HỘI HÔ HẤP TP. HỒ CHÍ MINH

0
50
Rate this post

Tổng quan

Tóm tắt: Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) là một nguyên nhân quan trọng của hô hấp cấp và thường có sự kết hợp với suy đa cơ quan. ARDS gây tử vong khoảng 40% trong 200.000 bệnh nhân nặng hàng năm ở Hoa Kỳ. Một số rối loạn lâm sàng có thể góp phần vào ARDS gồm viêm phổi, nhiễm trùng máu, nôn dịch dạ dày và chấn thương nặng. ARDS mô phỏng bệnh suy hô hấp cấp tiến triển ở người lớn và được chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, khó thở nặng và thâm nhiễm phổi. Điều trị ARDS bao gồm thông khí cơ học, giới hạn dịch, dự phòng loét tì đè và huyết khối tĩnh mạch, hỗ trợ dinh dưỡng và điều trị bệnh lý cơ bản. ARDS có tỷ lệ tử vong cao, nhưng nhiều bệnh nhân sống sót sẽ phục hồi chức năng phổi bình thường.

Lịch sử và định nghĩa

Hội chứng suy hô hấp cấp nặng (ARDS) là một hội chứng lâm sàng với biểu hiện khó nặng khởi phát nhanh, thiếu oxy máu và thâm nhiễm phổi lan tỏa dẫn đến suy hô hấp. ARDS lần đầu tiên được báo cáo vào năm 1967 và đã trải qua nhiều lần thay đổi định nghĩa. Hiện nay, định nghĩa Berlin được sử dụng để chẩn đoán ARDS, xác định bởi sự khó thở nghiêm trọng, thâm nhiễm phổi hai bên và thiếu oxy máu xác định bằng chỉ số PaO2/FiO2.

Định nghĩa Berlin

Định nghĩa Berlin đã cải thiện tính chính xác trong chẩn đoán ARDS. Định nghĩa này loại bỏ yêu cầu đo áp lực động mạch phổi bít và chia ARDS thành ba mức độ nặng dựa trên chỉ số PaO2/FiO2.

Dịch tễ học

Tỷ lệ mắc

Tỷ lệ mắc ARDS là khoảng 58/100.000 người năm với 141.500 trường hợp mới mỗi năm. Tỷ lệ tử vong hàng năm là 59.000 người ở Hoa Kỳ. Dữ liệu từ năm 2001-2008 cho thấy tỷ lệ ARDS và/hoặc ALI ở bệnh nhân nhập viện đã giảm.

Tỷ lệ tử vong

Tỷ lệ tử vong của ARDS gây ra khoảng 40% tử vong trong 200.000 bệnh nhân nặng hàng năm ở Hoa Kỳ. Tỷ lệ tử vong từ các tổng quan hệ thống giao thông là 36-44% và đã giảm rõ rệt từ năm 1997 đến năm 2009.

Sinh lý bệnh học

Sinh lý bệnh của ARDS chưa được hiểu rõ. Tổn thương phổi trực tiếp hoặc gián tiếp ngoài phổi làm gia tăng các chất trung gian viêm thúc đẩy tích tụ bạch cầu trung tính trong vi tuần hoàn phổi. Các bạch cầu trung tính này hoạt hoá và di chuyển với số lượng lớn trên bề mặt biểu mô nội mạc mạch máu và phế nang, giải phóng protease, các cytokine và các gốc oxy tự do. Sự di chuyển và giải phóng các hóa chất trung gian dẫn đến tăng tính thấm mạch máu, khe hở trong hàng rào biểu mô phế nang, và hoại tử tế bào phế nang loại I và II. Điều này dẫn đến phù phổi, hình thành màng hyaline và mất surfactant làm giảm độ đàn hồi của phổi và làm trao đổi khí khó khăn. Xâm nhập sau đó của nguyên bào sợi có thể dẫn đến lắng đọng collagen, xơ hóa, và làm bệnh trầm trọng hơn.

Nguyên nhân

ARDS có nguyên nhân từ nhiều bệnh lý nội và ngoại khoa. Các nguyên nhân thường gặp là viêm phổi và nhiễm trùng huyết. Các nguyên nhân ngoại khoa thường gặp là chấn thương và chấn thương ngực. Nguy cơ phát triển ARDS tăng khi bệnh nhân có nhiều hơn một yếu tố nguy cơ. Một số yếu tố khác có liên quan đến phát triển của ARDS như tuổi cao, nghiện rượu và suy giảm miễn dịch.

Bảng 1: Các bệnh lý kết hợp ARDS

  • Tổn thương phổi trực tiếp
  • Tổn thương phổi gián tiếp
  • Nguyên nhân thường gặp: Viêm phổi, nhiễm trùng huyết
  • Nguyên nhân ít gặp: Dập phổi, đuối nước, tổn thương do hít khí độc
  • Nguyên nhân thường gặp: Nhiễm trùng huyết, chấn thương nặng với choáng và truyền máu nhiều lần
  • Nguyên nhân ít gặp: Gãy nhiều xương, chấn thương đầu, bỏng nặng

Chẩn đoán

Chẩn đoán xác định

Chẩn đoán ARDS dựa vào sự phối hợp của nhiều yếu tố như triệu chứng lâm sàng, khó thở nặng và thâm nhiễm phổi. Chẩn đoán được đặt khi có hoàn cảnh xuất hiện triệu chứng, khó thở tăng nhanh, đáp ứng kém với oxy liệu pháp, X quang ngực có hình ảnh thâm nhiễm hai bên và khí máu động mạch cho thấy thiếu oxy máu. X quang ngực của bệnh nhân ARDS thể hiện thâm nhiễm hai bên.

Hình 1: X quang ngực của bệnh nhân ARDS

Chẩn đoán phân biệt

Các bác sĩ cần phân biệt ARDS với các bệnh lý hô hấp khác như phù phổi do tim, hẹp động mạch thận, thuốc hoặc các nguyên nhân khác của phù phổi cấp. Bệnh sử và khám thực thể có thể giúp phân biệt ARDS với các bệnh lý khác và xác định quy trình điều trị phù hợp.

Điều trị

Nguyên tắc chung

Điều trị ARDS bao gồm nhận diện và điều trị bệnh lý nguyên nhân, thông khí cơ học với chế độ bảo vệ phổi, cân bằng nước dịch, giảm thiểu biến chứng và điều trị bệnh lý cơ bản. Điều trị xác định dựa trên bằng chứng giúp chọn lựa phác đồ điều trị phù hợp.

Nhận diện và điều trị bệnh lý nguyên nhân

Nhận diện và điều trị bệnh lý nguyên nhân là quan trọng trong điều trị ARDS. Chỉ khi loại bỏ được nguyên nhân gây ra ARDS mới có thể đưa bệnh nhân ra khỏi tình trạng suy hô hấp.

Thông khí cơ học

Thông khí cơ học là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân ARDS. Yêu cầu của thông khí cơ học là bảo đảm nồng độ oxy máu động mạch và giảm thiểu nguy cơ biến chứng do máy thở.

Khuyến cáo

Khuyến cáo dựa trên bằng chứng giúp các bác sĩ chọn lựa phác đồ điều trị phù hợp, được tóm tắt trong bảng 3.

Tiên lượng

Tỷ lệ tử vong ARDS từ 36-44%. Phần lớn các bệnh nhân sống sót sẽ phục hồi chức năng phổi bình thường trong vòng 6 tháng.

ThS BS Lê Thị Thu Hương

Trên đây là bài viết về Hội Ho hấp TP. Hồ Chí Minh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này, hãy truy cập website dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm thông tin.