"Practice" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.

0
49
Rate this post

practice là gì

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta đã không ít lần nghe đến từ “Practice”. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về cách phát âm của “Practice” trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa và cách sử dụng của từ này như thế nào. Bên cạnh đó, còn có những cụm từ liên quan và có thể thay thế được cho “Practice” trong các trường hợp giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các kiến thức về “Practice” trong Tiếng Anh và cách sử dụng nó trong các câu giao tiếp. Hi vọng rằng bạn sẽ tìm được nhiều kiến thức bổ ích và hữu ích qua bài viết này và có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau tìm hiểu thông qua những ví dụ chi tiết và hình ảnh trực quan dưới đây nhé!

1. Định nghĩa của “Practice” trong Tiếng Anh

“Practice” có nghĩa là hành động thay vì suy nghĩ hoặc lý tưởng, hoặc một việc thông thường thường xuyên, thường dùng như một thói quen, truyền thống hoặc tập tục.

  • Loại từ: Vừa là danh từ, vừa là động từ
  • Cách phát âm: /ˈpræk.tɪs/
  • Định nghĩa: Từ “Practice” thường mang nghĩa là sự đối lập với lý thuyết hoặc thực tế hàng ngày, hoặc cũng có ý nghĩa căn bản hơn là thói quen, thông lệ, truyền thống. Ngoài ra, khi sử dụng như một động từ, “Practice” còn có nghĩa là luyện tập.

Mặc dù từ này có đa nghĩa, nhưng các nghĩa không thay đổi quá nhiều, bất kể là danh từ hay động từ. Chính vì ý nghĩa cơ bản, “Practice” được biết đến như một từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong các văn bản cơ bản.

2. Một số ví dụ liên quan đến “Practice” trong Tiếng Anh

Hãy cùng tìm hiểu thêm về một số ví dụ liên quan đến “Practice” trong Tiếng Anh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc của từ này khi áp dụng vào thực tế. Từ đó, chúng ta có thể rút ra nhiều kinh nghiệm hơn để tránh sai sót không đáng có trong quá trình sử dụng từ này.

practice là gì

Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến “Practice” trong Tiếng Anh:

  • “How does he intend to put these proposals into practice, Peter?” (Anh ta dự định thực hiện những đề xuất này như thế nào, Peter?)
  • “My friend doubted whether the plan was relizable in practice.” (Bạn của tôi nghi ngờ rằng kế hoạch có thể thực hiện được trong thực tế hay không.)
  • “She needs to get some more practice before she takes her driving test.” (Cô ấy cần luyện tập thêm trước khi tham gia bài thi lái xe.)
  • “Her boyfriend is never at home because he spends all his free time at hockey practices.” (Bạn trai của cô ấy không bao giờ ở nhà vì anh ấy dành toàn bộ thời gian rảnh để tập luyện khúc côn cầu.)
  • “Do they mind if I have a few practice shots before I start the game?” (Họ có phiền nếu tôi thử vài lần trước khi bắt đầu trò chơi không?)
  • “But this practice produces no pain of any kind to anyone.” (Nhưng hành động này không gây đau đớn cho bất kỳ ai.)
  • “Your football will improve with practice.” (Kỹ năng chơi bóng đá của bạn sẽ được cải thiện nhờ việc luyện tập.)
  • “I want to practice my Spanish so that I can become a more confident speaker.” (Tôi muốn luyện tập tiếng Tây Ban Nha để trở thành một người nói tự tin hơn.)
  • “I practice the guitar for two hours every day because I have an exam next month.” (Tôi luyện tập đàn guitar hai giờ mỗi ngày vì tôi có một kỳ thi vào tháng tới.)

3. Một số từ vựng liên quan đến “Practice” trong Tiếng Anh

Như chúng ta đã biết, có rất nhiều từ vựng hay và thú vị liên quan đến chủ đề “Practice” trong Tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng đồng nghĩa hoặc có sự liên quan đến “Practice” nhé. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “Practice” trong Tiếng Anh:

  • “Put a plan into practice”: thực hiện một kế hoạch.
  • “Be in practice”: có thời gian luyện tập.
  • “Out of practice”: xa rời thực tế.
  • “Firing practice”: sự tập bắn.
  • “Target practice”: tập bắn vào bia.
  • “An hour’s practice everyday”: mỗi ngày luyện tập một giờ.
  • “Practice of medicine”: sự hành nghề y.
  • “A group practice”: phòng khám của một nhóm bác sĩ.
  • “Have a large practice”: đông khách.
  • “Sharp practices”: thủ đoạn tàn nhẫn, bất lương.
  • “Practice makes perfect”: có công mài sắt có ngày nên kim.

Chúng ta hi vọng rằng sau bài viết này về “Practice”, bạn đã tìm thấy thêm kiến thức mới và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này trong Tiếng Anh. Để nắm vững hơn kiến thức, hãy đọc kỹ bài viết và áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày. Nếu bài viết này có ích cho bạn, hãy like và share với bạn bè và người thân để cùng học tập. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!


Bài viết được chỉnh sửa bởi Dnulib.edu.vn