Rối loạn ăn uống: Những điều bạn cần biết

0
46
Rate this post

Rối loạn ăn uống là tình trạng khi hành vi ăn uống của bạn trở nên không lành mạnh. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Rất nhiều người có quan niệm sai lầm rằng rối loạn ăn uống chỉ là một lựa chọn sống. Thực tế, rối loạn ăn uống là một căn bệnh nghiêm trọng và thường dẫn đến tử vong. Rối loạn ăn uống liên quan đến sự xáo trộn trong thói quen ăn uống, suy nghĩ và cảm xúc.

Các dấu hiệu của rối loạn ăn uống bao gồm sự quan tâm về thức ăn, cân nặng và hình dáng cơ thể. Các loại rối loạn ăn uống phổ biến bao gồm chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), háu ăn tâm thần (bulimia nervosa) và chứng ăn uống vô độ (binge-eating disorder). Rối loạn ăn uống có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị đúng cách.

Nguyên nhân gây ra rối loạn ăn uống?

Hiện tại, nguyên nhân chính xác gây ra rối loạn ăn uống vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, giống như các rối loạn tâm thần khác, có nhiều nguyên nhân có thể được xem xét. Các nguyên nhân có thể bao gồm yếu tố di truyền, sinh học, hành vi, tâm lý và xã hội.

  • Yếu tố di truyền và sinh học. Một số người có một số gen cụ thể sẽ có nguy cơ cao hơn để phát triển rối loạn ăn uống. Các yếu tố sinh học, chẳng hạn như sự thay đổi chất lượng trong não, có thể góp phần vào các rối loạn này.
  • Sức khỏe tâm lý và cảm xúc. Những người mắc rối loạn ăn uống có thể gặp vấn đề về tâm lý và cảm xúc. Điều này làm tăng sự phát triển của rối loạn. Họ có thể tự ti, cầu toàn, có những hành vi kích động và gặp vấn đề trong các mối quan hệ xung quanh.

Yếu tố nguy cơ

Rối loạn ăn uống có thể ảnh hưởng đến mọi người, không phân biệt tuổi tác, chủng tộc, cân nặng và giới tính. Thường thì rối loạn này xuất hiện ở tuổi thanh thiếu niên và nhóm tuổi từ 20. Phụ nữ thường gặp nhiều hơn nam giới, tuy nhiên nam giới cũng có thể mắc rối loạn ăn uống.

Các nhà nghiên cứu đã đưa ra các nhóm yếu tố nguy cơ cụ thể có thể gây ra các rối loạn này:

  • Tiền căn gia đình. Có vẻ như nguy cơ mắc rối loạn ăn uống cao hơn ở những người có tiền căn gia đình mắc những rối loạn tương tự.
  • Các rối loạn tâm thần khác. Những người có tiền căn gia đình mắc rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế có nguy cơ mắc rối loạn ăn uống cao hơn so với những người bình thường.
  • Chế độ ăn kiêng và tình trạng đói ăn. Ăn kiêng là một yếu tố nguy cơ phát triển rối loạn ăn uống. Thiếu ăn ảnh hưởng đến hệ thần kinh và ảnh hưởng đến sự thay đổi tâm trạng, trạng thái lo lắng và sự giảm đi sự thèm ăn. Có nhiều bằng chứng mạnh mẽ đã được đưa ra cho thấy nhiều triệu chứng của rối loạn ăn uống bản chất là triệu chứng của tình trạng đói ăn. Sự thiếu ăn và mất cân có thể ảnh hưởng đến hoạt động của não ở những người dễ bị tổn thương. Điều này có thể làm cho việc quay lại thói quen ăn uống bình thường trở nên khó khăn.
  • Stress. Các thay đổi lớn như nhập học đại học, chuyển nhà, thay đổi công việc hoặc các vấn đề gia đình và mối quan hệ có thể gây ra stress. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn ăn uống.
Rối loạn ăn uống: Những điều bạn cần biết 1
Rối loạn ăn uống phần lớn bắt nguồn từ yếu tố tâm lý và xã hội

1. Chán ăn tâm thần (Anorexia nervosa)

Người mắc chứng chán ăn tâm thần có thể cảm thấy thừa cân ngay cả khi thực tế họ rất gầy. Họ thường kiểm tra cân nặng của mình thường xuyên, hạn chế lượng thức ăn mà họ ăn, thường xuyên tập thể dục quá mức và/hoặc có thể ép buộc bản thân nôn hay sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm cân. Chán ăn tâm thần có tỷ lệ tử vong cao nhất trong số tất cả các rối loạn tâm lý. Nhiều người chết vì các biến chứng liên quan đến sự thiếu ăn hoặc tự tử.

Triệu chứng bao gồm:

  • Kiểm soát đồ ăn một cách nghiêm ngặt;
  • Gầy gò (tiều tụy);
  • Không ngừng theo đuổi thân hình gầy và không hài lòng với việc duy trì trọng lượng bình thường hoặc khỏe mạnh;
  • Sợ hãi mạnh mẽ về việc tăng cân;
  • Cảm giác cơ thể bị biến dạng, tự hủy giá trị cá nhân nặng dựa trên nhận thức về cân nặng và hình dạng hoặc từ chối nhận thức về việc mình bị thiếu cân nghiêm trọng.

Các triệu chứng khác có thể xuất hiện theo thời gian, bao gồm:

  • Loãng xương;
  • Thiếu máu nhẹ, yếu đuối và teo cơ;
  • Tóc khô và móng tay dễ gãy;
  • Da khô và vàng xỉn;
  • Lông mày mọc khắp cơ thể;
  • Táo bón nghiêm trọng;
  • Huyết áp thấp, nhịp tim chậm và thở chậm;
  • Tổn thương cho cấu trúc và hoạt động của tim;
  • Tổn thương não;
  • Đa cơ quan suy giảm chức năng;
  • Thân nhiệt giảm khiến người bệnh luôn cảm thấy lạnh;
  • Mệt mỏi, chậm chạp hoặc luôn cảm thấy mệt mỏi;
  • Vô sinh.

2. Háu ăn tâm thần (Bulimia nervosa)

Người mắc chứng háu ăn tâm thần có xu hướng ăn một lượng lớn thức ăn một cách lặp đi lặp lại. Họ gặp khó khăn trong việc kiểm soát giai đoạn này. Ẩn sau việc ăn uống quá độ là những hành vi bù đắp như tự gắp bỏ thức ăn, sử dụng quá độ thuốc lợi tiểu hoặc nhịn ăn, tập thể dục quá độ hoặc kết hợp cả ba hành vi trên. Người bệnh có thể hơi thiếu cân, có cân nặng bình thường hoặc thừa cân.

Triệu chứng bao gồm:

  • Viêm và đau họng mãn tính;
  • Sưng tuyến nước bọt trong cổ và vùng hàm;
  • Mòn men răng, sâu răng và nhạy cảm do tiếp xúc với acid dạ dày;
  • Loét dạ dày và các vấn đề liên quan đến tiêu hóa;
  • Khó chịu và viêm ruột do lạm dụng thuốc lợi tiểu;
  • Mất nước nghiêm trọng do tiêu thụ chất lỏng;
  • Mất cân bằng điện giải (nồng độ natri, canxi, kali và các khoáng chất khác quá thấp) có thể dẫn đến đột quỵ hoặc đau tim.

3. Chứng ăn uống vô độ

Người mắc chứng ăn uống vô độ không kiểm soát được việc ăn uống của họ. Khác với bệnh háu ăn tâm thần, sau giai đoạn ăn uống vô độ không có sự tác động tiêu cực như nôn mửa, sử dụng thuốc lợi tiểu, nhịn ăn hoặc tập thể dục quá độ. Kết quả của việc ăn uống vô độ là béo phì hoặc thừa cân. Chứng ăn uống vô độ là loại rối loạn ăn uống phổ biến nhất ở Mỹ.

Triệu chứng bao gồm:

  • Ăn một lượng lớn thức ăn trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ trong 2 giờ;
  • Ăn ngay cả khi đang no hoặc không đói;
  • Ăn nhanh trong giai đoạn ăn uống vô độ, cho đến khi cảm thấy quá no;
  • Ăn một mình hoặc ăn bí mật để tránh bị xấu hổ;
  • Cảm thấy khó chịu, xấu hổ hoặc có cảm giác tội lỗi về cách ăn uống của mình;
  • Thường xuyên nhịn ăn nhưng không thể giảm cân được.

Phương pháp điều trị rối loạn ăn uống

Việc tìm kiếm điều trị sớm là rất quan trọng. Những người mắc rối loạn ăn uống có nguy cơ tự tử và các biến chứng y tế cao hơn. Họ cũng có thể gặp các vấn đề liên quan đến sử dụng ma túy. Phục hồi hoàn toàn là hoàn toàn có thể.

Kế hoạch điều trị được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân và có thể bao gồm một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Theo dõi và chăm sóc y tế;
  • Tư vấn dinh dưỡng;
  • Thuốc;
  • Liệu pháp tâm lý.

Việc điều trị rối loạn ăn uống phụ thuộc vào loại rối loạn ăn uống cụ thể. Tuy nhiên, nó thường bao gồm giáo dục tâm lý, dinh dưỡng và dùng thuốc. Nếu cuộc sống của bạn có nguy cơ, bạn có thể cần nhập viện để ổn định sức khỏe.

Tâm lý trị liệu

Chuyên gia tâm lý có thể giúp bạn hiểu và thay đổi những thói quen không lành mạnh. Họ có thể giúp theo dõi việc ăn uống và tâm trạng, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và khám phá những cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng. Tâm lý trị liệu cũng có thể cải thiện mối quan hệ và tâm trạng. Liệu pháp nhận thức-hành vi thường được sử dụng để điều trị rối loạn ăn uống, đặc biệt là chứng háu ăn tâm thần và chứng ăn uống vô độ. Liệu pháp nhóm cũng có thể hữu ích cho một số người.

Liệu pháp gia đình cũng tỏ ra hiệu quả trong việc điều trị trẻ em và thanh thiếu niên. Gia đình đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này bằng cách cung cấp một môi trường ăn lành mạnh. Điều này đảm bảo rằng các thành viên trong gia đình tuân thủ mô hình ăn lành mạnh. Loại điều trị này cũng giúp giải quyết xung đột gia đình và khuyến khích sự hỗ trợ từ các thành viên trong gia đình.

Tâm lý trị liệu trong rối loạn ăn uống
Tâm lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị rối loạn ăn uống

Phục hồi trọng lượng và dinh dưỡng

Đối với những người bị thiếu cân, mục tiêu điều trị đầu tiên là khôi phục trọng lượng khỏe mạnh. Chuyên gia dinh dưỡng có thể cung cấp hướng dẫn cho một chế độ ăn lành mạnh. Họ sẽ giúp thiết kế một kế hoạch ăn uống và giúp duy trì thói quen ăn uống bình thường.

Nhập viện

Trong trường hợp có vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng, bác sĩ có thể khuyên bạn nên nhập viện. Có một số bệnh viện chuyên về điều trị rối loạn ăn uống, trong đó có các chương trình ngày thay vì phải nhập viện toàn thời gian.

Thuốc

Thuốc không thể chữa trị rối loạn ăn uống, nhưng nó có thể giúp kiểm soát ăn uống và giảm lo lắng về thực phẩm. Các loại thuốc chống trầm cảm cũng có thể giúp giảm các triệu chứng của trầm cảm hoặc lo lắng.

Phong cách sống và biện pháp tự chăm sóc

Việc điều trị liên tục không phải lúc nào cũng là ưu tiên trong quá trình điều trị rối loạn ăn uống. Tuy nhiên, tự chăm sóc đúng cách có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn và duy trì sức khỏe tổng thể.

Thử áp dụng các biện pháp sau vào thói quen hàng ngày của bạn:

  • Tham gia vào kế hoạch điều trị. Đừng bỏ qua các cuộc hẹn trị liệu và cố gắng không bỏ qua các bữa ăn theo kế hoạch.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ về các loại vitamin và khoáng chất bổ sung phù hợp. Hãy đảm bảo bạn nhận đủ tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • Không cô lập bản thân khỏi gia đình và bạn bè.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ về các bài tập thể dục phù hợp.
  • Đọc sách để giúp giảm stress. Hãy xem xét việc thảo luận với bác sĩ về các cuốn sách nên đọc.

Những thói quen không nên

Có rất nhiều chế độ ăn uống bổ sung và sản phẩm thảo dược được thiết kế để ngăn chặn thèm ăn. Việc giảm cân và sử dụng các sản phẩm này có thể bị lạm dụng bởi những người mắc rối loạn ăn uống. Các sản phẩm này có thể tương tác nguy hiểm với các loại thuốc khác, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu hay thuốc nhuận tràng, thường được sử dụng bởi những người mắc rối loạn ăn uống.

Ngoài ra, thuốc giảm cân và các loại thảo dược có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng, như nhịp tim không đều, ảo giác, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn và căng thẳng. Bạn cần thảo luận về các nguy cơ tiềm ẩn của việc sử dụng các loại thuốc này với bác sĩ.

Những thói quen tốt

Mặc dù yoga chưa được chứng minh là một phương pháp điều trị chính cho rối loạn ăn uống, nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng yoga có thể có lợi như một phương pháp điều trị bổ sung. Nó có thể giúp cải thiện tâm trạng và tạo cảm giác thư giãn cho những người mắc rối loạn ăn uống. Duy trì một lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để hỗ trợ những người mắc rối loạn ăn uống.

Đối phó và hỗ trợ

Ngoài việc tiến hành điều trị chuyên nghiệp cho rối loạn ăn uống, bạn cũng có thể thực hiện các kỹ năng đối phó sau:

  • Tăng cường lòng tự trọng. Hãy tham gia vào những hoạt động mà bạn quan tâm. Điều này có thể bao gồm học những kỹ năng mới, phát triển sở thích của bạn hoặc tham gia vào các nhóm xã hội hoặc cộng đồng.
  • Thực tế. Đừng mời nhận những gì phương tiện truyền thông cho là hình ảnh hoàn hảo về cơ thể. Nhắc nhở bản thân rằng hình tượng cơ thể siêu mảnh mà bạn thấy trên các tạp chí thời trang không phản ánh sự khỏe mạnh.
  • Tránh những chế độ ăn uống không lành mạnh hoặc nhịn ăn.
  • Xem xét việc ghi nhật ký về cảm xúc và hành vi. Việc ghi chép này có thể giúp bạn nhận biết rõ hơn về cảm xúc và hành động của mình.

Làm thế nào để phòng ngừa rối loạn ăn uống?

Không có cách chắc chắn để ngăn ngừa rối loạn ăn uống. Tuy nhiên, dưới đây là một số cách giúp trẻ phát triển thói quen ăn uống lành mạnh:

  • Tránh ăn kiêng trước mặt trẻ. Thói quen ăn uống của gia đình có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ của trẻ với thực phẩm. Hãy ăn cùng nhau, giảng dạy cho trẻ về các vấn đề liên quan đến chế độ ăn kiêng. Khuyến khích trẻ ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
  • Talk to your child. Có rất nhiều trang web quảng cáo ý tưởng nguy hiểm. Quan trọng là chỉnh sửa hiểu lầm như vậy. Hãy nói chuyện với con của bạn về những nguy cơ của việc lựa chọn ăn uống không lành mạnh.
  • Reinforce and promote a healthy body image in children. Hãy nói chuyện với con bạn về hình ảnh của chính mình và đảm bảo rằng hình dáng cơ thể có thể thay đổi. Tránh chỉ trích cơ thể của bạn trước mặt con bạn.
  • Tận dụng sự giúp đỡ từ bác sĩ. Khi đến khám bệnh cho trẻ em, bác sĩ có thể phát hiện ra những biến đổi sớm của rối loạn ăn uống.
  • Nếu bạn nhận thấy một thành viên trong gia đình hoặc bạn bè của bạn có dấu hiệu của rối loạn ăn uống, hãy cân nhắc nói chuyện với họ về sự quan tâm của bạn đối với sức khỏe của họ. Mặc dù bạn có thể không thể ngăn ngừa rối loạn ăn uống phát triển, nhưng việc tiếp cận có thể khuyến khích người đó tìm cách điều trị. Hãy nói chuyện với con bạn để hiểu và chia sẻ với họ.

Do đó, bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về rối loạn ăn uống. Hãy nhớ rằng việc rối loạn ăn uống nếu không được điều trị đúng cách có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Và điều quan trọng nhất là điều chỉnh thói quen và tâm lý của người bệnh. Hãy truy cập Dnulib để biết thêm nhiều kiến thức về các rối loạn tâm thần khác nhé!

Xem thêm:

Dnulib – Rối loạn giả bệnh và những điều bạn cần biết

Dnulib – Bạn biết gì về rối loạn khiếm khuyết cơ thể