Blue là màu gì? Ý nghĩa và cách dùng Blue trong tiếng Anh

0
57
Rate this post

Blue là màu gì? Màu xanh mát trong dải màu cầu vồng không chỉ có ý nghĩa đơn giản mà còn có nhiều thành ngữ và cách dùng khác nhau trong tiếng Anh.

Mỗi màu sắc mang một ý nghĩa riêng đối với sở thích của từng người. Vậy blue là màu gì trong từ điển tiếng Anh? Ý nghĩa, vai trò và cách sử dụng blue trong giao tiếp hàng ngày như thế nào? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về màu xanh blue này trên trang web dnulib.edu.vn.

Màu xanh blue là gì?

Blue là màu gì? Ý nghĩa và cách dùng Blue trong tiếng Anh

Hãy tìm hiểu về màu xanh blue là gì?

Theo từ điển Cambridge, blue là màu của bầu trời trong một ngày không có mây (hay còn gọi là màu xanh da trời). Tính từ “blue” thường được sử dụng để mô tả và làm rõ ý nghĩa của danh từ trong câu.

Màu xanh có thể đậm hay nhạt như màu faded blue shirt (áo sơ mi xanh nhạt), pale blue eyes (đôi mắt xanh nhạt),… Khi kết hợp với các từ khác, “blue” đã tạo ra nhiều sắc màu đặc trưng khác nhau trong bảng màu xanh của tiếng Anh, bao gồm:

  • Navy blue là màu gì? Màu xanh dương của biển thường được sử dụng trong hải quân để phù hợp với môi trường sinh hoạt và làm việc của lính trên biển đảo. Tính từ “navy blue” cũng có nghĩa là “dark blue”.
  • Sky-blue là màu gì? Màu xanh của bầu trời trong những ngày đẹp trời.

Ví dụ: For weeks we found that it was the cloudless sky blue here. (Trong nhiều tuần rồi, chúng ta nhận thấy rằng ở đây, bầu trời luôn trong xanh từ trên cao).

Cách sử dụng thành ngữ chỉ màu sắc “blue” trong tiếng Anh

Khi học ngữ pháp tiếng Anh trên trang web dnulib.edu.vn, bạn không chỉ được cung cấp định nghĩa chính xác về màu xanh blue, mà còn được tìm hiểu thêm về các thành ngữ và cụm từ liên quan đến “blue”.

Tính từ “blue”

– Thường được sử dụng để chỉ những hoạt động liên quan đến tình dục mà tác động đến nhiều người.

Ví dụ: His jokes are a bit too blue for my taste. (Cách anh ấy đùa cợt hơi thái quá so với khẩu vị của tôi).

– Cảm giác hoặc biểu hiện sự buồn bã.

Ví dụ: David has been feeling a bit blue since his wife left him. (David đã cảm thấy buồn sau khi vợ anh ấy rời bỏ).

– Biểu hiện sự buồn của ai đó.

Ví dụ: I don’t know what’s wrong. I just feel blue. (Tôi không biết bị gì. Tôi chỉ cảm thấy buồn).

Danh từ “blue”

– Blues là một thể loại nhạc chậm và buồn, có nguồn gốc từ miền Nam nước Mỹ. Những ca sĩ thường chọn thể loại nhạc blues để hát về cuộc sống khó khăn hoặc những khúc bi ca về tình yêu.

Ví dụ: She was a famous blues singer in the 1980s. (Cô ấy là một ca sĩ blues nổi tiếng vào những năm 1980).

– Cuộc cãi vã hoặc tranh chấp với ai đó.

Ví dụ: She had a blue with Tom in the middle of the street. (Cô ấy đã cãi nhau với Tom ngay giữa đường).

Blue là màu gì? Ý nghĩa và cách dùng Blue trong tiếng Anh

Tập quen thành ngữ liên quan đến “blue”.

Thành ngữ “blue” phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh

Dưới đây là một số thành ngữ mà từ “blue” mang ý nghĩa riêng và được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy ghi nhớ và học thuộc những thành ngữ này để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo.

The blue: cảm giác buồn chán.

Ví dụ: She’s got a bad case of the blues. (Cô ấy rơi vào trạng thái buồn chán).

Black and blue: thương tích trên da do va chạm hoặc tai nạn.

Ví dụ: Her leg was black and blue. (Chân cô ấy bị thương chảy máu).

The air is blue: sử dụng những từ tục tĩu.

Ví dụ: He gets angry so easily. I bet the air was blue. (Anh ta dễ nổi cáu. Chắc chắn anh ta đã nói tục).

Out of the blue: bất ngờ.

Ví dụ: All of the students were shocked because the exam result came out of the blue. (Tất cả học sinh đều choáng váng vì kết quả kỳ thi đến một cách bất ngờ).

Scream/Shout blue murder: la hét và làm ầm ĩ.

Ví dụ: She got arrested because she shouted blue murder last night. (Cô ấy bị bắt vì la hét toáng lên cả đêm).

Turn the air blue: nói tục hoặc hành động tục tĩu.

Ví dụ: He parked his car into a wall and turned the air blue. He was ashamed of saying that. (Anh ta đâm xe vào tường và nói tục. Anh ta rất xấu hổ vì đã làm vậy).

Talk a blue streak: nói chuyện không ngừng.

Ví dụ: The MC of the comedy show talked a blue streak through the entire show on television last week. (MC của chương trình hài kịch nói không ngừng trong toàn bộ buổi biểu diễn trên truyền hình tuần trước).

Once in a blue moon: rất hiếm.

Ví dụ: I go out for Chinese food with him for a delicious dinner. It’s once in a blue moon. (Tôi đi ăn cùng anh ấy một bữa tối ngon miệng. Điều đó xảy ra rất hiếm).

A bolt from/out of the blue: điều bất ngờ xuất hiện.

Ví dụ: She came like a bolt from the blue. (Cô ấy xuất hiện một cách bất ngờ).

The boys in blue: biệt ngữ hài hước để chỉ cảnh sát.

Until you are blue in the face: nỗ lực mà không đạt kết quả.

Ví dụ: Parents tell their children to keep their rooms clean and tidy until they are blue in the face. They won’t do it. (Cha mẹ bảo con cái của họ giữ cho phòng ngủ sạch sẽ và gọn gàng cho đến khi chúng trở nên mệt mỏi. Nhưng chúng không bao giờ làm như vậy).

Light the blue touchpaper, light the touchpaper: làm tình hình trở nên tồi tệ hơn hoặc khiến ai đó giận dữ.

Ví dụ: The president was afraid of lighting the blue touchpaper that could spark greater unrest. (Tổng thống sợ rằng việc kích hoạt thành ngữ này sẽ gây ra những rối loạn lớn hơn).

Be between the devil and the deep blue sea: đứng giữa hai sự lựa chọn không tốt.

Ví dụ: She was between the devil and the deep blue sea when traveling to Europe. (Cô ấy đứng giữa sự lựa chọn không được lý tưởng khi đi du lịch đến châu Âu).

Feeling blue: cảm giác buồn bã.

Ví dụ: She has been feeling blue after failing the final exam. (Cô ấy cảm thấy buồn bã sau khi trượt kỳ thi cuối kỳ).

Blue blood: dòng dõi quý tộc.

Ví dụ: Do you think you have blue blood? (Bạn có tin rằng mình có dòng dõi quý tộc không?).

Video hội thoại diễn đạt màu xanh blue lãng mạn

Thông qua một cuộc hội thoại giữa hai đồng nghiệp trong công ty, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng thành ngữ “blue” trong giao tiếp hàng ngày.

Bài hát diễn tả màu xanh blue trong tình yêu

Một bài hát tiêu biểu miêu tả cảm giác buồn trong tình yêu, tương tự ý nghĩa của từ “blue”. Lời bài hát “Song Blue” nhẹ nhàng giúp người học tiếng Anh cảm nhận niềm đam mê với ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu.

Một đoạn hội thoại không liên quan đến video “Blue là màu gì?”

Đoạn hội thoại giữa hai người bạn xảy ra sự mâu thuẫn. Hôm nay, họ đã có một cuộc trò chuyện để giải quyết sự bất đồng ý kiến. Tuy nhiên, mối quan hệ này vẫn bị đổ vỡ do sự phản bội.

Lisa: Bạn làm gì ở đây, Sarah? (Sarah, bạn đang làm gì ở đây?)

Sarah: Tôi muốn xin lỗi bạn, Lisa! (Tôi muốn xin lỗi bạn, Lisa!)

Lisa: Bạn đã phản bội tôi. Tôi không muốn liên quan đến bạn nữa. (Bạn đã phản bội tôi. Tôi không muốn có bất cứ liên quan gì đến bạn nữa.)

Sarah: Mọi chuyện không như bạn nghĩ! Hãy tin tôi. (Tôi không phải là như vậy! Hãy tin tôi đi.)

Lisa: Bạn không tồn tại đối với tôi nữa. (Bạn không còn tồn tại với tôi nữa.)

Sarah: Xin đừng nói như vậy. (Xin đừng nói như vậy.)

Lisa: Tôi đã tin tưởng bạn. Bạn đã lợi dụng tôi và phản bội tôi. (Tôi đã tin tưởng bạn. Bạn đã lợi dụng tôi và phản bội tôi.)

Sarah: Tôi biết mình đã sợ việc này sẽ làm tan vỡ tình bạn của chúng ta. (Tôi biết mình đã sợ rằng việc này sẽ làm tan vỡ tình bạn của chúng ta.)

Lisa: Tôi sẽ không bao giờ muốn gặp bạn nữa. (Tôi sẽ không bao giờ muốn gặp lại bạn nữa.)

Sarah: Bạn quan trọng đối với tôi. Xin đừng làm vậy. (Bạn rất quan trọng với tôi. Xin đừng làm như vậy.)

Lisa: Tạm biệt, Sarah. (Tạm biệt, Sarah.)

Lưu ý khi sử dụng từ “blue” trong tiếng Anh

Khi bạn muốn sử dụng từ “blue” để nói về màu xanh, bạn có thể sử dụng “dark” và “light” để miêu tả màu xanh đậm (dark blue) hoặc xanh nhạt (light blue).

Khi bạn muốn mô tả màu xanh của một vật gì đó, bạn có thể sử dụng hậu tố “ish” để tạo thành từ “bluish”. Ví dụ: The bluish eyes (đôi mắt màu xanh).

Các thành ngữ liên quan đến “blue” có ý nghĩa và cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh, do đó, hãy tránh dịch từng từ thành ngữ “blue”. Điều này có thể làm sai lệch ý nghĩa của các thành ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh.

Bài tập và đáp án liên quan đến “blue” là màu gì?

Hãy điền các động từ vào các thành ngữ “blue” theo nghĩa của chúng.

1. I am feeling blue even though she loves me so much.

2. They don’t know why, but everything starts to look blue.

3. The drunk people can’t control their words and make the air blue.

4. My friends go to the movies to see a sad movie, which is once in a blue moon.

5. He was beaten black and blue.

Đáp án:

1. Am feeling

2. Starts to look

3. Make

4. Is

5. Black and blue

Lời kết

Học tiếng Anh trực tuyến trên trang web dnulib.edu.vn không chỉ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa của màu xanh blue, mà còn giúp bạn học thêm các thành ngữ liên quan đến “blue”. Những thông tin hữu ích trong bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin trong cuộc sống và công việc.

Tham khảo tại Dnulib để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh chất lượng.