SEMI-FINAL LÀ GÌ

0
48
Rate this post

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “bán kết” trong tiếng Anh là gì và những thông tin liên quan đến thuật ngữ này. Mặc dù “bán kết” đã không còn xa lạ với một số bạn đọc, nhưng vẫn có những người chưa hiểu rõ cách sử dụng của thuật ngữ này. Vì vậy, cùng theo dõi bài viết này để hiểu thêm về “bán kết” trong tiếng Anh nhé! Chúng tôi cũng sẽ cung cấp các thông tin liên quan đến “bán kết” để bạn không bỏ lỡ điều gì quan trọng.

1. “Bán kết” trong tiếng Anh là gì?

  • Tiếng Việt: Bán kết
  • Tiếng Anh: Semifinal

Theo từ điển Cambridge, “semifinal” được định nghĩa là: “Semifinal is one of the two games that are played to decide who will take part in the final game of a competition.” Nghĩa là “bán kết là một trong hai trận đấu được diễn ra để quyết định ai sẽ tham gia vào trận chung kết của một cuộc thi.”

Theo từ điển Collin, “semifinal” được định nghĩa là: “A semifinal is one of the two games or races in a competition that are held to decide who will compete in the final.” Nghĩa là “bán kết là một trong hai trò chơi hoặc cuộc đua trong một cuộc thi được tổ chức để quyết định ai sẽ thi đấu trong trận chung kết.”

“Semifinal” còn được viết tắt là “vòng final”.

bán kết - semifinal

Vòng bán kết là giai đoạn quyết đấu giành hạng ba. Mục tiêu của vòng này là lựa chọn ra chỉ 2 vận động viên/ 2 đội để vào vòng chung kết. Vòng bán kết sẽ có 4 đội thi đấu, nhưng chỉ chọn ra 2 đội/ vận động viên vào vòng cuối cùng. Đội/ vận động viên chiến thắng sẽ được vào vòng chung kết tranh giải nhất – nhì, và đội/ vận động viên thua cuộc sẽ nhận giải 3 và dừng lại trong giải đấu. Bản chất của vòng bán kết mang theo sự căng thẳng, kịch tính tạo nên sự thu hút với khán giả.

2. Những thông tin về “bán kết – semifinal”

Phiên âm quốc tế của “semifinal” theo chuẩn IPA là:

  • UK /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ US /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/

Đây là phiên âm quốc tế dành cho Anh Anh và Anh Mỹ. Với những phiên âm này, bạn có thể phát âm tiếng Anh một cách chuẩn quốc tế. Ngoài ra, trong thời đại công nghệ phát triển, hãy sử dụng các trang từ điển trực tuyến để tìm kiếm kiến thức hữu ích và giúp bạn phát âm đúng nhất.

bán kết - semifinal

3. Ví dụ về “bán kết – semifinal”

Ví dụ:

  • Trận bán kết sẽ diễn ra vào ngày Chủ nhật.
  • Họ đã vào đến bán kết.
  • Anh ấy đã làm rất tốt để lọt vào bán kết.
  • Đội Anh đã bị Pháp đánh bại 4-0 trong trận bán kết.
  • Anh ấy đã bị loại trong trận bán kết.
  • Chúng tôi muốn vào bán kết, không cần biết đối thủ là ai.
  • Đội bóng này đã lọt vào 4 trận bán kết liên tiếp và xứng đáng giành được một danh hiệu.
  • Cô ấy đã đánh bại tôi ở bán kết hai năm trước và đó là một trải nghiệm lớn.
  • Anh lọt vào bán kết ở cả hai giải đấu – mỗi lần đều bị dẫn trước trên chấm phạt đền.
  • Họ đã lọt vào bán kết mà không phải đối mặt với sự lép vế của đội về mặt phong độ.

4. Một số cụm từ đi kèm với “semifinal” trong tiếng Anh

  • Conference semifinal: bán kết hội nghị.
  • National semifinal: bán kết quốc gia.
  • Semifinal match: trận bán kết.
  • State semifinal: bán kết tiểu bang.
  • Semifinal winner: người chiến thắng trong trận bán kết.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về thuật ngữ “bán kết” trong tiếng Anh. Chúc bạn có một buổi học hiệu quả và đừng quên truy cập Dnulib để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích khác.