Từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp

0
53
Rate this post

Chào các bạn học viên thân yêu! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về từ vựng Tiếng Trung liên quan đến Nhà bếp, hay còn được gọi là Phòng bếp. Nếu bạn chưa nắm vững từ vựng Tiếng Trung ở bài trước, hãy xem lại tại dnulib.edu.vn nhé.

Từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp

1. Ấm điện, phích điện

Tiếng Trung: 电水壶

Phiên âm: diàn shuǐhú

Hình ảnh: Ấm điện

2. Ấm đun nước

Tiếng Trung: 煮水壶

Phiên âm: zhǔ shuǐhú

Hình ảnh: Ấm đun nước

3. Ấm trà

Tiếng Trung: 茶壶

Phiên âm: cháhú

Hình ảnh: Ấm trà

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản trong Nhà bếp. Để nắm vững hơn, hãy xem thêm chi tiết trên trang dnulib.edu.vn.

Cùng nhau học Tiếng Trung, cùng khám phá thêm kiến thức mới tại dnulib.edu.vn nhé!