Cục tẩy tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
53
Rate this post

Chào bạn, trong các bài trước, chúng ta đã tìm hiểu về các đồ dùng học tập như máy scan, máy chiếu, máy in, cuộn băng keo, tờ giấy, giấy than, lọ mực, viên phấn, bảng trắng, bút đánh dấu dòng, bút xóa, bút màu, tem thư, dập ghim, gỡ ghim giấy, giấy ghi chú… Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá về một đồ vật rất quen thuộc khác, đó là cục tẩy. Nếu bạn đang tò mò về ý nghĩa của “cục tẩy” trong tiếng Anh, hãy cùng mình tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cục tẩy tiếng Anh là gì

Cục tẩy tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, từ “cục tẩy” được gọi là eraser /ɪˈreɪ.zər/. Để đọc đúng từ này, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “eraser” và cố gắng nhắc lại theo đúng. Hoặc bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ɪˈreɪ.zər/ để đảm bảo không bỏ sót âm thanh khi nói. Để biết chi tiết cách đọc bằng phiên âm, bạn có thể xem thêm bài viết “Hướng dẫn đọc tiếng Anh bằng phiên âm” để nắm rõ cách đọc từng âm tiếng Anh.

Lưu ý rằng, từ “eraser” chỉ ám chỉ chung về cục tẩy mà không đề cập đến loại cụ thể nào. Nếu bạn muốn nói về một loại cục tẩy cụ thể, hãy đề cập đến tên đúng hoặc thương hiệu cụ thể của loại cục tẩy đó.

Cục tẩy tiếng Anh là gì

Khám phá thêm một số đồ dùng học tập khác trong tiếng Anh

Ngoài cục tẩy, còn rất nhiều đồ dùng học tập khác mà bạn cần biết để bổ sung vốn từ tiếng Anh khi giao tiếp. Dưới đây là danh sách một số đồ dùng khác và tên tiếng Anh tương ứng:

  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: bút đánh dấu dòng
  • Protractor /prəˈtræk.tər/: thước đo góc, thước đo độ
  • Set square /ˈset ˌskweər/: cái xà beng
  • Correction pen /kəˈrek.ʃən pen/: bút xóa
  • Folder /ˈfəʊl.dər/: túi đựng tài liệu
  • Blackboard /ˈblæk.bɔːd/: bảng đen
  • Butterfly clip /ˈbʌt.ə.flaɪ ˌklɪp/: kẹp bướm
  • Marker /ˈmɑːkər/: bút lông
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu sáp
  • Whiteboard marker /ˈwaɪt.bɔːd mɑː.kər/: bút viết bảng trắng
  • Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: sổ tay
  • Paper /ˈpeɪ.pər/: tờ giấy
  • Pushpin /ˈpʊʃ.pɪn/: ghim bảng (đầu nhựa)
  • Pin /pɪn/: ghim (của dập ghim)
  • Pencil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: cái gọt bút chì
  • Hole punch /ˈhəʊl ˌpʌntʃ/: cái dập lỗ (trên giấy)
  • Pushpin /ˈpʊʃ.pɪn/: ghim bảng
  • Book /bʊk/: sách
  • Sticky note /ˈstɪk.i nəʊt/: giấy dán
  • Envelope /ˈen.və.ləʊp/: phong bì
  • Staple remover /ˈsteɪ.pəl rɪˈmuː.vər/: cái nhổ đinh
  • Compass /ˈkʌm.pəs/: cái compa
  • Clipboard /ˈklɪp.bɔːd/: bảng kẹp giấy
  • Set square /ˈset ˌskweər/: cái xà beng
  • Printer /ˈprɪn.tər/: máy in
  • Tape /teɪp/: băng keo
  • Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy carbon
  • Eraser /ɪˈreɪ.zər/: cục tẩy
  • Double-sided tape /ˈdʌb.əl saɪd teɪp/: băng keo 2 mặt
  • Scanner /ˈskæn.ər/: máy scan
  • Pencil /ˈpen.səl/: bút chì
  • Pen /pen/: bút bi, bút mực
  • Whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/: bảng trắng
  • Ruler /ˈruː.lər/: thước kẻ
  • Scissors /ˈsɪz.əz/: kéo

Cục tẩy tiếng Anh là gì

Như vậy, nếu bạn đang tự hỏi “cục tẩy” trong tiếng Anh là gì, câu trả lời là “eraser”, được phát âm là /ɪˈreɪ.zər/. Nhớ rằng, từ “eraser” chỉ ám chỉ chung về cục tẩy mà không đề cập đến loại cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại cục tẩy cụ thể, hãy gọi tên loại cục tẩy đó theo đúng tên chính xác. Khi phát âm, từ “eraser” cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn và cố gắng nhắc lại. Để nâng cao cách phát âm, bạn có thể xem cách đọc theo phiên âm để có phát âm chính xác hơn.


Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.