Cổ Móng Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Chuyên Ngành Xây Dựng Cty Dịch Thuật Thành Vinh

0
53
Rate this post

Giới thiệu

Từ vựng chuyên ngành xây dựng trong tiếng Anh thường gây quan tâm cho những người học và làm việc trong lĩnh vực này. Khác với từ vựng tiếng Anh thông thường, thuật ngữ xây dựng đi sâu vào hệ thống ngôn ngữ chuyên môn và nghiệp vụ của ngành. Vì vậy, chỉ những người được đào tạo trong lĩnh vực xây dựng, có kiến thức về tiếng Anh hoặc đã tốt nghiệp ngôn ngữ Anh cùng chuyên ngành xây dựng, và có kinh nghiệm làm việc trong môi trường thực tế mới có thể dịch tài liệu xây dựng từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại. Với nhiều năm kinh nghiệm và từng tham gia vào nhiều dự án, các biên dịch viên của PNVT đều là kỹ sư từ các công ty xây dựng, sẵn sàng cung cấp bản dịch chính xác nhất. Trong bài viết này, PNVT xin giới thiệu một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng và các ký hiệu từ vựng tiếng Anh thường gặp. Bạn có thể sử dụng chúng khi cần thiết. Hãy đến với PNVT nếu bạn cần hỗ trợ dịch thuật chuyên ngành xây dựng.

Từ Vựng Xây Dựng

Từ vựng chuyên ngành xây dựng không hề ít, tuy nhiên, trong bài viết này, chúng tôi chỉ giới thiệu những từ ngữ đơn giản, thường gặp. Dưới đây là 155 từ vựng chuyên ngành xây dựng được PNVT sưu tầm và giới thiệu:

  1. Aggregate: Cốt liệu
  2. Balcony: Ban công
  3. Bill of Quantity (BoQ): Bảng khối lượng / Biểu khối lượng
  4. Lean concrete: Bê tông lót
  5. Ready mixed concrete: Bê tông trộn sẵn
  6. Method statement: Biện pháp thi công
  7. Curb: Vỉa hè
  8. Screeding mortar: Vữa làm phẳng
  9. Staircase: Cầu thang
  10. Supporting post: Cột chống
  11. Pedestal: Cổ cột
  12. Pile: Cọc
  13. Driven pile: Cọc ép
  14. Bored pile: Cọc khoan nhồi
  15. Timber pile: Cọc xà cừ
  16. Waterproofing work: Công tác chống thấm
  17. Formwork: Cốp pha
  18. Rebar work: Công tác cốt thép
  19. Roofing work: Công tác lợp mái
  20. Tiling work: Công tác ốp/lát gạch
  21. Painting work: Công tác sơn
  22. Plastering work: Công tác tô
  23. Ceiling work: Công tác trần
  24. Brick work: Công tác xây tường
  25. Finishing work: Công tác hoàn thiện
  26. Civil work: Công tác xây dựng phần thô
  27. Project: Công trình / Dự án
  28. Formwork: Cốp pha
  29. Column: Cột
  30. Rebar: Cốt thép
  31. Tie beam: Đà kiềng
  32. Pile cap: Đầu cọc
  33. Beam: Dầm
  34. Flashing: Diềm mái
  35. Description: Miêu tả
  36. Over-burn brick: Gạch cháy
  37. Interlocking brick: Gạch nối
  38. Skirt tile: Gạch ốp tường
  39. Hollow brick: Gạch ống
  40. Tile: Gạch ốp/lát
  41. Solid brick: Gạch thẻ
  42. Scaffolding: Giàn giáo
  43. Brace beam: Giằng
  44. Septic tank consist of 03 compartments (containing, clarifying and filtering): Hố phân tự hoại gồm 03 ngăn (chứa, lắng, lọc)
  45. Liquid cement: Hồ dầu
  46. Finishing: Hoàn thiện
  47. Riser: Hộp gen
  48. Rafter: Kèo mái
  49. Structure: Kết cấu
  50. Reinforced concrete structure: Kết cấu khung sườn bê tông cốt thép
  51. Ceiling frame: Khung xương trần
  52. Handrail: Lan can
  53. Lintel: Lintel
  54. Concrete grade: Mác bê tông
  55. Vibratory plate compactor: Máy đầm bàn
  56. Vibrator cylinder: Máy đầm trục
  57. Foundation/footing: Nền móng
  58. Continuous footing: Móng băng
  59. Isolated footing: Móng đơn
  60. Lock: Ổ khóa
  61. Canopy: Mái vòm
  62. Tiling: Lát gạch
  63. Slab: Sàn
  64. Terrace: Sân thượng
  65. Fabricate and install (steel structure): Gia công và lắp đặt (kết cấu thép)
  66. Stirrup: Sắt uốn
  67. Rectangle hollow steel (RHS): Sắt hình hộp
  68. Top layer: Lớp trên cùng
  69. Gutter: Máng xối
  70. Primer: Lớp lót sơn
  71. Coating: Lớp phủ hoàn thiện
  72. Gypsum board: Tấm trần thạch cao
  73. Moisture-proof gypsum board: Tấm trần thạch cao chống ẩm
  74. Concrete mix proportion: Tỷ lệ pha bê tông
  75. Main rebar: Thép chủ
  76. Built-up steel: Thép định hình
  77. Bottom layer: Lớp dưới cùng
  78. Plaster: Tô/trát
  79. Electric winch: Máy kéo điện
  80. Steel sheet: Tôn
  81. Color coated steel sheet: Tôn mạ màu
  82. Concealed ceiling: Trần ẩn
  83. Exposed grid ceiling: Trần gắn lưới
  84. Gypsum board ceiling: Trần thạch cao
  85. Axis: Trục
  86. Diaphragm wall: Tường màng
  87. Mortar: Vữa
  88. Debris: Rác xây dựng
  89. Supporting purlin: Xà gồ đỡ
  90. Purlin: Xà gồ mái
  91. After anchoring: Sau khi cốt thép được gắn kết
  92. Anchor sliding: Sự trượt của neo cốt thép
  93. Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ khí quyển
  94. Bored pile ~ Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi
  95. Coupling: Nối dự ứng lực (cốt thép)
  96. Connection strand by strand: Nối từng tao cáp dự ứng lực
  97. Partial prestressing: Dự ứng lực từng phần
  98. Stiffened angles: Thép góc có sườn cường độ
  99. Detailed Design Drawings: Bản vẽ thiết kế chi tiết
  100. Shop Drawings: Bản vẽ thi công chi tiết
  101. As-built Drawings: Bản vẽ hoàn công
  102. Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
  103. Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
  104. Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
  105. Master Plan (General Plan): Quy hoạch tổng mặt bằng
  106. Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
  107. Ground Floor: Sàn tầng trệt
  108. First Floor (viết tắt 1F.): Sàn lầu / Sàn trệt
  109. Mezzanine Floor: Sàn lửng
  110. 2.5F Plan: Mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 và 3)
  111. Flat roof: Mái bằng
  112. Slope roof: Mái dốc
  113. Front view Elevation: Mặt đứng chính
  114. Side Elevation: Mặt đứng hông
  115. Gable wall: Tường đầu hồi
  116. Metal sheet roof: Mái tôn
  117. Thermal insulation layer: Lớp cách nhiệt
  118. After anchoring: Sau khi neo kết cấu thép dự ứng lực
  119. Alloyed steel: Thép hợp kim
  120. Anchor sliding: Sự trượt của neo kết cấu thép
  121. Area of reinforcement: Diện tích cốt thép
  122. Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống ăn mòn do khí quyển
  123. Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
  124. Beam reinforced in tension and compression: Dầm có cốt thép chịu kéo và nén
  125. Beam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
  126. Before anchoring: Trước khi neo kết cấu thép dự ứng lực
  127. Bent-up bar: Thanh cốt thép uốn cong
  128. Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực dính bám với bê tông
  129. Bored pile: Cọc khoan nhồi
  130. Bottom lateral: Thanh giằng chéo ở môc hạ của dàn
  131. Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (theo mặt cắt)
  132. Braced member: Thanh giằng ngang
  133. Bracing: Giằng gió
  134. Carbon steel: Thép cacbon (thép than)
  135. Cast steel: Thép đúc
  136. Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
  137. Coupling: Nối dự ứng lực
  138. Edge beam: Dầm viền
  139. Formliner: Mâm nền
  140. Foundation pit: Móng đào
  141. Glulam beam: Dầm xử lý bằng keo
  142. Hollow core slab: Sàn nhẹ ô
  143. Hydraulic fill: Đất nền thủy lực
  144. Laminated glass: Kính lớp đặc
  145. Lock nut: Nắp ốc
  146. Micro piles: Cọc nhỏ
  147. Prestressed steel strand: Sợi thép dự ứng lực
  148. Reinforced brickwork: Công tác tường chịu lực
  149. Seismic design: Thiết kế chịu động đất
  150. Wind load: Tải trọng gió
  151. Vacuum concrete: Bê tông hút chân không
  152. Curtain wall: Tường màn
  153. Permeability: Độ thấm
  154. Ground improvement: Cải thiện đất nền
  155. Green building: Xây dựng xanh

Ký hiệu viết tắt

Có rất nhiều ký hiệu viết tắt được sử dụng trong tài liệu và bản vẽ xây dựng. Dưới đây là 23 ký hiệu viết tắt và các thuật ngữ tương ứng:

  1. A: Ampere
  2. A/C: Điều hòa không khí
  3. A/H: Ngoài giờ làm việc
  4. AB: Hoàn công (As Built)
  5. AEC: Kiến trúc, Kỹ thuật, Xây dựng
  6. AFL: Mức cao trên sàn
  7. AFL: Mức cao trên độ hoàn thiện
  8. AGL: Mức cao trên mặt đất
  9. AHU: Đơn vị xử lý khí trung tâm
  10. APPROX: Xấp xỉ, gần đúng
  11. AS: Tiêu chuẩn Úc
  12. ASCII: Mã ký tự chuẩn Hoa Kỳ
  13. ATF: Dọc theo mặt trên cánh dầm
  14. B: Bồn hoặc đáy
  15. BLDG: Tòa nhà
  16. BNS: Dịch vụ mạng kinh doanh
  17. BOP: Đáy ống
  18. BOQ: Bảng dự toán khối lượng
  19. BOT: Đáy
  20. BQ: Chất lượng uốn cong
  21. BSP: Ống tiêu chuẩn Anh
  22. BT: Bồn tắm
  23. BT: Mắt cống

Đảm bảo chất lượng dịch vụ dịch thuật xây dựng của PNVT

PNVT là công ty dịch thuật với hơn 11 năm kinh nghiệm. Đội ngũ biên dịch viên của PNVT đều là những người có bằng cử nhân ngôn ngữ từ các trường đại học hàng đầu trong và ngoài nước. Ngoài kinh nghiệm chuyên môn, họ còn có khả năng giao tiếp chuyên sâu với người nước ngoài. Điều đó đảm bảo PNVT luôn cung cấp dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành một cách chính xác và chất lượng cho khách hàng. Ngoài dịch thuật xây dựng, PNVT còn cung cấp dịch vụ chuyên ngành tài chính, y khoa, đất đai, kinh tế, tiếng quảng cáo và nhiều lĩnh vực khác.

PNVT luôn đặt chữ tín lên hàng đầu, do đó, khi nhận tài liệu dịch thuật xây dựng, bạn có thể hoàn toàn yên tâm. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu cấp bách khi bạn cần dịch nhanh, dịch chuẩn, dịch gấp tài liệu chuyên ngành xây dựng. Tại TP.HCM, PNVT là đơn vị dịch thuật hàng đầu, giúp bạn dịch chính xác các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực xây dựng dựa trên nền tảng từ vựng giàu kinh nghiệm thực tiễn. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt (PNVT). PNVT là đơn vị được nhiều khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng và ủy thác dịch công chứng tài liệu uy tín nhất tại TP.HCM.


Edited by: Dnulib