Bà Triệu

0
57
Rate this post

Đã hơn 20 năm kể từ cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng chống ách đô hộ của nhà Hán, thế kỷ thứ II chứng kiến cuộc đấu tranh quyết liệt của người phụ nữ tên là Bà Triệu chống giặc Ngô. Dù cuộc khởi nghĩa không thành công, nhưng nó thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm của nhân dân ta trong việc đánh đuổi kẻ thù xâm lược. Hình ảnh nữ tướng Bà Triệu đã trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước mãnh liệt và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam.

1. Bà Triệu là ai? Bà Triệu ở đâu? Tóm tắt tiểu sử Bà Triệu

Bà Triệu là ai? Bà Triệu ở đâu? Tóm tắt tiểu sử Bà Triệu

Bà Triệu, hay còn gọi là Triệu Ẩu, Triệu Thị Trinh, Triệu Trinh Nương hoặc Triệu Quốc Trinh, sinh ngày 2/10 năm Bính Ngọ 226 tại miền núi Quân Yên (hay Quan Yên), quận Cửu Chân, ngày nay thuộc làng Quan Yên (hay gọi là Yên Thôn) xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. Bà là một trong những anh hùng nổi tiếng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Quê hương của Bà Triệu cũng là quê hương của hai anh em Khương Công Phụ và Khương Công Phục – những người đã có công khai mach đại khoa Nho học cho Thanh Hóa và cả nước. Bà Triệu qua đời vào năm 248, khi chỉ mới 22 tuổi.

Đến ngày nay, câu chuyện về cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu vẫn còn in sâu trong tâm trí mỗi người dân Việt Nam, gợi lên sự ngưỡng mộ và tự hào. Bà được phong là “Bột chính anh hùng tài Trinh nhất phu nhân”. Có rất nhiều giai thoại kể về người anh hùng phụ nữ Triệu Thị Trinh.

Sử gia Ngô Sĩ Liên trong thế kỷ 15 viết: “Triệu Ẩn (tức Bà Triệu) là người con gái ở quận Cửu Chân, họp quân trong núi, đánh phá thành ấp, các bộ đều theo như bóng bình, dễ hơn trở bàn tay. Tuy chưa chiếm giữ được đất Lĩnh Biểu như việc của Trưng Vương, nhưng cũng là một nhân vật xuất sắc trong nữ giới”.

Sử nhà Nguyễn trong thế kỷ 19 cũng viết: “Con gái nước ta có nhiều người hùng dũng lạ thường. Bà Triệu Ẩu thật xứng đáng là người sánh vai với Hai Bà Trưng. Thế này thì có phải chỉ Trung Quốc mới có nữ anh hùng như chuyện Thành Phu Nhân và Nương Tử Quân mà Bắc sử đã ghi chép đâu”.

Bà Triệu là người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử dân tộc được chính quyền phong tặng danh hiệu anh hùng. Hình ảnh nữ tướng Triệu Thị Trinh mặc áo giáp vàng, đi guốc ngà, cài trâm vàng, cưỡi voi trắng và câu nói “tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp bằng sóng giữ, ném cá Kình ở biển Đông, làm cho trời yên biển lặng, cứu vứt dân lành, chứ đâu giống như người đời cúi đầu khom lưng làm tì thiếp cho người ta” đã trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước mạnh mẽ, ý chí quật cường và quyết tâm đánh đuổi kẻ thù xâm lược nước ta.

2. Cuộc đời và sự nghiệp của Bà Triệu

2.1. Nữ tướng mạnh mẽ như nhụy hoa

Từ nhỏ, Bà Triệu đã tỏ ra là người có ý chí mạnh mẽ hơn người. Khi cha bà hỏi về tương lai, dù còn trẻ con nhưng bà đã quả quyết trả lời: “Khi lớn lên, con sẽ đi đánh giặc như Hai Bà Trưng”. Triệu Thị Trinh là một phụ nữ xinh đẹp, giỏi võ, có nhan sắc kỳ lạ, thân hình cao lớn và ý chí kiên cường.

Khi nhà Ngô xâm lược đất nước, chế độ áp bức và bóc lột dã man. Khi được vua Ngô cử sang làm thứ sử nước ta, Chủ Phù và bọn tay sai của hắn đã ngang ngược hoành hành, trực tiếp cướp tài sản của người dân Việt Nam. Người dân phải đi kiếm những thứ như hương thơm, ngọc trai, ngọc lưu ly, ngà voi… để nộp cho vua Ngô. Hơn thế nữa, họ còn phải nộp các loại quả kì lạ như dứa, nhãn, chuối tiêu… cho quan lại nhà Ngô. Chế độ bóc lột này đã làm suy yếu tài sản của người dân, làm cho cuộc sống trở nên khó khăn.

Nữ tướng mạnh mẽ như nhụy hoa

Triệu Thị Trinh và anh trai Triệu Quốc Đạt cảm thấy tức giận với bọn quan lại nhà Ngô ngay từ lúc còn nhỏ. Bà quyết định hy sinh hạnh phúc cá nhân để cứu nước. Khi được khuyên lấy chồng, bà khẳng định: “Tôi chỉ muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp sóng dữ, chém cá tràng kình ở biển Đông, lấy giang sơn, xây độc lập, giải phóng dân tộc, không chịu khom lưng làm tì thiếp cho ai”. Câu trả lời này chứng tỏ lòng dũng cảm anh hùng và cái tôi kiêu hãnh hiếm có của bà gái đó.

Triệu Thị Trinh cùng anh trai tập hợp nghĩa quân trên núi Nưa và tấn công các thành ấp của quân đô hộ, gây rối cho chế độ áp bức. Dù quân đô hộ đã nhiều lần cố gắng đàn áp, nhưng không thành. Vào lúc nghĩa quân đang hừng hực khí thế, Triệu Quốc Đạt qua đời.

Không để quân sĩ mất tinh thần, Bà Triệu tiếp tục chỉ huy nghĩa quân. Từ đó, bà được tôn là Vua Bà. Hình ảnh Vua Bà là Nhụy Kiều tướng quân, mặc áo giáp vàng, đeo khăn vàng, đi giày mũi cong, cưỡi voi một ngà và dũng mãnh chỉ huy quân sĩ chiến đấu. Hình ảnh ấy đã trở thành nỗi kinh hoàng của quân giặc.

Mọi người dân đều ủng hộ quân Bà Triệu. Phụ nữ trong vùng thúc giục chồng con ra quân theo Vua Bà đánh giặc. Để tạo sự chia rẽ trong nghĩa quân, quân địch đã tham mưu cho Bà Triệu chức Lệ Hải Bà Vương. Để cố gắng mua chuộc Bà Triệu, quân địch đã sai một số tay sai tín nhiệm đến gặp bà và hứa sẽ cung cấp tiền vàng cho bà, nhưng bà không hề bị quyến rũ.

Sau hơn nửa năm chiến đấu trực tiếp và một thời gian dài chịu nhiều thất bại liên tiếp, chỉ cần nghe đến việc phải đánh đè Bà Triệu, binh lính đã trở nên lo lắng đến “rụng hồn”.

2.2. Sống làm tướng chết làm thần

Truyền thuyết dân gian kể rằng, vùng Hậu Lộc (tỉnh Thanh Hóa) lưu lại câu chuyện đá biết nói. Một đêm thanh vắng, trên triền đá của núi Tùng ở Phú Điền, tiếng nói vang lên như thế:

“Có Bà Triệu tướng,

Vâng mệnh trời ta.

Trị voi một ngà,

Dựng cờ mở nước.

Lệnh truyền sau trước,

Một mình theo Bà Vương”.

Lời của những tảng đá được coi như lời sấm ngôn, lời thiêng liêng truyền tải thông điệp của trời rằng: “Bà Triệu là thiên tướng giáng trần, là người sẽ đứng ra chỉ huy hàng trăm họ đứng lên giải cứu đất nước và nhân dân. Vì niềm tin sâu sắc ấy, dân chúng khắp nơi đều đổ xô theo Bà Triệu về”.

Lực lượng quân của Bà Triệu phát triển nhanh chóng, núi Tùng trở thành nơi tụ họp nghĩa quân. Mãi sau này mới biết, trước khi chính thức khởi nghĩa, Bà Triệu đã kín đáo sai người tín cậy lên núi Tùng, lựa chọn một hang đá và đọc to cho mấy câu sấm ngôn ấy trong đêm tối.

Tưởng truyền, trước khi mất, Bà Triệu quỳ xuống và tôn kính Trời đất: “Sống làm tướng, chết làm thần”. (Đại Nam nhất thống chí, Thanh Hoá tỉnh, tập hạ). Sau khi qua đời, người dân ở vùng Bồ Điền và Phú Điền vẫn nghe thấy tiếng cồng thúc quân, tiếng voi gầm, tiếng ngựa hí. Bà còn phù hộ cho nhiều nhà lãnh đạo sau này trong việc đánh bại quân xâm lược. Sau này, các nhà vua như Lý Bí đã xây đền, lăng mộ để tưởng nhớ công ơn của Bà.

2.3. Can đảm, mưu trí hơn người

Theo truyền thuyết dân gian, khu vực Cẩm Trường từng có con voi trắng một ngà rất hung dữ, thỉnh thoảng trở về phá hoại mùa màng và khiến ai cũng sợ hãi. Để trừ khử mối hại cho dân, Triệu Thị Trinh đã rủ người đi bắt voi trắng đó. Bà đã lừa voi xuống khu vực đầm lầy rồi dũng cảm nhảy lên lưng voi, kiên nhẫn tìm cách thuần phục. Con voi trắng hung dữ cũng đã phải ở dưới sự ngoan ngoãn và trở thành người bạn đồng hành trung thành của Bà Triệu.

Con voi trắng trở thành người bạn đồng hành trung thành của Bà Triệu

2.4. Kiên định không dung tha kẻ xấu

Theo truyền thuyết dân gian, chị dâu của Bà Triệu (vợ của Triệu Quốc Đạt) là người phụ nữ lăng loàn. Cũng có truyền thuyết cho rằng, chính chị dâu của Bà Triệu là kẻ phản bội, đã tiết lộ kế hoạch khởi nghĩa của hai anh em, khiến anh trai của bà bị sát hại.

Trước khi đến Phú Điền, Triệu Thị Trinh đã giết chết chị dâu để cảnh báo tất cả những kẻ có ý định phản bội và rút về sống ẩn cư trong rừng Bồ Điền. Khu rừng Bồ Điền sau này trở thành rừng Phú Điền nằm trong làng Phú Điền, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa). Vì điều này, nhiều người đã nhầm rằng đó chính là nơi sinh sống của Bà Triệu.

3. Diễn biến và ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu

3.1. Diễn biến cuộc khởi nghĩa Bà Triệu

Diễn biến cuộc khởi nghĩa Bà Triệu

Năm 248, cuộc khởi nghĩa bùng nổ dưới sự lãnh đạo của Triệu Quốc Đạt và em gái Triệu Thị Trinh. Bà Triệu đã lan truyền thông điệp khắp nơi, kêu gọi nhân dân đứng lên chống lại quân xâm lược.

Bà Triệu cùng nghĩa quân vượt sông Mã và đóng quân tại vùng Bồ Điền để xây dựng căn cứ. Nhờ địa hình khó khăn, Bà Triệu cùng Bà Triệu đã chỉ huy anh em họ Lý như Lý Hoằng Công, Lý Mỹ Công và Lý Thành Công trong việc chỉ huy quân đội và xây dựng hệ thống đồn lũy vững chắc. Quân đội ngày càng lớn mạnh.

Các thành ấp của quân Ngô ở Cửu Chân được xóa sổ lần lượt. Nghĩa quân tiến vào thủ đô nhà Ngô ở Tư Phố – căn cứ chính của chúng ở Cửu Chân. Sau khi chiến thắng, nghĩa quân đã chuyển hướng hoạt động vào vùng đồng bằng sông Mã.

Từ Cửu Chân, cuộc khởi nghĩa Bà Triệu nhanh chóng lan rộng từ Giao Chỉ đến Cửu Đức. Thứ sử Châu Giao và quan lại đô hộ ở Châu Giao đều kinh hoảng. Nhà Ngô thừa nhận rằng cả khu vực Châu Giao đã bị ảnh hưởng vào năm 248.

Sau khi Triệu Quốc Đạt hy sinh, Bà Triệu trở thành chỉ huy của nghĩa quân. Quân lực ngày càng lớn mạnh, số lượng quân sĩ lên đến hàng vạn người, và liên tiếp giành chiến thắng.

Thấy điều đó, chính quyền ách quyền đã cử Lục Dận làm Thứ sử Giao Châu và mang theo 8.000 quân để đàn áp cuộc khởi nghĩa Bà Triệu. Thứ sử Lục Dận đã sử dụng tiền để mua chuộc một số lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa nhỏ ở đất Giao Châu. Hoàng Ngô và một số lãnh đạo và dân ở Cao Lương đều đầu hàng.

Sau khi ổn định Giao Chỉ, Lục Dận tập trung tất cả lực lượng để tấn công Cửu Chân. Cuộc khởi nghĩa kéo dài 2 tháng và gây tổn thất nặng nề cho quân địch. Lục Dận tiếp tục tập trung quân đội tấn công các doanh trại của nghĩa quân.

Ngày 22 tháng 2 năm Mậu Thìn, Bà Triệu và nghĩa quân chiến đấu với quân địch và rút về núi Tùng. Bà đã quỳ xuống và tôn kính Trời đất: “Sống làm tướng, chết làm thần” rồi tự vẫn bằng gươm.

3.2. Ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu

Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam trong suốt 10 thế kỷ. Nó không chỉ làm rung chuyển chính quyền ách đô hộ mà còn thức tỉnh ý chí của dân tộc, từ đó mở ra con đường cho cuộc khởi nghĩa Lý Bí sau này.

Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu là đỉnh cao của phong trào dân tộc thế kỷ II – III. Dù thất bại, nhưng nó là kết quả của cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của nhân dân. Cuộc khởi nghĩa đã để lại bài học lịch sử về việc tổ chức lực lượng quân đội và chiến lược chống giặc ngoại xâm.

4. Đền Bà Triệu ở đâu?

Đền Bà Triệu ở đâu?

Đền Bà Triệu được vua Lý Nam Đế xây dựng vào thế kỷ VI. Đây là công trình nhằm tưởng nhớ Bà Triệu Thị Trinh – người anh hùng có công trong cuộc khởi nghĩa chống quân Ngô xâm lược vào năm 248.

Đền Bà Triệu là một di tích lịch sử nổi tiếng, nằm trên ngọn núi Gai, thuộc làng Phú Điền, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Đền được xây dựng theo kiến trúc của Bắc Trung Bộ và còn lưu giữ nhiều cổ vật, sự tích, huyền thoại và hiện vật hiếm có.

Ngoài việc là một địa điểm tâm linh nổi tiếng, đền Bà Triệu còn là nơi diễn ra Lễ hội Thanh Hóa hàng năm, tổ chức từ ngày 21 – 24/2 âm lịch với nhiều hoạt động văn hóa truyền thống của người Việt.

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về vị anh hùng Bà Triệu Thị Trinh và cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ. Để biết thêm nhiều thông tin hữu ích khác, hãy ghé thăm trang web Dnulib.