Cô/dì/thím/mợ chú/bác/cậu/dượng trong tiếng Anh gọi là gì?

0
69
Rate this post

Trong tiếng Anh, tương tự như tiếng Việt, chúng ta cũng có các từ vựng liên quan đến quan hệ gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về gia đình và các mối quan hệ. Nếu bạn đang tự hỏi: “Cô, dì, thím, mợ, chú, bác, cậu, dượng trong tiếng Anh gọi là gì?” – hãy cùng khám phá nhé!

Cách Gọi Mối Quan Hệ Gia Đình Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mỗi từ có thể đại diện cho nhiều mối quan hệ và vai trò khác nhau, khác với tiếng Việt. Dưới đây là một số ví dụ:

Aunt: /a:nt/

  • Tương đương với: cô, dì, thím, mợ, bác gái trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • My aunt is a excellent teacher (Dì của tôi là một giáo viên xuất sắc)
  • I have lived with my aunt for 6 years (Tôi đã sống với cô của tôi được 6 năm rồi)
  • My aunt sent me a birthday gift (Thím của tôi gửi tặng một món quà sinh nhật)

Uncle: /ʌηkl/

  • Tương đương với: chú, bác, cậu, dượng trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • My uncle is so busy, therefore have no time to eat dinner with family (Chú của tôi khá bận nên không có thời gian ăn tối cùng gia đình)
  • My father have three elder brothers. We call uncle. (Bố tôi có 3 anh trai. Chúng tôi gọi là bác)
  • My uncle is a good doctor (Cậu của tôi là một bác sỹ giỏi)

Đó là một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách gọi các từ vựng như “cô, dì, thím, mợ, chú, bác, cậu, dượng” trong tiếng Anh.

Một Số Từ Vựng Về Gia Đình Khác

Dưới đây là một số từ vựng về gia đình thông dụng khác trong tiếng Anh:

  • Ancestor (/ˈænsɛstər/ hoặc /ˈænsəstər/): tổ tiên, ông bà
  • Forefather (/ˈfɔːrˌfɑː.ðɚz/): tổ tiên
  • Great-grandparent (/ɡreɪtˈɡræn.per.ənt/): ông cố hoặc bà cố
  • Great-grandfather (/ɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðɚ/): ông cố
  • Great-grandmother (/ɡreɪtˈɡræm.mʌð.ər/): bà cố
  • Grandparent (/ˈɡræn.per.ənt/): ông, bà
  • Grandfather (/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/): ông (nội, ngoại)
  • Grandmother (/ˈɡræn.mʌð.ər/): bà (nội, ngoại)
  • Great-uncle (/ˌɡreɪt ˈʌŋ.kəl/): ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)
  • Great-aunt (/ˌɡreɪt ˈænt/): bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)
  • Grandchildren (/ˈɡræntʃɪldrən/): cháu nội
  • Grandchild (/ˈɡræn.tʃaɪld/): cháu ngoại
  • Parent (/ˈper.ənt/): bố, mẹ
  • Father (/ˈfɑː.ðɚ/): bố
  • Mother (/ˈmʌð.ɚ/): mẹ
  • Father-in-law (/ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/): bố chồng, bố vợ
  • Mother-in-law (/ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/): mẹ chồng, mẹ vợ
  • Stepmother (/ˈstepˌmʌð.ɚ/): mẹ kế

Ngoài ra, còn nhiều từ vựng khác để chỉ các mối quan hệ gia đình trong tiếng Anh.

Để có một gia đình hạnh phúc, chúng ta cần chăm sóc và giúp đỡ lẫn nhau, không chỉ là anh, chị, em ruột thịt mà cả những người họ hàng khác. Hãy bắt đầu từ việc hiểu rõ hơn về các từ vựng và cách gọi trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm trang web Dnulib để tìm hiểu thêm thông tin hữu ích về ngôn ngữ và văn hóa.