Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt

0
31
Rate this post

Cái áo trong tiếng Anh là gì?

Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt

Cụm từ “cái áo” trong tiếng Anh được diễn đạt bằng từ “shirt”. Đây là một từ phổ biến và thường được sử dụng hàng ngày để chỉ một phần quan trọng của trang phục. Từ “shirt” không chỉ đơn thuần là một món đồ mặc, mà còn mang theo phong cách và cá tính của người mang nó.

Ví dụ:

  • Bạn có thấy cái áo xanh của tôi không? (“Have you seen my blue shirt?”)
  • Đây là một chiếc áo đơn giản với màu trắng tinh khôi và cổ áo bẻ. (“This is a simple white shirt with a crisp collar.”)

Cách phát âm từ “shirt” – cái áo trong tiếng Anh

Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt

Để có thể sử dụng từ “shirt” một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày, việc phát âm chính xác là rất quan trọng.

Cụ thể, từ “shirt” trong tiếng Anh được phát âm là /ʃɜːrt/.

Trong đó:

  • Âm /ʃ/ được phát âm tương tự như âm “x” trong tiếng Việt.
  • Sau đó, âm /ɜːr/ đọc như âm “ơ” trong tiếng Việt. Kết hợp lại, chúng ta có phát âm đúng là “sh-ơ-t”, tương tự việc đọc từ “xơ-t”.

Những cụm từ liên quan từ vựng “cái áo” trong tiếng Anh

Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt

Khi nói về từ “shirt” trong tiếng Anh, không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ một loại áo, mà còn mở ra một loạt các cụm từ liên quan. Việc biết những cụm từ này sẽ làm cho vốn từ vựng của bạn đa dạng hơn. Bên cạnh đó, những cụm từ này còn giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và lưu loát hơn, cũng như hiểu sâu hơn về thế giới thời trang và phong cách.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến từ vựng “cái áo” trong tiếng Anh:

  • Cái áo thun: T-shirt
  • Cái áo phông cổ bẻ: Polo shirt
  • Cái áo sơ mi có cổ áo gập xuống và được cài nút: Button-down shirt
  • Cái áo sơ mi len: Flannel shirt
  • Cái áo phông rộng: Oversized shirt
  • Cái áo in hoa văn hay hình ảnh: Printed shirt
  • Cái áo có hoạ tiết kẻ: Checked shirt
  • Cái áo sơ mi ngắn tay: Half-sleeve shirt

Hội thoại sử dụng từ vựng “cái áo” trong tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt

Linh: Chào bạn! Tớ thấy cái áo mới của bạn đẹp đấy.
Hoa: Cảm ơn bạn! Mình vừa mua nó hôm cuối tuần.
Linh: Màu sắc và kiểu dáng thực sự phù hợp với bạn.
Hoa: Đúng vậy, mình cảm thấy thoải mái khi mặc nó. Cảm giác như mình không phải cố gắng sửa soạn quá nhiều.
Linh: Chính xác, áo này mang đến vẻ ngoài tự nhiên nhưng vẫn rất thời trang cho bạn.
Hoa: Mình cũng thích cách áo được thiết kế – nó không quá phô trương nhưng vẫn rất ấn tượng.
Linh: Thật là một sự lựa chọn tốt. Bạn đã tìm thấy điểm hoàn hảo giữa phong cách và sự thoải mái.

Sau khi nắm vững từ vựng này, bạn sẽ tự tin và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên ghé thăm trang web Dnulib để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé