Take in là gì?

0
40
Rate this post

Take in là gì? Take là một trong những từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Đặc biệt khi kết hợp với các giới từ, nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Những thông tin cần biết về động từ Take

Trong Tiếng Anh, để hiểu rõ ý nghĩa của Take in, trước tiên bạn cần hiểu về động từ Take. Take là một động từ, đồng thời cũng là một trong những động từ không tuân theo quy tắc. Vì thế, bạn cần chú ý cách sử dụng đúng của nó:

Take – Took – Taken

Những từ này đều có nghĩa là mang, mang theo, đem, cầm, lấy cái gì đó. Take được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang ý nghĩa đa dạng, phong phú như:

Các trường hợp sử dụng Take

  • Khi muốn nắm, giữ, kéo hoặc nâng một đồ vật nào đó, bạn có thể sử dụng Take. Ví dụ: Lan took the doll down from the shelf (Lan lấy con búp bê trên kệ xuống).
  • Take cũng được sử dụng khi muốn mang, đưa hoặc hướng dẫn ai đi đâu. Ví dụ: I have taken my sister to the hospital for 2 hours (Tôi đã đưa em gái tôi đến bệnh viện được 2 giờ).
  • Khi muốn nhận, mang, mua hoặc bán một vật gì đó. Ví dụ: I took two books for him (Tôi đã mang hai cuốn sách cho anh ấy).
  • Take có thể được sử dụng để nói về thời gian và thường đi kèm với câu hỏi “How long?” (Bao lâu?). Ví dụ: How long does it take to get to Ha Noi? (Mất bao lâu để đến Hà Nội?).

Vậy Take in là gì?

Take in là một động từ phổ biến, bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong quá trình học tập. Nhưng liệu bạn có thực sự hiểu ý nghĩa của Take in không?

Take in có nghĩa là mời vào, đưa vào hoặc đem vào. Động từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau:

  • Khi đồng ý cho ai đó vào ở nhà hoặc vào thành phố. Ví dụ: This hotel will take in lodgers tomorrow (Khách sạn này sẽ nhận khách trọ vào ngày mai).
  • Take in còn có ý nghĩa diễn tả việc hiểu và nhớ điều gì đó mà bạn nghe hoặc đọc được. Ví dụ: Mary is sure how much of his explanation her boyfriend took in (Mary chắc chắn rằng bạn trai cô ấy đã hiểu được giải thích của mình là bao nhiêu).
  • Nói về việc thu nhận, nhận nuôi người hoặc vật. Ví dụ: She took in a cat last week (Cô ấy nhận nuôi một con mèo vào tuần trước).
  • Take in cũng có thể ám chỉ việc đảm nhận công việc nào đó về nhà làm. Ví dụ: She has begun taking in sewing (Cô ấy đã bắt đầu nhận đồ khâu về nhà làm).
  • Take in còn có thể được sử dụng để đánh giá đúng, nắm bắt được vấn đề cụ thể. Ví dụ: John took in the situation (John đã nắm bắt được tình hình).
  • Cuối cùng, Take in cũng có thể ám chỉ việc tin tưởng hoặc lầm tin ai hoặc một vấn đề nào đó. Ví dụ: I took in his speech (Tôi đã lầm tin lời nói của anh ấy).

Các cụm từ thường đi kèm với Take

Ngoài Take in, còn có một số cụm từ thường đi kèm với động từ Take như:

  • Take up with: kết giao với ai, giao thiệp với ai, đi lại với ai, chơi bời với ai, thân thiết với ai.
  • Take along: mang theo, cầm theo.
  • Take down: tháo dỡ hết vật bên ngoài.
  • Take into: đưa vào, để vào, đem vào.
  • Take a chance: thử vận may, đánh liều, nắm lấy cơ hội.
  • Take it easy: đơn giản hóa đi, bỏ qua đi, nghỉ ngơi.
  • Take a look: nhìn.
  • Take notes (of): ghi chú.
  • Take a rest: nghỉ ngơi.
  • Take your time: cứ từ từ, thong thả.
  • Take responsibility: chịu trách nhiệm.
  • Take the lead in doing something: đi đầu trong việc gì đó.
  • Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng.
  • Take after: giống ai đó.
  • Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi.
  • Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói.
  • Take a class: tham gia một lớp học.
  • Take a test/quiz/an exam: thi, đi thi.
  • Take someone’s temperature: đo thân nhiệt cho ai.
  • Take a picture: chụp hình/ảnh.

Xem thêm: The last time cấu trúc

Dnulib