Blame là gì? Cách sử dụng cấu trúc blame trong tiếng Anh

0
49
Rate this post

Blame là gì? Cách sử dụng cấu trúc blame trong tiếng Anh

Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta sẽ phải đối mặt với những việc không mong muốn xảy ra. Khi đó, chúng ta thường muốn tìm nguyên nhân và tìm ra người chịu trách nhiệm. Trong tiếng Anh, khi muốn đổ lỗi cho ai đó hoặc nhận lỗi, chúng ta sử dụng một cấu trúc gọi là “blame”. Cấu trúc này rất phổ biến trong ngôn ngữ nói và viết. Tuy nhiên, khi mới tiếp xúc với kiến thức này, có thể bạn sẽ gặp nhiều trở ngại và hoang mang vì không biết cách sử dụng cấu trúc này trong câu. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng cấu trúc “blame”.

Blame là gì?

Trước tiên, chúng ta cần hiểu khái niệm của “blame” và vai trò mà nó đóng trong câu. “Blame” có thể là động từ hoặc danh từ:

  • Khi là động từ: “blame” có nghĩa là đổ lỗi cho ai đó hoặc cái gì đó.

    • Ví dụ: Nam blame me for the accident yesterday. (Nam đổ lỗi cho tôi về tai nạn ngày hôm qua.)
  • Khi là danh từ: “blame” có nghĩa là lỗi lầm.

    • Ví dụ: I will take the blame for breaking the glass. (Tôi sẽ nhận lỗi vì làm vỡ cái ly)

Cấu trúc blame
Hình ảnh minh hoạ cách sử dụng cấu trúc blame

Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách học tiếng Anh tại dnulib.edu.vn.

Cách sử dụng cấu trúc blame trong tiếng Anh

Đổ lỗi lên ai đó

Để đổ lỗi lên ai đó, chúng ta sử dụng cấu trúc:

S + blame + N + for sth

Trong đó, “blame” là động từ và đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc sự việc. Tiếp theo là cụm từ “for sth” để chỉ sự việc mà chúng ta muốn đổ lỗi.

Ví dụ: I blame the cat for dirtying the floor. (Tôi đổ lỗi cho con mèo làm dơ sàn nhà)

Quy mọi tội lỗi lên 1 người

Để quy mọi tội lỗi lên 1 người khi một nhóm người cùng tạo ra một lỗi, chúng ta sử dụng cấu trúc:

S + blame sth + on s.o + for sth

Cấu trúc này tương tự như cấu trúc trên, nhưng thêm “on” sau “blame” để chỉ người bị đổ lỗi.

Ví dụ: We blame it on Huy for missing the bus. (Chúng tôi quy mọi tội lỗi cho Huy khi để lỡ chuyến xe buýt)

Nhận lỗi, chịu trách nhiệm

Để nhận lỗi, chịu trách nhiệm cho một việc gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc:

S + take the blame +...

Trong cấu trúc này, từ “blame” nằm trong cụm “take the blame” là một danh từ.

Ví dụ: She takes the blame for making the baby cry. (Cô ấy nhận lỗi vì làm đứa trẻ khóc thét)

Cấu trúc blame mở rộng

  • Have oneself to blame: Tự trách bản thân.
    S + (only) have oneself (myself, yourself...) to blame

    Ví dụ: I have myself to blame because I didn’t try my best for the exam. (Tôi tự trách vì đã không cố gắng hết sức cho bài kiểm tra)

  • Be to blame: Chịu trách nhiệm cho một việc xấu xảy ra.
    S + be to blame

    Ví dụ: I am to blame. I was here when it happened.

  • Don’t blame me: Đừng trách tôi nhé!
    Cấu trúc này được sử dụng khi muốn khuyên, bảo, kể ai đó một việc gì nhưng nếu có hậu quả xảy ra thì không muốn chịu trách nhiệm.

    Ví dụ: Okay, just come late. Don’t blame me for not informing you that you may be expelled from school. (Được thôi, cứ đi học muộn đi. Nhưng đừng trách tôi không thông báo trước rằng bạn có thể bị đuổi học đấy.)

Phân biệt “blame” với các từ đồng nghĩa

“Blame” có thể có nghĩa tương tự những từ như sau: fault, accuse of. Dưới đây là phân biệt giữa các từ đồng nghĩa của “blame”.

  • Blame for: (v) đổ lỗi, đổ tội cho ai đó về việc gì.
    Ví dụ: I blame my younger brother for breaking the computer. (Tôi đổ tội cho em trai về chuyện cái máy tính bị hỏng.)

  • Blame: chịu trách nhiệm, nhận lỗi
    Ví dụ: You never take the blame when you’re wrong. (Bạn không bao giờ biết nhận lỗi khi bạn sai cả.)

  • Fault: (n) lỗi, khuyết điểm của người hay máy móc.
    Ví dụ: Stop arguing, it’s no one’s fault. (Ngừng cãi lại nào, đây không phải là lỗi của ai cả)

  • Accuse of: là một cụm danh từ có nghĩa kết tội ai đó vì một sự việc nghiêm trọng.
    Ví dụ: Minh accused me of cheating in class because he doesn’t like me. (Minh kết tội tôi gian lận trong lớp chỉ vì anh ta không thích tôi.)

Bài tập cấu trúc blame

Lựa chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn chỉnh câu:

  1. I … (take the blame/ blame) my dog for the loss of my homework.
  2. They blame it … (for/ on) Linda for a problem with the presentation.
  3. Although my teacher asked, no one wants to …(take the blame/ blame).
  4. Nam blames me … (for/ about) damaging his toys.
  5. Anna is…..blame (for/to), not him. I saw she used it.
  6. She broke that computer, so she only has herself …..(to/for) blame.
  7. Hung…..(blames/blamed) the watch for making him late for his flight.
  8. You cannot blame my dog…..(on/for) spilling milk. The dog doesn’t go there.
  9. Which driver …….(was/was to) blame for the accident?
  10. My boss …..(unfairness/unfairly) blamed me for the problem.

Đáp án:

  1. I blame my dog for the loss of my homework. (Tôi đổ lỗi cho chú chó của tôi về việc bài tập về nhà bị mất)
  2. They blame it on Linda for a problem with their presentation. (Họ đổ mọi tội lỗi cho Linda khi bài thuyết trình xảy ra vấn đề.)
  3. Although my teacher asked, no one wants to take the blame. (Mặc dù giáo viên đã hỏi nhưng không ai trong chúng tôi muốn chịu trách nhiệm.)
  4. Nam blames me for damaging his toys. (Nam đổ lỗi cho tôi đã làm hỏng mấy món đồ chơi của cậu ta)
  5. Anna is to blame, not him. I saw she did it. (Anna phải chịu trách nhiệm, không phải anh ấy. Tôi đã thấy cô ấy làm điều đó)
  6. She broke that computer, so she only has herself to blame (Cô ấy đã làm hỏng chiếc máy tính đó, vì vậy cô ấy chỉ có thể tự trách mình)
  7. Hung blamed the watch for making him late for his flight. (Hưng đổ lỗi cho chiếc đồng hồ đã khiến cho anh ấy bị trễ chuyến bay.)
  8. You cannot blame my dog for spilling milk. The dog doesn’t go there. (Bạn không thể đổ lỗi cho con chó của tôi làm đổ sữa. Con chó đã không đến đó.)
  9. Which driver was to blame for the accident? (Tài xế nào chịu trách nhiệm cho tai nạn này?)
  10. My boss unfairly blamed me for the problem. (Sếp của tôi đã đổ lỗi một cách bất công cho tôi về vấn đề này.)

Tìm lỗi sai trong câu:

  1. Mai blame it on me for stealing her ideas.
  2. Jame takes the blame about talking in class.
  3. Lan has herself for blame because she left her little sister alone.
  4. I will take the blame for not doing my homework because it is my blame.

Đáp án:

  1. Mai blames it on me for stealing her ideas. (Mai đổ tội cho tôi về việc ăn cắp ý tưởng của cô ấy.)
  2. Jame takes the blame for talking in class. (Jame nhận lỗi vì đã nói chuyện trong lớp)
  3. Lan has herself to blame because she left her little sister alone. (Lan tự trách vì đã để em gái nhỏ của cô ấy một mình)
  4. I blame myself for not doing my homework because it’s my fault. (Tôi đổ lỗi cho chính mình vì không làm bài tập về nhà. Vì đây là lỗi của tôi)

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:

  1. If anyone is to blame then it should be me. (Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi)
  2. I broke my eyeglasses so I only have myself to blame. (Tôi đã làm vỡ kính mắt của mình nên tôi chỉ có thể trách chính mình thôi)
  3. Just blame it on Truong and watch his reactions. (Cứ đổ lỗi lên Trường đi và xem phản ứng của anh ấy.)
  4. Because no one is going to take the blame, my teacher will have to punish everyone. (Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, giáo viên sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.)

Nếu bạn quan tâm, có thể tìm hiểu thêm về:

  • Cấu trúc propose
  • Cấu trúc decide
  • Cấu trúc never before
  • Cấu trúc the last time
  • Cấu trúc request
  • Cấu trúc before
  • Cấu trúc why don’t we
  • Cấu trúc it is necessary
  • Cấu trúc need
  • Cách dùng different
  • Cấu trúc appreciate
  • Cấu trúc promise
  • Contrary
  • Take over
  • Cấu trúc describe
  • What do you mean
  • Come up with
  • How are you doing
  • Cách sử dụng you are welcome
  • Cấu trúc whether
  • Cấu trúc so that và such that
  • Cấu trúc would rather
  • Cấu trúc provide
  • Cấu trúc would you mind
  • Cấu trúc because because of
  • Cấu trúc apologize
  • Cấu trúc be going to
  • Cấu trúc suggest
  • Cấu trúc either or neither nor
  • Cấu trúc make
  • Cấu trúc this is the first time
  • Cấu trúc as soon as
  • Cấu trúc would you like
  • Cấu trúc avoid

Dnulib