Ocean Freight là gì? Có phải là Cước biển không?

0
64
Rate this post

Ocean Freight

Hơn 90% lượng hàng hóa trên thế giới được vận chuyển bằng tàu biển qua nhiều quốc gia khác nhau. Và từ đó, thuật ngữ “Ocean Freight” đã trở nên phổ biến hơn. Không biết bạn đã hiểu rõ hay có cách hiểu nào về thuật ngữ này chưa? Hãy để Vinalogs giúp bạn hiểu rõ hơn về Ocean Freight.

Ocean Freight là gì?

Ocean Freight có thể được hiểu theo 2 nghĩa:

  1. Ocean Freight Charge (Cước biển): Đây là số tiền hãng tàu thu từ khách hàng khi khách hàng đặt dịch vụ vận chuyển của hãng. Trên báo giá của hãng tàu, phí này được ghi rõ. Đây là nghĩa thường được người Việt hiểu.

  2. Vận tải biển: Đây là phương thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển. Đây là phần quan trọng trong thương mại xuyên biên giới, giúp di chuyển hàng hóa giữa các quốc gia. Hàng hóa thường được vận chuyển trên các con tàu biển. Đây là nghĩa thường được hiểu theo tập quán quốc tế.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào phần liên quan đến cước biển để giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.

Ocean Freight

Ai phải trả Ocean Freight?

Tùy thuộc vào điều kiện giao hàng giữa người mua và người bán (theo Incoterms), có thể do người gửi hàng (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee) phải trả cước biển. Thông thường, nếu không có thoả thuận đặc biệt trong hợp đồng, các điều kiện như sau:

  • Consignee trả cước: Với các điều kiện giao hàng loại E và F.
  • Shipper trả cước: Với các điều kiện giao hàng loại C và D.

Tuy nhiên, trên thực tế, có thể có những điều kiện khác tùy thuộc vào thỏa thuận của các bên.

Phụ phí thường gặp trong Ocean Freight

Ngoài cước biển, có một số phụ phí khác mà người gửi hàng phải trả. Dưới đây là một số ví dụ về các phụ phí này:

Hàng nhập

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xử lý hàng tại cảng nhập khẩu.
  • Phí Handling (Handling fee): Phí liên quan đến chứng từ và giao nhận.
  • Phí D/O (Delivery Order fee): Phí phát lệnh giao hàng.
  • Phí CFS (Container Freight Station fee): Phí đối với hàng LCL.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Phí vận chuyển vỏ container trống.
  • CCF (Cleaning Container Fee): Phí vệ sinh container.

Hàng xuất

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xử lý hàng tại cảng xuất khẩu.
  • Phí AMS (Advanced Manifest System fee): Phí yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi xuất khẩu đến các nước như Mỹ, Canada.
  • Phí B/L (Bill of Lading fee): Phí phát hành B/L.
  • Phí CFS (Container Freight Station fee): Phí đối với hàng LCL.
  • Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phí xăng dầu khẩn cấp cho các tuyến hàng đi châu Á.
  • ENS (Entry Summary Declaration): Phí khai báo hàng hóa tại các cảng đến cho các lô hàng đi châu Âu (EU).
  • AFR (Advance Filing Rules): Phí khai báo hàng hóa nhập khẩu vào Nhật bằng hình thức điện tử.
  • Phí seal: Phí mua seal niêm phong cho container.

Phụ phí khác

  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí do tắc nghẽn cảng.
  • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí trong mùa cao điểm.
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí khi qua kênh đào Suez.
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh do biến động giá nhiên liệu.
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh do biến động tỷ giá.
  • Phí LSS (Low Sulfur Surcharge): Phụ phí giảm thải lưu huỳnh.

Ocean Freight theo từng tuyến đường biển chính

Cước biển có sự khác nhau theo từng tuyến vận chuyển, từng mùa và từng loại hàng hóa. Dưới đây là bảng giá cước biển tham khảo cho hàng FCL (Full Container Load) trước ngày 16/05/2022.

Tuyến đường biển chính

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ khái niệm Ocean Freight là gì, ai phải trả phí này và các thông tin liên quan. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn.


Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn