Contribution nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.

0
41
Rate this post

Bạn có từng gặp từ “contribution” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày chưa? Hôm nay, chúng ta hãy tìm hiểu cách phát âm từ “contribution” trong tiếng Anh là gì? Từ “contribution” trong câu tiếng Anh có ý nghĩa gì? Cách sử dụng từ “contribution” như thế nào? Có những từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho “contribution” trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về từ “contribution” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy nhiều kiến thức thú vị, hữu ích qua bài viết này và có thêm đôi chút kiến thức cơ bản nữa! Hãy cùng nhau khám phá bài viết này qua ví dụ chi tiết và hình ảnh trực quan dưới đây nhé!

1. “Contribution” là gì?

contribution là gì

Contribution là gì?

Contribution: đóng góp một cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc, nhằm mục đích cung cấp hoặc đạt được một cái gì đó cùng với những người khác.

  • Loại từ: danh từ.
  • Cách phát âm: / ˌKɒn.trɪˈbjuː.ʃ ə n /.

Định nghĩa: Từ “contribution” trong tiếng Việt thường mang nghĩa là đóng góp, góp phần hoặc cống hiến. Ở đây, cống hiến có nghĩa là sẵn lòng sử dụng trí tuệ và tài năng của bản thân để phục vụ lợi ích chung. Đó là sự hy sinh thời gian, công sức, giá trị cá nhân để thúc đẩy phát triển của cộng đồng.

Đây cũng là một từ vựng cơ bản xuất hiện khá thường xuyên trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, không mang nhiều ý nghĩa quá phức tạp và có cấu trúc không quá khó khi người học muốn sử dụng chúng trong giao tiếp hoặc bài tập cơ bản hàng ngày.

2. Một số ví dụ liên quan đến “contribution” trong tiếng Anh:

Hãy cùng nhau tìm hiểu một số ví dụ liên quan đến “contribution” để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này và cấu trúc cơ bản của “contribution”. Từ đó, chúng ta không chỉ có thêm kinh nghiệm nâng cao kiến thức về tiếng Anh mà còn tránh được những sai sót không đáng có khi sử dụng từ mới cho bản thân. Hãy cùng tìm hiểu về “contribution” ngay thôi!!

contribution là gì

Một số ví dụ liên quan đến “contribution” trong tiếng Anh:

  • He didn’t make much of a contribution at today’s meeting, did he?

    • Anh ta không đóng góp nhiều vào cuộc họp hôm nay, phải không?
  • They are grateful for the numerous contributions which have been offered in his name to the General Missionary Fund of the Church.

    • Họ rất biết ơn những đóng góp nhiều mà đã được thực hiện dưới tên ông ta cho Quỹ Truyền Giáo Chung của Nhà thờ.
  • My friend made a substantial contribution to the building fund.

    • Bạn của tôi đã đóng góp đáng kể cho quỹ xây dựng.
  • His plan automatically increases his pension contributions each year.

    • Kế hoạch của anh ta tự động tăng mức đóng góp lương hưu hàng năm.
  • Funding would come from the state budget but it could include private contributions and insurance money from contractors.

    • Kinh phí sẽ được cấp từ ngân sách nhà nước nhưng có thể bao gồm đóng góp từ các cá nhân và tiền bảo hiểm từ các nhà thầu.
  • We are collecting donations for contributions to the scholarship fund.

    • Chúng tôi đang gây quỹ đóng góp cho Quỹ học bổng.
  • You can make annual contributions of up to $2000 in education savings accounts.

    • Bạn có thể đóng góp hàng năm lên đến 2000 đô la vào tài khoản tiết kiệm cho giáo dục.
  • Felipo made outstanding contributions to children’s medicine.

    • Felipo đã có những đóng góp xuất sắc trong y học trẻ em.

3. Một số từ vựng liên quan đến “contribution” trong tiếng Anh:

Có rất nhiều từ vựng hay và thú vị liên quan đến chủ đề “contribution”. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu xem có những cụm từ nào đồng nghĩa hoặc có quan hệ đến “contribution” trong tiếng Anh nhé. Hãy bắt đầu tìm hiểu ngay!

contribution là gì

Một số từ vựng liên quan đến “contribution” trong tiếng Anh:

  • Lay under contribution: bắt buộc phải đóng góp.
  • Pay one’s contribution: chi trả phần đóng góp của mình, chi trả hội phí.
  • Contribution to a newspaper: viết bài cho một tờ báo.
  • Influence: ảnh hưởng, chi phối.
  • Donation: sự tặng, quyên góp.
  • Gift: quà tặng.
  • Payment: sự thanh toán, tiền trả.
  • Subsidy: tiền hỗ trợ từ chính phủ.
  • Backing: sự giúp đỡ, ủng hộ cho ai.
  • Supply: cung cấp.
  • Provision: sự cung cấp, cấp phát.
  • Dedication: sự cống hiến, hiến dâng.
  • Devotion: sự tận tụy, hết lòng.
  • Commitment: sự tận tụy, cam kết.
  • Enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình.
  • Staunchness: sự đáng tin cậy, trung thành.

Chúng tôi hy vọng qua bài viết về “contribution” trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này trong tiếng Anh. Với những chia sẻ kỹ càng trong bài viết qua ví dụ cơ bản nhất, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của từ này. Để nắm vững hơn kiến thức này, hãy đọc kỹ bài viết và kết hợp với việc thực hành hàng ngày. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy Like, Share cho bạn bè và người thân xung quanh để cùng học tập. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!