Aim đi với giới từ gì? Aim to or aim at?

0
37
Rate this post

Aim – Ý nghĩa và sử dụng

“Aim” có nghĩa là nhắm, nhắm mục tiêu, tập trung hoặc hướng đến mục tiêu. Nó có thể được sử dụng làm động từ ngoại hoặc động từ nội.

Động từ ngoại

  • “Aim” có thể có nghĩa là nhắm, nhắm mục tiêu, hoặc chĩa một cái gì đó. Ví dụ: “to aim one’s gun at the enemy” – chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù.

  • Nó cũng có thể có nghĩa là giáng, nện, hoặc ném một cái gì đó. Ví dụ: “to aim a stone at somebody” – ném một cục đá vào ai.

  • “Aim” có thể có nghĩa là hướng vào, tập trung vào, hoặc xoáy vào. Ví dụ: “to aim one’s efforts at something” – hướng mọi cố gắng vào việc gì.

Động từ nội

  • Khi được sử dụng như động từ nội, “aim” có nghĩa là nhắm đến, nhắm bắn đến, hoặc dự định mục tiêu. Ví dụ: “to aim at somebody” – nhắm vào ai; nhắm bắn ai.

  • Nó cũng có thể có nghĩa là đặt mục tiêu hoặc có ý định. Ví dụ: “to aim higher” – đặt mục tiêu cao hơn, mong muốn cao hơn.

Aim đi với giới từ gì?

Với giới từ “with the aim of”

Sử dụng giới từ “with the aim of” để diễn đạt mục đích hoặc ý định. Ví dụ: “She started the organization with the aim of helping local people.” – Cô bắt đầu tổ chức với mục đích giúp đỡ người dân địa phương.

Với giới từ “aim at”

Sử dụng “aim at” để nhắm vào hoặc tập trung vào mục tiêu nào đó. Ví dụ: “He took aim at the target and fired.” – Anh ta nhắm vào mục tiêu và khai hỏa.

Với giới từ “aim to” + infinitive (động từ nguyên mẫu)

Sử dụng “aim to” theo sau bởi động từ nguyên mẫu để đặt mục tiêu. Ví dụ: “Aim to win the race” – “Mục tiêu để giành chiến thắng cuộc đua”.

Độ phổ biến của giới từ sau Aim

Theo ngữ cảnh, “aim” có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, các giới từ phổ biến đi kèm với “aim” bao gồm: “with the aim of”, “aim at”, và “aim to”.

Dnulib cung cấp nguồn tài liệu phong phú về nhiều chủ đề khác nhau. Hãy truy cập vào đường link sau để biết thêm thông tin: Dnulib.


Được chỉnh sửa bởi: Dnulib