Phrasal Verb với Back – Ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể!

0
54
Rate this post

Phrasal Verb với Back

I. Một số Phrasal verb với Back phổ biến

Back có nghĩa là phía đằng sau, nhưng khi kết hợp với các giới từ khác, nó mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau và đa dạng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số Phrasal verb với Back thường gặp trong tiếng Anh như: back up, back off, back away, back down,… Hãy cùng tham khảo nhé!

1. Back up

Chúng ta hãy tìm hiểu về Phrasal verb với Back up. Back up có nghĩa là tiếp tục làm việc hoặc tiếp tục hoạt động. Ngoài ra, back up còn có một số ý nghĩa khác nhau như:

  1. (dành cho phương tiện giao thông) đi lùi lại: The car backed up and parked in the correct parking spot (Xe đã lùi và đậu đúng chỗ).
  2. Hoàn tác: I back up the computer task I just did (Tôi sao lưu tác vụ máy tính tôi vừa làm).
  3. Xem xét lại một vấn đề nào đó: They back up the file carefully before submitting it to their superiors (Họ xem xét lại vấn đề cẩn thận trước khi nộp cho cấp trên).
  4. (bào mật) sao lưu dữ liệu: They back up data to the company’s total repository so that all departments have access (Họ sao lưu dữ liệu vào kho tổng của công ty để tất cả các bộ phận đều có quyền truy cập).
  5. Hậu thuẫn, hỗ trợ, trợ giúp: Ellen receives special backup when she has a doctor working in the medical field (Ellen được hỗ trợ đặc biệt khi có bác sĩ làm việc trong lĩnh vực y tế).
  6. Tạm dừng dòng chảy hoặc chuyển động của một cái gì đó: The water from upstream backups due to the appearance of a new dam (Nước từ thượng nguồn dồn về do xuất hiện đập mới).

2. Back out of

Phrasal Verb với Back tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu là Back out of. Back out of có nghĩa là lùi xe từ một không gian hạn chế. Ví dụ: Trong phần thi thực hành, em gái tôi đã xuất sắc vượt qua bài thi lùi xe ô tô từ chỗ chật hẹp.

Ngoài ra, Back out of còn có nghĩa là rút tiền hoặc rút khỏi một việc gì đó. Ví dụ: They back out of this project because they discovered there was dishonesty in the inspection process.

3. Back off

Tiếp theo là Phrasal Verb với Back off. Back off có nghĩa là trở nên ít hung hăng hơn. Ví dụ: Sau khi tiêm phòng, chó nhà bạn đã trở nên hiền lành hơn.

Ngoài ra, Back off còn có nghĩa là làm giảm, làm thấp xuống cài đặt của cái gì đó. Ví dụ: Bạn có thể giảm âm thanh của tai nghe không? Tôi có thể nghe thấy nó.

4. Back onto

Back onto có nghĩa là lùi xe lên cái gì đó. Ví dụ: Anh lùi xe vào cửa nhà em.

Bên cạnh đó, Back onto còn có nghĩa là nhìn một cái gì đó từ phía sau, quay lưng vào cái gì đó. Ví dụ: Ngôi nhà của họ quay lưng ra biển.

5. Back away

Back away có nghĩa là tránh làm việc gì đó hoặc lùi về sau (vì sợ hãi hoặc thấy ghê). Ví dụ:

  • Today’s teachers often back away from difficult teaching methods for their students (Giáo viên ngày nay thường quay lưng lại với những phương pháp giảng dạy khó khăn cho học sinh của họ).
  • She stepped back away for fear of his threat (Cô lùi ra xa vì sợ sự đe dọa của anh).

6. Back into

Hiểu chính xác ý nghĩa của Phrasal verb Back into để luyện thi tiếng Anh hiệu quả tại nhà. Vậy Back into là gì? Cụm động từ này có nghĩa là lùi cái gì/ vật gì đó. Ví dụ cụ thể:

  • Anh ta thích lùi xe vào bãi đỗ.

7. Back down

Phrasal Verb với Back cuối cùng mà chúng ta sẽ tìm hiểu là Back down. Back down có nghĩa là thu lại lời nói/ mệnh lệnh hoặc rút lui. Ví dụ:

  • Tổng tư lệnh phải ra lệnh rút cho quân đội.
  • Chúng tôi muốn rút lại những lời nói làm tổn thương cô ấy.

II. Bài tập với Phrasal verb với Back

Luyện ngay một số bài tập với Phrasal verb Back dưới đây để nhớ mãi không quên ý nghĩa và cách dùng của các cụm động từ này.

Điền các Phrasal verb với Back phù hợp vào chỗ trống:

  1. Make sure you ____ your files.
  2. It’s too late to ____ now.
  3. She carefully screwed the cap ____ the toothpaste.
  4. We retreated ____ the mountain.
  5. Let’s get ____ the highway.
  6. They request that you ____ 100 meters to the south.
  7. He refused to ____ from his earlier statement.
  8. We will not ____ from tough measures.
  9. He tried to ____.
  10. The bus had to ____ and turn round.

Answer Key

  1. back up
  2. back down
  3. back onto
  4. back down
  5. back onto
  6. back off
  7. back off
  8. back away
  9. back away
  10. back up

III. Lời Kết

Trên đây là một số Phrasal verb với Back thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên nắm vững để dễ dàng hoàn thành các bài thi tiếng Anh sắp tới. Ôn luyện kiến thức và làm bài tập mỗi ngày để tiếp thu trọn vẹn kiến thức về cụm động từ này. Nếu bạn còn băn khoăn hoặc muốn tìm hiểu thêm, hãy tham khảo Dnulib ngay hôm nay!