Những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc cực kỳ thú vị

0
47
Rate this post
Video nhạc trẻ tiếng anh là gì

Âm nhạc là sự kết nối linh hồn mọi người, không cần lời nhưng cũng không câm lặng được. Bất kể giới tính, quốc tịch hay chủng tộc, nhạc cũng đều tạo dựng một sợi dây liên kết vô hình. Với những người học ngoại ngữ, việc học tiếng Anh qua những bài hát là một cách học đầy hứng thú và hiệu quả. Hãy cùng trang web Dnulib khám phá những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thú vị!

1. Thuật ngữ âm nhạc

Dù không phải là nhạc sĩ hoặc ca sĩ chuyên nghiệp, việc hiểu biết về từ vựng tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn xử lý các bài đọc và bài nghe trong các kỳ kiểm tra một cách dễ dàng. Bạn cũng có thể sử dụng những từ dưới đây để bàn luận và trò chuyện về âm nhạc.

  • Hòa âm: Harmony
  • Đơn ca: Solo
  • Gam: Scale
  • Nhịp điệu: Rhythm
  • Nhịp trống: Beat
  • Chậm, thong thả: Adagio
  • Nốt nhạc: Note
  • Hợp âm: Accord
  • Lời bài hát: Lyrics
  • Biểu diễn đôi, song ca: Duet
  • Giai điệu: Melody hoặc tune
  • Đúng tông: In tune
  • Lệch tông: Out of tune

hình ảnh

2. Các dòng nhạc

Mỗi người đều có một hoặc một số dòng nhạc yêu thích và không thích. Hãy tìm hiểu xem dòng nhạc bạn thường nghe có tên tiếng Anh là gì nhé. Nếu bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi nghe nhạc, hãy tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để có thể giao tiếp một cách trôi chảy.

  • Nhạc cổ điển: Classical
  • Nhạc điện tử: Electronic
  • Nhạc dễ nghe: Easy listening
  • Nhạc dân ca: Folk
  • Nhạc Rap: Rap
  • Nhạc nhảy: Dance
  • Nhạc jazz: Jazz
  • Nhạc buồn: Blue
  • Nhạc thính phòng: Opera
  • Nhạc khiêu vũ: Techno
  • Nhạc Latin: Latin
  • Nhạc hip hop: Hip hop
  • Nhạc R&B: R&B
  • Nhạc rock mạnh: Heavy metal
  • Nhạc đồng quê: Country
  • Nhạc rock: Rock
  • Nhạc Pop: Pop
  • Nhạc reggaeton: Reggae

hình ảnh

3. Thiết bị âm thanh

Để sản xuất và nghe những bài hát, chúng ta cần sử dụng nhiều thiết bị âm thanh khác nhau. Có những thiết bị quen thuộc và cũng có những loại mà bạn có thể mới nghe về lần đầu. Hãy khám phá và ghi nhớ những từ vựng thú vị dưới đây.

  • Dàn âm thanh nổi: Stereo/Stereo system
  • Giá để bản nhạc: Music stand
  • Máy phát nhạc mp3: MP3 player
  • Tai nghe: Headphones
  • Máy thu âm: Record player
  • Micro: Microphone
  • Hệ thống âm thanh Hi-fi: Hi-fi hoặc hi-fi system
  • Loa: Speakers
  • Máy chạy CD: CD player
  • Nhạc cụ: Instrument
  • Đĩa CD: Compact Disk
  • Bộ khuếch đại âm thanh: Amp

hình ảnh

4. Ban nhạc và nhạc công

Một bài hát hay có thể được sáng tác và trình diễn bởi một nhóm nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Cũng có khi, một ca sĩ có thể đảm nhận cả vai trò soạn nhạc, viết lời và biểu diễn. Nếu bạn là fan hâm mộ các nhóm nhạc K-pop, chắc chắn bạn đã quen với hình ảnh các thành viên trong một nhóm có tình bạn gắn bó và khăng khít. Hãy tìm hiểu vị trí của những người trong ban nhạc theo danh sách dưới đây.

  • Người thổi kèn trumpet: Trumpeter
  • Ca sĩ: Singer
  • Dàn nhạc giao hưởng: Orchestra
  • Nhóm nhạc Pop: Pop Group
  • Giọng nam trầm: Bass
  • Người chơi guitar bass: Bassist hoặc bass player
  • Người chơi guitar: Guitarist
  • Ban nhạc: Band
  • Ban nhạc jazz: Jazz band
  • Người chơi đàn organ: Organist
  • Người phối nhạc: DJ
  • Dàn hợp xướng: Choir
  • Giọng nam cao: Tenor
  • Ban nhạc kèn đồng: Brass band
  • Nhạc công: Musician
  • Ban nhạc rock: Rock Band
  • Người chơi keyboard: Keyboard player
  • Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc: Concert band
  • Người chỉ huy dàn nhạc: Conductor
  • Người chơi trống: Drummer
  • Người chơi piano: Pianist
  • Người thổi sáo: Flautist
  • Nhà soạn nhạc: Composer
  • Người thổi kèn saxophone: Saxophonist
  • Giọng nữ trầm: Soprano
  • Nhóm nhạc tứ tấu đàn dây: String quartet
  • Nghệ sĩ biểu diễn: Performer
  • Giọng nữ cao: Alto
  • Ngôi sao nhạc Pop: Pop star
  • Người chơi vi-o-long-xen: Cellist
  • Giọng nam trung: Baritone

hình ảnh

5. Từ vựng tiếng Anh khác về âm nhạc

Các từ vựng dưới đây sẽ hữu ích cho các cuộc trò chuyện về âm nhạc. Bạn có thể nói về bài hát bạn thích, mời “tình yêu của đời mình” đi xem ca nhạc hoặc nói về nhạc cụ mà bạn chơi với những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc này.

  • Thu âm: To record
  • Bản thu âm: Recording
  • Chơi nhạc cụ: To play an instrument
  • Khán giả: Audience
  • Thánh ca: Hymn
  • Quốc ca: National anthem
  • Nhạc giao hưởng: Symphony
  • Nghe nhạc: To listen to music
  • Buổi hòa nhạc: Concert

hình ảnh

6. Cụm từ tiếng Anh về âm nhạc (idioms)

Dưới đây là 9 cụm từ tiếng Anh về âm nhạc phổ biến mà Step Up muốn giới thiệu cho bạn. Các cụm từ này thường mang ý nghĩa phong phú hơn so với từng từ riêng lẻ, vì vậy hãy học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh và ví dụ cụ thể.

  1. Make a song and dance about something: Làm cho việc gì đó trở nên quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý.

    Ví dụ: Hana thường làm cho việc mua sắm của cô ấy trở nên quan trọng hơn bình thường như một cách để thể hiện.

  2. For a song: Mua hoặc bán một món đồ với giá rất rẻ hoặc hời.

    Ví dụ: Bạn có tin được rằng mình có thể mua chiếc váy này chỉ với giá rẻ như vậy không? Chỉ 3 đô thôi!

  3. Ring a bell: Gợi nhớ, nhớ đến cái gì đó mà đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác thân thuộc.

    Ví dụ: Mình không nghĩ là đã từng quen anh ta trước đây, nhưng cách anh ta hành xử gợi nhớ mình đến ai đó.

  4. Hit the right/wrong note: Thực hiện, nói hoặc viết cái gì đó phù hợp/không phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.

    Ví dụ: Nếu bạn sẽ gặp phụ huynh anh ấy hôm nay, mình nghĩ cái váy này không phù hợp – quá hở.

  5. Music to somebody’s ears: Điều gì đó khiến ai đó vui mừng khi nghe.

    Ví dụ: Mỗi khi anh ta về nhà sau giờ làm, những tiếng chào đón ấm áp từ các con trẻ là niềm vui của anh ta.

  6. Toot your own horn: Tự ca tự khen về thành tích của bản thân hoặc của một người.

    Ví dụ: Anh ta đã được nhiều người yêu mến hơn nếu anh ta không tự ca tự khen quá nhiều.

  7. Face the music: Chấp nhận sự chỉ trích hoặc trừng phạt vì những việc bạn đã làm.

    Ví dụ: Sẵn sàng chấp nhận sự chỉ trích không biện hộ những việc bạn đã làm sai.

  8. Change one’s tune: Thay đổi quan điểm hoặc hành động.

    Ví dụ: Bố mẹ tôi đã phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng sau khi họ biết bạn trai tôi giàu có, họ đã thay đổi quan điểm.

  9. It takes two to tango: Cả hai bên đều phải chịu trách nhiệm trong một tình huống khó khăn hoặc một hoạt động cần có đầy đủ sự tham gia từ hai phía.

    Ví dụ: Hợp đồng này không có lợi ích cho công ty chúng ta như công ty họ, vì vậy chúng ta sẽ không ký cho đến khi họ đồng ý – cuối cùng cũng cần tình nguyện từ cả hai bên.

hình ảnh

Nhận đăng ký tư vấn học tiếng Anh theo phương pháp mới

Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Anh theo phương pháp mới, Dnulib có thể giúp bạn. Chúng tôi luôn sẵn lòng chia sẻ kiến thức và tận tâm tư vấn cho bạn với phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Hãy đăng ký tư vấn ngay để bắt đầu hành trình học tập mới!