Clinker là gì? Tác dụng chính của clinker

0
58
Rate this post

Clinker được tạo thành từ các nguyên liệu thô

Được sản xuất từ các nguyên liệu thô như đá vôi và đất sét, clinker đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên xi măng. Trên trang web “dnulib.edu.vn,” chúng ta sẽ tìm hiểu về clinker là gì và quá trình sản xuất clinker thành xi măng.

Khái niệm về clinker

Theo định nghĩa, clinker được sản xuất trong lò nung với nhiệt độ lên đến 2000 ° C. Trong quá trình này, các nguyên liệu như đá vôi sẽ được làm nóng đến 1450 ° C và phản ứng với các thành phần khác nhau từ các nguyên liệu thô. Quá trình này tạo ra một loại khoáng chất mới, được gọi là clinker. Clinker sau đó được làm lạnh nhanh chóng đến nhiệt độ 100 – 200 ° C.

Clinker là vật liệu dạng nốt

Clinker có dạng nốt và được sử dụng làm chất kết dính trong nhiều sản phẩm xi măng. Đặc biệt, khi đá vôi chuyển đổi thành clinker, CO2 được giải phóng. Quá trình này yêu cầu một lượng nhiệt đáng kể và tạo ra phát thải CO2. Sau đó, clinker được nghiền mịn và trộn với các chất phụ gia khác để tạo ra xi măng.

Thành phần chính của clinker

Clinker có bốn thành phần chính được kiểm tra bằng phân tích khoáng vật học và hóa học. Bốn thành phần này gồm:

  • Alite: chiếm khoảng 65% tổng số clinker.
  • Belite: chiếm khoảng 15% tổng số clinker.
  • Aluminat: chiếm khoảng 7% tổng số clinker.
  • Ferrite: chiếm khoảng 8% tổng số clinker.

Ngoài ra, clinker có thể chứa một số chất khác như pha muối và các pha nhiệt độ thấp.

Quá trình chuyển đổi từ clinker sang xi măng

Quá trình sản xuất clinker xi măng bao gồm trộn đều và xử lý nhiệt hỗn hợp đá vôi, đất sét và oxit sắt đá phiến. Sau đó, hỗn hợp được nung và trải qua một loạt phản ứng hóa học để tạo ra clinker với chất tricalcium silicate là thành phần chính.

Lò nung clinker nhiệt độ 1000 độ C

Sau quá trình nung nóng, clinker được làm mát và nghiền thành bột mịn. Bột clinker này sau đó được sử dụng làm chất kết dính trong các sản phẩm xi măng. Thạch cao thường được thêm vào để điều chỉnh thời gian đông kết và tạo ra cường độ nén cho xi măng. Ngoài ra, các chất phụ gia khác cũng có thể được sử dụng để đạt được các đặc tính cụ thể trong xi măng.

Các loại clinker phổ biến

Hiện nay, clinker phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất xi măng là clinker pooclăng và các loại hỗn hợp của nó. Tuy nhiên, còn có nhiều loại clinker khác tùy thuộc vào loại xi măng mà bạn cần.

Clinker kháng sulfat

Loại clinker này có chứa 76% alite, 5% belite, 2% tricalcium aluminate, 16% tetracalcium aluminoferrite và 1% calcium oxide tự do. Sản lượng clinker kháng sulfat đã giảm trong những năm gần đây do sự phổ biến của xỉ hạt lò cao trong việc sản xuất xi măng.

Clinker nhiệt thấp

Loại clinker này chứa 29% alite, 54% belite, 2% tricalcium aluminat và 15% tetracalcium aluminoferrite, với lượng vôi tự do rất ít. Hiện tại, loại clinker này đã không được sản xuất nữa vì sử dụng clinker thông thường kết hợp với xỉ hạt lò cao mang lại kết quả tốt hơn.

Clinker trắng

Loại clinker này chứa 76% alite, 15% belite, 7% tricalcium aluminat, không có tetracalcium aluminoferrite và 2% vôi tự do. Clinker trắng được sử dụng để sản xuất xi măng trắng cho mục đích thẩm mỹ trong xây dựng. Thường có thể thấy xi măng trắng được sử dụng trong các ứng dụng bê tông đúc sẵn.

Clinker kiềm thấp

Cách giảm hàm lượng kiềm trong clinker bao gồm thay thế nguồn hỗn hợp alumin thô bằng một thành phần khác hoặc lắp đặt “chất tẩy kiềm”. Loại clinker này giảm hao phí năng lượng trong quá trình sản xuất xi măng.

Belite Calcium Sulfoaluminate Ternesite (BCT)

Loại clinker này giảm lượng khí thải carbon dioxide tới 30%. Hiệu suất năng lượng cải thiện và chi phí điện cho quá trình sản xuất cũng giảm khoảng 15%.

Sự khác biệt giữa clinker và xi măng là gì?

Clinker và xi măng là hai nguyên liệu liên quan đến xây dựng. Clinker có dạng nốt sần giống đá cẩm thạch, trong khi xi măng là dạng bột mịn. Kích thước hạt clinker dao động từ 3 – 25mm, trong khi bột xi măng lại rất mịn.

Để hiểu rõ hơn về clinker, xi măng, và các loại clinker phổ biến, hãy truy cập dnulib.edu.vn.

Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.

Liên kết: Dnulib