Act Out là gì và cấu trúc cụm từ Act Out trong câu Tiếng Anh

0
55
Rate this post

Chủ đề về cụm động từ thường khiến người học cảm thấy lo lắng. Điều này vì một động từ đơn giản lại được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, khi học phrasal verb, chúng ta nên học từng cụm từ một và cố gắng sử dụng chúng để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ “act out” nhé!

1. Ý nghĩa và cách sử dụng “act out” trong tiếng Anh

Cụm từ “act out” có các ý nghĩa sau:

– Cư xử tồi tệ vì bạn không hài lòng hoặc khó chịu, thường theo những cách mà bạn không nhận thức được.

Ví dụ:

  • Người ta có thể hiểu rằng những đứa trẻ đó cư xử không tốt vì cuộc sống của chúng chẳng qua là một mớ hỗn độn. Chúng ta nên cảm thông cho họ thay vì buộc tội họ về hành động xấu mà kết quả của chúng.

– Diễn tả (thực hiện các hành động và nói các từ của một tình huống hoặc câu chuyện).

Ví dụ:

  • Dễ dàng nhận thấy rằng trẻ em rất thích diễn xuất các câu chuyện hoặc bài thơ yêu thích của chúng.

– Bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng của bạn trong hành động của bạn.

Ví dụ:

  • Những cảm xúc tiêu cực của trẻ em thường được biểu đạt qua những hành vi xấu.

2. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “act out” và ví dụ minh hoạ

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “act out” và ví dụ minh hoạ:

  • Misbehave: Cư xử tệ, không đúng mực.
    Ví dụ: Nếu bạn tiếp tục cư xử sai trái như thế này, tôi chắc chắn rằng bạn sẽ bị sa thải.

  • Profligate: Cư xử sai trái (hành xử theo cách xấu hoặc sai về mặt đạo đức).
    Ví dụ: Có một số cơ quan công ty tham nhũng và làm ăn gian dối do có quyền lực để làm những điều sai trái.

  • Wrongdoing: Hành động sai trái (một hành động xấu hoặc bất hợp pháp).
    Ví dụ: Anh ta và đồng phạm đã phủ nhận những hành vi tội phạm của mình.

  • Go off the rails: Bắt đầu cư xử không đúng (bắt đầu hành xử không đúng hoặc không trung thực).
    Ví dụ: Đáng tiếc là cô ấy đã đi ra khỏi đường ray ngay khi cô ấy vào trường đại học. Điều này làm cha mẹ cô ấy rất buồn.

  • Raise hell: Hành xử không kiểm soát và gây rắc rối.
    Ví dụ: Tôi nghĩ giải pháp tốt nhất cho vấn đề này là thông báo cho anh ấy biết rằng tất cả những kết quả không mong muốn này là do anh ấy và cách anh ấy hành xử.

  • Misconduct: Hành vi sai trái (hành vi xấu hoặc không thể chấp nhận được của người có chức vụ).
    Ví dụ: Hành vi sai trái trong ngành y tế là không chấp nhận được, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm thần.

  • While the cat’s away, the mice will play: Khi không có sự giám sát, mọi người dễ dàng làm điều xấu.

  • Mime: Diễn kịch câm (diễn xuất hoặc kể câu chuyện bằng kịch câm).
    Ví dụ: Chloe được cho là có năng khiếu về nghệ thuật vì cô ấy có thể diễn kịch rất tốt.

Bài học về cụm động từ “act out” mang đến cho chúng ta nhiều thông tin bổ ích và thú vị. Hãy ghi nhớ những từ và cụm từ mà bạn thích nhất và sử dụng thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và ghé thăm trang web Dnulib để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh.