✴️ Cơn đau vùng hoành

0
49
Rate this post

Cơ hoành là một vùng cơ dẹt, rộng, hình vòm, tạo thành một vách gân – cơ ngăn giữa lồng ngực và ổ bụng. Với vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp, khi cơ hoành co thì vòm hoành hạ xuống, lồng ngực giãn ra, áp lực trong lồng ngực giảm, và không khí được hít vào.

Đôi khi, có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu tại vùng cơ hoành. Dù trong một số trường hợp, cơn đau có thể bắt nguồn từ một bộ phận gần cơ hoành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số nguyên nhân thường gặp gây ra cơn đau cơ hoành và cách điều trị.

Chấn thương

Có một số chấn thương có thể làm rách cơ hoành, gây ra cơn đau liên tục hoặc tái đi tái lại. Việc chẩn đoán chấn thương này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng CT scan hoặc nội soi lồng ngực. Các triệu chứng chính bao gồm:

  • Đau bụng, nôn mửa hoặc buồn nôn.
  • Ho, khó thở.
  • Đau ngực hoặc vai.
  • Nhịp tim đập nhanh.

Vì cơ thể liên tục hô hấp, vùng cơ hoành luôn trong trạng thái chuyển động và vết thương không thể tự lành. Do đó, phẫu thuật thường là bước đi bắt buộc.

Vấn đề về cơ xương

Các chấn thương, các động tác gập duỗi và các hành động quá tải có thể căng cơ liên sườn, gây đau tương tự như cơn đau cơ hoành. Quy trình điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (OTC).
  • Áp dụng lạnh hoặc nóng trong 72 giờ đầu.
  • Thực hiện bài tập hô hấp kết hợp với vật lý trị liệu.

Vết gãy xương sườn thường tự lành trong vòng 6 tuần, và các biện pháp điều trị sau đây có thể giảm bớt triệu chứng trong thời gian này:

  • Nghỉ ngơi, tránh các hoạt động mạnh.
  • Áp dụng lạnh.
  • Sử dụng thuốc giảm đau.
  • Tiêm thuốc tê quanh dây thần kinh gần vùng xương sườn.
  • Thực hiện bài tập hô hấp.

gãy xương sườn cũng gây ra các triệu chứng đau cơ hoành

Hoạt động mạnh

Hít thở mạnh trong quá trình vận động có thể làm co thắt cơ hoành, gây đau nhói và ảnh hưởng đến nhịp thở. Nhiều người có thể không thể hít thở sâu và thoải mái. Triệu chứng sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu tiếp tục vận động.

Nếu bạn cảm thấy cơn đau cơ hoành trong quá trình tập thể dục, hãy nghỉ ngơi cho đến khi co thắt dừng đi. Khởi động đúng cách có thể ngăn ngừa cơn đau này.

Bệnh túi mật

Các cơn đau từ túi mật có thể tạo cảm giác tương tự như đau cơ hoành, dẫn đến sự nhầm lẫn. Các triệu chứng khác của bệnh túi mật bao gồm:

  • Thay đổi thói quen về tiêu tiểu.
  • Cảm giác ớn lạnh hoặc sốt.
  • Tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Da và mắt bị ố vàng.

Hầu hết các trường hợp bệnh túi mật xảy ra do viêm và kích thích tổn thương túi mật. Cũng có những tình trạng khác của túi mật bao gồm sỏi mật, tắc nghẽn ống mật và ung thư.

Quá trình điều trị bệnh túi mật sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống viêm hoặc phẫu thuật loại bỏ túi mật.

Thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa hoặc kiểm soát bệnh túi mật, bao gồm:

  • Giảm cân một cách khoa học.
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Thường xuyên tập thể dục.
  • Bỏ hút thuốc.
  • Hạn chế uống rượu.

Thoát vị hoành

Thoát vị hoành xảy ra khi một phần của dạ dày bị đẩy lên trên khoang lồng ngực qua một lỗ ở vùng cơ hoành. Thoát vị nhỏ thường không gây nguy hiểm. Trong một số trường hợp, thoát vị hoành nhỏ không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, thoát vị hoành lớn hơn có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Trào ngược axit.
  • Phân đen hoặc có máu.
  • Tức ngực hoặc đau dạ dày.
  • Khó nuốt, ợ nóng.
  • Khó thở, buồn nôn, nôn mửa.

Việc sử dụng thuốc điều trị hoặc thay đổi lối sống sau đây cũng có thể giúp kiểm soát triệu chứng:

  • Ăn nhiều bữa nhỏ thay vì ba bữa lớn.
  • Tránh thực phẩm béo hoặc axit cùng với những món ăn gây ợ nóng.
  • Ăn bữa ăn ít nhất 3 giờ trước khi đi ngủ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý và bỏ hút thuốc.
  • Kê cao gối khi ngủ để tránh trào ngược.

Trong trường hợp thoát vị lớn hoặc gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, có thể cần phải tiến hành phẫu thuật.

Mang thai

Khi thai nhi lớn, tử cung sẽ giãn to và đẩy cơ hoành lên cao hơn. Điều này làm chèn ép phổi và gây khó thở hơn. Tuy nhiên, các vấn đề này sẽ được giải quyết sau khi sinh, vì vậy không cần lo lắng quá nhiều. Tuy nhiên, nếu gặp các triệu chứng sau đây, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ:

  • Đau dữ dội hoặc liên tục.
  • Ho kéo dài.
  • Khó thở nặng.

Viêm màng phổi

Màng phổi là hai lớp mô mỏng bảo vệ phổi, nằm ở giữa phổi và thành ngực. Giữa hai lớp màng là dịch màng phổi để trơn tru cho phổi trượt dễ dàng lên nhau. Khi màng phổi bị viêm, chúng không thể trượt trên nhau dễ dàng, gây ra đau đớn đặc biệt khi hoặc hắt hơi.

Ở một số trường hợp, viêm màng phổi có thể đi kèm với sốt và cơn đau có thể lan rộng từ vai đến lưng.

Quy trình điều trị bao gồm việc sử dụng thuốc giảm đau và điều trị các nguyên nhân gây viêm màng phổi như nhiễm trùng, rối loạn tự miễn dịch và bệnh hồng cầu hình liềm.

Viêm phế quản

Viêm phế quản là tình trạng viêm niêm mạc của ống phế quản, có nhiệm vụ vận chuyển không khí đến và từ phổi. Viêm phế quản có thể được chia thành hai loại: cấp tính và mãn tính. Viêm phế quản gây đau ngực và có thể nhầm lẫn với đau cơ hoành. Các triệu chứng khác bao gồm:

  • Ớn lạnh, sốt.
  • Ho kèm đàm và khó thở.
  • Mệt mỏi.

Viêm phế quản cấp tính thường xuất hiện từ cảm lạnh và sẽ tự khỏi sau 7-10 ngày. Việc sử dụng thuốc ho và thuốc giảm đau có thể giảm các triệu chứng.

Viêm phế quản mãn tính yêu cầu chăm sóc và điều trị chi tiết hơn, bao gồm sử dụng thuốc dạng khí dung, thuốc chống viêm và phục hồi chức năng phổi để giúp người bệnh thở dễ dàng hơn.

Viêm phổi

Viêm phổi là một bệnh quan trọng, xảy ra khi các mô phổi bị tổn thương, đặc biệt là những túi khí nhỏ gọi là phế nang.

Viêm phổi thường được gây ra bởi nhiễm trùng từ nhiều nguồn khác nhau như virus, vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật khác như ký sinh trùng. Cũng có những nguyên nhân khác như hóa chất độc. Viêm phổi có thể gây khó thở và đau cơ hoành.

Các triệu chứng bao gồm:

  • Khó thở, đau ngực.
  • Ớn lạnh, sốt.
  • Ho có đàm hoặc mủ.

Một số trường hợp viêm phổi có thể gây nguy hiểm tính mạng, đặc biệt là đối với trẻ em, người già và những người có các vấn đề sức khỏe khác.

Phương pháp điều trị nhằm chữa khỏi nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm sử dụng kháng sinh, thuốc ho và thuốc giảm đau. Trong trường hợp viêm phổi nặng, bệnh nhân cần nhập viện để được theo dõi và điều trị.

viêm phổi

Những nguyên nhân khác

Có những nguyên nhân ít phổ biến hơn gây đau cơ hoành, bao gồm:

  • Bệnh lupus.
  • Viêm tụy.
  • Tổn thương thần kinh.
  • Phẫu thuật tim hoặc điều trị xạ trị cũng có thể gây ra đau tương tự.

Tìm hiểu thêm: Giá trị của X quang lồng ngực trong chẩn đoán thuyên tắc phổi

Có thể bạn quan tâm: Những điều cần biết về thở cơ hoành

Được biên tập bởi Dnulib – Trang web khoa học y tế hàng đầu Việt Nam.