Trọn bộ 100 từ vựng về nấu ăn trong tiếng Anh kèm công thức chế biến

0
45
Rate this post
Video cánh gà chiên nước mắm tiếng anh là gì

Tiếp nối chuỗi bài viết về phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được nhiều đọc giả yêu thích, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng về nấu ăn. Cùng ilovetienganh khám phá nhé!

1. Từ vựng về nấu ăn liên quan đến các hoạt động chế biến

Nhóm từ vựng về nấu ăn quan trọng nhất chắc chắn phải kể đến các động từ chỉ hoạt động nấu nướng và chế biến món ăn. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về hai giai đoạn chính trong quá trình nấu ăn: sơ chếnấu nướng.

1.1. Các công đoạn sơ chế món ăn

Để quá trình nấu ăn diễn ra nhanh chóng, việc chế biến nguyên liệu là rất quan trọng. Dưới đây là các động từ sẽ giúp bạn hiểu dễ dàng các công thức nấu nướng.

  • Add (v): thêm vào
  • Break (v): bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
  • Combine (v): kết hợp nhiều nguyên liệu với nhau
  • Crush (v): giã, băm nhỏ
  • Chop (v): cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
  • Defrost (v): rã đông
  • Dice (v): cắt thành hình khối vuông nhỏ như hạt lựu
  • Grate (v): xát, bào, mài
  • Knead (v): nhồi, nhào (bột)
  • Marinated (v): ướp
  • Mash (v): nghiền
  • Measure (v): đong đếm, đo lường lượng nguyên liệu
  • Melt (v): tan chảy
  • Mince (v): xay nhuyễn, băm (thịt)
  • Carve (v): thái lát thịt
  • Mix (v): trộn, pha, hoà lẫn
  • Peel (v): lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Preheat (v): đun nóng trước
  • Slice (v): cắt lát nguyên liệu
  • Soak (v): ngâm
  • Spread (v): phủ, phết
  • Squeeze (v): vắt
  • Stuff (v): nhồi
  • Strain (v): lọc bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
  • Wash (v): rửa (nguyên liệu)
  • Whisk/Beat (v): đánh trứng, trộn (bột) nhanh

Các hoạt động sơ chế chắc chắn cần sử dụng các dụng cụ nấu nướng. Tất cả từ vựng về dụng cụ, thiết bị nấu ăn đều có trong bài viết về từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh, cần tham khảo thêm nhé.

1.2. Các hoạt động nấu nướng, chế biến món ăn

Sau khi đã sơ chế nguyên liệu, chúng ta bắt đầu chế biến các món ăn thật ngon. Dưới đây là một số động từ quan trọng trong nhóm từ vựng về nấu ăn.

  • Bake (v): bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue (v): dùng vỉ nướng và than nướng (thịt)
  • Boil (v): đun sôi, luộc
  • Crush (v): nghiền, băm nhỏ (hành, tỏi)
  • Fry (v): chiên, rán (dùng dầu mỡ)
  • Air-fry (v): chiên, rán (không sử dụng dầu mỡ)
  • Grease (v): trộn với dầu mỡ, bơ
  • Knead (v): ấn nén để trải ra, nhào (bột)
  • Microwave (v): sử dụng lò vi sóng
  • Mince (v): xay hoặc băm nhỏ (thịt)
  • Peel (v): lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Pour (v): đổ, rót, chan
  • Put (v): đặt, để vào đâu đó
  • Roast (v): quay (thịt)
  • Sauté (v): xào qua, áp chảo
  • Slice (v): cắt lát
  • Steam (v): hấp cách thủy, hơi nước
  • Stir fry (v): xào, đảo qua

2. Từ vựng về nấu ăn liên quan đến nguyên liệu chế biến

Nhóm từ vựng về nấu ăn cơ bản không thể thiếu tên tiếng Anh của các nguyên liệu chế biến. Các nguyên liệu này bao gồm thực phẩm tươi sống (rau, củ, quả và các loại thịt, trứng, cá, hải sản…) cùng các loại gia vị để nêm nếm món ăn.

2.1. Nguyên liệu tươi sống

Thực phẩm luôn là yếu tố quan trọng trong một món ăn ngon. Các món ăn cơ bản thường được chế biến từ các nguyên liệu tươi sống sau:

Thực phẩm Nghĩa Thực phẩm Nghĩa
Rau củ Vegetables Thịt Meat
Trái cây Fruits Trứng Eggs
Fish Hải sản Seafood

2.2. Các loại gia vị

Một món ăn có hương vị đặc biệt khi thưởng thức hay không phụ thuộc vào các loại gia vị để nêm nếm. Chỉ cần nắm vững các loại gia vị dưới đây, bạn sẽ tự tin với bất kỳ công thức nấu nướng nào:

Tên gia vị Nghĩa Tên gia vị Nghĩa
Salt Muối Sugar Đường
Pepper Tiêu Cinnamon Bột quế
Garlic Tỏi Ginger Gừng
Onion Hành tây Basil Rau húng quế
Lemongrass Sả Mint Bạc hà
Cilantro Rau mùi Chili Ớt

3. Từ vựng tiếng Anh về tên các món ăn phổ biến

Sau khi đã nắm vững những từ vựng về nấu ăn quan trọng, chúng ta cùng tìm hiểu tên các món ăn phổ biến. Việc học những từ này giúp bạn không bối rối khi đọc thực đơn tiếng Anh ở nhà hàng.

3.1. Món ăn nước ngoài

Những món ăn dưới đây quen thuộc ở Việt Nam nhưng có nguồn gốc từ các nước phương Tây. Đây cũng là những món ăn chính khi đi du lịch nước ngoài. Cùng xem qua hình ảnh minh họa:

3.2. Món ăn Việt Nam

Ẩm thực Việt Nam luôn gây ấn tượng tốt với bạn bè quốc tế. Việc học từ vựng về các món ăn Việt trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giới thiệu ẩm thực nước nhà với người nước ngoài. Khách du lịch quốc tế cũng thường quan tâm tìm hiểu về ẩm thực Việt.

4. Bí quyết học từ vựng về nấu ăn qua công thức chế biến

Ngoài cách học từ vựng theo chủ đề đã được giới thiệu ở đầu bài, việc học từ vựng về nấu ăn hiệu quả nhất khi áp dụng vào thực hành. Một phương pháp thực hành phổ biến là học công thức chế biến món ăn bằng tiếng Anh.

Dưới đây là 2 công thức mẫu giúp bạn hình dung dễ dàng hơn trong quá trình thực hiện.

4.1. Stir-fried tofu with bean sprouts (Món đậu phụ xào giá đỗ)

Món đậu phụ xào giá đỗ là một món ăn truyền thống luôn có mặt trong các bữa cơm của gia đình Việt Nam. Nguyên liệu chế biến cho món này rất phổ biến, dễ mua và các công đoạn sơ chế cũng rất đơn giản.

→ Dịch nghĩa:

Nguyên liệu: đậu phụ, hành tây, giá đỗ, chả cá, lá lốt, bột ngọt, tôm khô, tương ớt, ớt xay, dầu ăn, xì dầu, dầu hào, đường, gừng, tỏi băm.

Cách chế biến:

  • Bước 1: Cắt đậu phụ thành từng lát nhỏ và đặt lên đĩa.
  • Bước 2: Trộn tương ớt, ớt xay, xì dầu, dầu hào, đường, gừng, tỏi băm trong một bát, khuấy đều.
  • Bước 3: Đun nóng một chút dầu ăn trong một chiếc chảo, sau đó cho đậu phụ, tôm khô, hành tây vào và xào. Thêm tương ớt lên trên.
  • Bước 4: Tiếp theo, cho giá đỗ và 150ml nước vào chảo, sau đó thêm lá lốt và ớt.
  • Bước 5: Trộn nước sốt từ bước 2 với 50ml nước, sau đó thêm một ít bột ngọt, khuấy đều và xào trong khoảng 2 phút nữa là xong.

4.2. Fried chicken wings with fish sauce (Món cánh gà chiên mắm)

Nếu bạn muốn thưởng thức một món ăn đậm đà của ẩm thực Việt, hãy thử món cánh gà chiên mắm. Công thức chế biến món này bằng tiếng Anh cũng rất đơn giản, dễ hiểu và dễ nhớ.

→ Dịch nghĩa:

Nguyên liệu: 500g cánh gà, 2 thìa đường, 3 thìa mắm và 1 củ tỏi.

Cách chế biến:

  • Bước 1: Rửa sạch cánh gà, sau đó rửa lại một lần nữa bằng nước muối pha loãng để khử mùi và để ráo. Cho vào lò vi sóng và nấu trong vài phút (hoặc luộc cánh gà). Băm nhỏ tỏi.
  • Bước 2: Rán cánh gà trong dầu cho đến khi da gà giòn và chuyển sang màu nâu, sau đó vớt cánh gà ra. Đặt cánh gà đã rán trên giấy thấm dầu để loại bỏ dầu mỡ thừa.
  • Bước 3: Phi tỏi. Khi tỏi có mùi thơm, giảm lửa. Sau đó, cho nước mắm và đường vào chảo theo tỉ lệ 1:1. Tiếp theo, bật lửa lớn và cho cánh gà vào chảo, xào qua lại đến khi nước sốt thấm đều vào cánh gà và hoàn thành.

5. Tổng kết

Việc học từ vựng về nấu ăn bằng tiếng Anh không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp với những người nước ngoài. Hy vọng bạn sẽ nhanh chóng học thuộc và áp dụng ngay những từ đã học trong thực hành để lâu dài ghi nhớ.

Bên cạnh đó, sau bữa ăn luôn có những món tráng miệng. Người Việt thường thích ăn hoa quả sau bữa ăn. Vì vậy, hãy bổ sung từ vựng về 60 loại trái cây trong tiếng Anh để tự tin sử dụng bất kỳ lúc nào nhé.

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib