Cấu Trúc và Cách Dùng từ Conflict trong câu Tiếng Anh

0
55
Rate this post

1. “Conflict” nghĩa là gì?

Trong cuộc sống hàng ngày và công việc, chúng ta thường gặp các trường hợp xung đột và tranh giành. Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “conflict” để diễn tả những tình huống này. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa của từ “conflict” cũng như cách sử dụng từ này theo cấu trúc chuẩn của tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về từ này, hãy cùng tìm hiểu nhé!

2. Cấu trúc và cách sử dụng “Conflict” trong câu

Từ “conflict” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ “conflict”:

Danh từ:

  • Để chỉ sự xung đột, tranh giành giữa hai hoặc nhiều nhóm người, quốc gia hoặc tổ chức. Đây cũng là yếu tố tạo nên cốt truyện trong một câu chuyện, cuốn sách hoặc bộ phim.
    Ví dụ: Gần đây, xung đột với chính phủ về giải quyết tiền lương đã dẫn đến một cuộc đình công công chức chưa từng có.
  • Để diễn tả sự bất đồng nghiêm trọng giữa những người, tổ chức hoặc quốc gia có quan điểm, ý kiến hoặc nguyên tắc đối lập.
    Ví dụ: Họ dự đoán rằng các thành viên trong nhóm của bạn sẽ xung đột với nhau vào một thời điểm nào đó.
  • Để diễn tả một tình huống có những yêu cầu hoặc ý tưởng đối lập và phải đưa ra lựa chọn giữa chúng.
    Ví dụ: Nếu xung đột giữa nhu cầu của các bên liên quan bên trong và bên ngoài tiếp tục, tình hình sẽ càng trở nên khó khăn hơn.

Động từ:

  • Để diễn tả sự xung đột khi niềm tin, nhu cầu, sự thật, v.v. rất khác nhau và không thể tồn tại cùng nhau hoặc cả hai đều đúng.
    Ví dụ: Nếu chúng ta xem xét các tác động đạo đức và môi trường đôi khi có thể dẫn đến xung đột với các mục tiêu kinh tế.
  • Để diễn tả việc đấu tranh hoặc không đồng ý với ý kiến ​​hoặc nhu cầu đối lập.
    Ví dụ: Họ đã xác nhận các báo cáo mâu thuẫn.

Từ “conflict” cũng có dạng tính từ là “conflicting”.

3. Ví dụ Anh-Việt về “Conflict”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “conflict” và cách sử dụng nó trong câu:

  • Họ đã cử một cố vấn độc lập đến để hòa giải giữa hai bên liên quan đến xung đột.
  • Quy tắc mới sẽ đưa xung đột không cần thiết vào quan hệ nhân viên của công ty.
  • Anh ấy thường xuyên đưa ra những quan điểm thẳng thắn khiến anh ấy xung đột với tổng thống.
  • Qua khảo sát và xem xét, ông cho biết sẽ không khó để đạt được một kết luận hòa bình cho cuộc xung đột.
  • Chính sách này không được ưa chuộng và gây ra một số xung đột trong nội bộ đảng.
  • Khi trẻ trở thành thanh thiếu niên, xung đột giữa cha mẹ và con cái trở nên thường xuyên hơn.

4. Một số cụm từ liên quan

  • Bus conflict: sự xung đột trong xe buýt
  • Cache conflict: sự xung đột cache
  • Conflict resolution: giải quyết xung đột
  • Internal conflict: Cuộc đấu tranh của các nhân vật để thay đổi hoặc hiểu bản thân là xung đột nội tâm.
  • External conflict: Xung đột bên ngoài là cuộc đấu tranh giữa các nhân vật với nhau hoặc giữa nhân vật với tự nhiên hoặc xã hội.
  • A conflict of interest: một tình huống không công bằng do ảnh hưởng của lợi ích cá nhân
  • Conflict diamond: kim cương liên quan đến xung đột
  • Conflict of interest: xung đột lợi ích
  • Conflict of laws: xung đột luật pháp
  • Conflict zone: khu vực xung đột

Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “conflict” và cách sử dụng nó trong câu tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin nhé!

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib