sử dụng các trang từ điển phổ biến để nghe và tự cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

ask for là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm từ “ask for”

Định nghĩa của “ask for” là yêu cầu ai đó cho bạn một cái gì đó.

Ví dụ:

  • I always ask for extra tomato sauce on my pizza.
  • Tôi luôn yêu cầu thêm nước sốt cà chua cho bánh pizza của mình.
  • They asked their boss for more money, but he refused.
  • Họ yêu cầu ông chủ của họ cho thêm tiền, nhưng ông ta từ chối.

“Ask for” cũng có thể được sử dụng khi yêu cầu gặp hoặc nói chuyện với ai đó.

Ví dụ:

  • Unhappy with the service, she asked for the store manager.
  • Không hài lòng với dịch vụ, cô ấy yêu cầu gặp quản lý cửa hàng.
  • There’s someone on the phone asking for you.
  • Có ai đó gọi điện muốn nói chuyện với bạn.
  • A young girl was here asking for you this morning.
  • Một cô gái trẻ đã đến đây và hỏi về bạn sáng nay.

“Ask for” còn có nghĩa là gây ra phản ứng tiêu cực.

Ví dụ:

  • You’re asking for trouble.
  • Bạn đang gây rắc rối.

Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của “ask for”

“Ask for” được sử dụng như một động từ trong câu.

ask for là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm từ “ask for”

Cấu trúc cụ thể của “ask for” như sau:

ask for [something]: nói hoặc viết thư cho ai đó để yêu cầu họ cho bạn thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He’s always reluctant to ask for anyone’s help.
  • Anh ấy luôn do dự khi yêu cầu ai đó giúp đỡ.

ask for [someone]: để nói rằng bạn muốn ai đó đến và nói chuyện với bạn.

Ví dụ:

  • There’s someone in the shop asking for the manager.
  • Có ai đó trong cửa hàng muốn gặp quản lý.

be asking for [something]: hành động trong một cách có thể gây ra một tình huống không mong muốn cho bạn.

Ví dụ:

  • She’s asking for trouble speaking to people like that.
  • Cô ấy đang gây rắc rối bằng cách nói chuyện với những người như vậy.

Be asking for it: được sử dụng để nói rằng ai đó xứng đáng gặp phải một điều tồi tệ.

Ví dụ:

  • Anyone who drives while they’re drunk is just asking for it.
  • Ai điều khiển xe khi say rượu thì xứng đáng phải gặp họa.

someone couldn’t ask for [something]: được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều đó tốt đến mức không thể tốt hơn.

Ví dụ:

  • He couldn’t ask for a more caring group of people to work with.
  • Ông không thể yêu cầu một nhóm người quan tâm hơn để làm việc cùng.
  • I couldn’t have asked for better weather.
  • Tôi không thể yêu cầu thời tiết tốt hơn.

Sự khác biệt giữa “ask for” và “demand”

“Demand” có nghĩa là “yêu cầu một cách mạnh mẽ”, thể hiện sự không mong đợi sự từ chối.

“Ask for” dùng để yêu cầu nhưng không mạnh mẽ như “demand”.

Ví dụ khi yêu cầu giúp đỡ, chúng ta thường viết là:

  • We are writing to ask for your help in finding suitable accommodation in New York.
  • Chúng tôi viết thư này để yêu cầu sự giúp đỡ của bạn trong việc tìm chỗ ở phù hợp ở New York.

Thay vì sử dụng “demand”, chúng ta sử dụng “ask for”.

Phần 3: Các cụm động từ khác với “ask”

ask for là gì

Hình ảnh minh họa cho các cụm động từ chứa “ask”

  • Ask about: Hỏi thăm, hỏi về (công việc, sức khỏe)
  • Ask after: Hỏi han, hỏi thăm sức khỏe, cuộc sống của ai đó
  • Ask around: Hỏi ý kiến người khác để tìm sự giúp đỡ
  • Ask in: Mời ai vào trong nhà bạn
  • Ask out: Mời hẹn hò, hẹn hò với ai đó
  • Ask round: Mời ai đó
  • Ask price: Giá chào bán cổ phiếu của cổ đông trong quá trình tiếp quản công ty, hoặc tổng giá của tất cả các cổ phiếu này

Đó là tất cả những thông tin về “Ask for” mà chúng tôi muốn chia sẻ. Chúc bạn có một buổi học hiệu quả và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại dnulib.edu.vn!