Các yêu cầu và quy định của EU về xuất khẩu thủy sản

0
44
Rate this post

EU (Liên minh Châu Âu) là một trong những thị trường lớn nhất trên toàn thế giới, theo đánh giá, đây là thị trường mục tiêu cho sản phẩm thủy sản của Việt Nam trong tương lai. Đặc biệt, sau khi ký kết Hiệp định Thương mại Tự do giữa EU và Việt Nam (EVFTA), cơ hội xuất khẩu thủy sản sang thị trường này càng rộng mở.

Vậy, các yêu cầu và quy định của EU về xuất khẩu thủy sản là gì? Có những quy định nào là bắt buộc? Hãy cùng Chất Lượng Việt tìm hiểu!

Các quy định của EU về xuất khẩu thủy sản – quy định bắt buộc

#1. Quốc gia và cơ sở chế biến phải được công nhận

Để xuất khẩu thủy sản vào Châu Âu, nước xuất khẩu cần được các cơ quan châu Âu công nhận. Vì lý do này, nước xuất khẩu cần có quy định và năng lực để đảm bảo rằng thủy hải sản sản xuất tại quốc gia xuất khẩu đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm của Châu Âu và không gây nguy hiểm cho người tiêu dùng Châu Âu.

Các quy định của EU về vệ sinh thực phẩm áp dụng cho tất cả các giai đoạn của quá trình sản xuất, chế biến, phân phối và đưa ra thị trường. Các quy tắc vệ sinh của EU bao gồm:

  • Người kinh doanh thực phẩm chịu trách nhiệm chính về an toàn thực phẩm.
  • Đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng, bắt đầu từ giai đoạn sản xuất.
  • Thực hiện các quy trình dựa trên nguyên tắc phân tích mối nguy và kiểm soát tới hạn (HACCP).
  • Áp dụng các yêu cầu vệ sinh cơ bản, có thể có quy định thêm đối với một số loại thực phẩm.

#2. Không vượt quá mức dư lượng tối đa (MRL)

EU đặt ra quy định nghiêm ngặt và phức tạp về mức dư lượng tối đa (MRL) đối với thủy hải sản. Các mức này được quy định rõ trong các văn bản quy định khác nhau. Với mỗi lô hàng thủy hải sản, nhà xuất khẩu phải chứng minh rằng sản phẩm không vượt quá mức dư lượng tối đa liên quan bằng cách cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe do phòng thí nghiệm được công nhận cấp.

Các quy định cần lưu ý khi xuất khẩu thủy sản sang EU bao gồm:

  • Quy định (EC) số 470/2009 về việc thiết lập MRLs đối với dư lượng các hoạt chất dược lý trong các sản phẩm thực phẩm có nguồn gốc từ động vật, chẳng hạn như thuốc kháng sinh.
  • Quy định (EC) số 396/2005 thiết lập MRL của EU đối với thuốc trừ sâu.
  • Quy định (EC) số 1881/2006 quy định MRLs đối với một số chất gây ô nhiễm môi trường như kim loại nặng, bao gồm cả thủy ngân.

#3. Các quy định về ghi nhãn phải được tuân thủ nghiêm ngặt

EU có quy định rõ ràng về ghi nhãn sản phẩm thủy hải sản. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa việc ghi nhãn cho sản phẩm thủy hải sản chưa chế biến và sản phẩm đã qua chế biến, cũng như giữa việc ghi nhãn cho thủy hải sản đánh bắt tự nhiên và thủy hải sản nuôi trồng. Nhìn chung, các thông tin sau cần được ghi nhãn trên tất cả các sản phẩm thủy hải sản:

  • Tên sản phẩm, bao gồm tên thương mại và tên khoa học.
  • Danh sách thành phần, được gắn trên nhãn ngoài thùng carton.
  • Phương pháp sản xuất.
  • Xuất xứ.
  • Khối lượng tịnh.
  • Hạn sử dụng, bao gồm ngày, tháng và năm, theo thứ tự và trước các từ “tốt nhất trước” hoặc “sử dụng trước”.
  • Người bán ở EU – tên và địa chỉ của người sản xuất, đóng gói hoặc người bán thành lập ở EU.
  • Bao bì phải có số phê duyệt của EU.
  • Bao bì cũng phải có “số lô”, là số cấp cho các sản phẩm cùng một lô từ cùng một nhà xuất khẩu.
  • Thành phần dinh dưỡng phải được ghi rõ.

Đối với sản phẩm đóng gói sẵn, cần bổ sung thêm một số thông tin, bao gồm:

  • Danh sách các thành phần, gắn trên nhãn bao bì của người tiêu dùng.
  • Số lượng các thành phần (tính theo % của tổng khối lượng tịnh).
  • Khối lượng tịnh.
  • Tên doanh nghiệp và địa chỉ.
  • Nước xuất xứ hoặc nơi xuất xứ.
  • Hướng dẫn sử dụng.
  • Thông tin dinh dưỡng.
  • Ngày đông lạnh đầu tiên (được coi là ngày đông lạnh phù hợp và cần được thỏa thuận với người mua).
  • Protein được bổ sung có nguồn gốc khác nhau.
  • Dấu hiệu nhận biết.
  • Nước được bổ sung phải được ghi như một thành phần.

#4. Thủy hải sản có nguồn gốc hợp pháp

Quy định của EU về ngăn chặn, loại bỏ việc đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được kiểm soát (IUU) có hiệu lực từ ngày 01/01/2010. Theo EU, đánh bắt cá IUU là bất kỳ hoạt động đánh bắt nào xảy ra trong khu vực cấm, sử dụng các phương pháp bất hợp pháp hoặc không được báo cáo. Đánh bắt cá IUU ảnh hưởng tiêu cực đến quản lý bền vững nguồn lợi cá toàn cầu (và địa phương), và tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với những loài bắt cá hợp pháp và có trách nhiệm.

EU yêu cầu chứng minh thủy hải sản không khai thác IUU. Các sản phẩm cá tự nhiên cần có giấy chứng nhận khai thác được cơ quan chấp thuận. Giấy chứng nhận khai thác phải chứa tất cả thông tin được quy định trong mẫu theo quy định của EU. Nhà xuất khẩu có thể yêu cầu giấy chứng nhận khai thác đối với thủy hải sản được mua từ các tàu đã được đăng ký và cấp phép bởi các cơ quan chấp thuận của nước xuất khẩu.

Một số quốc gia như Việt Nam, Thái Lan và Ecuador phải đối mặt với các “thẻ vàng” yêu cầu các cơ quan chức năng của các quốc gia này đưa ra các biện pháp chống lại việc đánh bắt cá IUU. Nếu chính phủ không hành động, EU có thể áp đặt “thẻ đỏ” và cấm nhập khẩu thủy hải sản có nguồn gốc từ những quốc gia này.

#5. Kiểm tra hàng hải sản tại cửa khẩu

Sau khi vận chuyển, các lô hàng nhập khẩu phải thông quan một Trạm kiểm tra biên giới đã được phê duyệt. Tần suất kiểm tra thực tế phụ thuộc vào cấp độ rủi ro của sản phẩm và kết quả kiểm tra trước đó. Các lô hàng vi phạm luật pháp của EU sẽ bị tiêu hủy hoặc, trong một số trường hợp đặc biệt, được gửi trở lại trong vòng 60 ngày. Ngoài ra, công ty xuất khẩu có thể bị phong tỏa và cơ quan chấp thuận có thể áp dụng biện pháp kỷ luật.

Nếu sản phẩm thủy hải sản của bạn phải trung chuyển qua EU để đến Vương quốc Anh, sản phẩm đó phải thông quan lãnh thổ EU qua Trạm kiểm soát biên giới và mỗi lần giao hàng sẽ cần phải có Chứng từ nhập cảnh sức khỏe chung (Common Health Entry Document). Nhà nhập khẩu sẽ cần thông báo cho cơ quan chấp thuận của Vương quốc Anh bằng hệ thống thông báo nhập khẩu mới (IPAFFS: Nhập khẩu sản phẩm, động vật, hệ thống thực phẩm và thức ăn chăn nuôi), thay thế cho TRACES, nền tảng trực tuyến của EU.

Các quy định, yêu cầu bổ sung

#1. Chứng nhận an toàn thực phẩm

Các quy định về an toàn thực phẩm của Ủy ban Châu Âu được coi là một trong những tiêu chuẩn pháp lý nghiêm ngặt nhất về an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, hầu hết người mua ở Châu Âu cũng có yêu cầu bổ sung về an toàn thực phẩm. Nhà nhập khẩu Châu Âu yêu cầu các cơ sở xuất khẩu được chứng nhận bởi bên thứ ba. Các tiêu chuẩn được yêu cầu phổ biến nhất là Hiệp hội bán lẻ Anh (BRC) và Tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn thực phẩm (IFS).

#2. Chứng nhận tuân thủ xã hội

Các siêu thị ở Châu Âu thường yêu cầu nhà cung cấp của họ phải có chứng nhận về tuân thủ xã hội từ bên thứ ba. Tương tự như chứng nhận an toàn thực phẩm, chứng nhận tuân thủ xã hội chủ yếu liên quan đến các cơ sở chế biến. Các chứng chỉ này liên quan đến quyền lợi, sức khỏe và thu nhập của công nhân trong cơ sở xuất khẩu.

Ở Châu Âu, các chương trình chứng nhận tuân thủ xã hội được chấp nhận rộng rãi nhất là Tiêu chuẩn SA8000 của Quốc tế về Trách nhiệm Xã hội (SAI) và Sáng kiến ​​tuân thủ xã hội của Doanh nghiệp (BSCI).

#3. Chứng nhận bền vững

Dù là tàu cá hay trang trại cá, ngày càng có nhiều người mua ở Châu Âu yêu cầu các cơ sở sản xuất chính của các nhà xuất khẩu phải có chứng nhận về bền vững.

Chương trình chứng nhận bền vững phổ biến nhất ở Châu Âu cho thủy hải sản đánh bắt tự nhiên là của Hội đồng Quản lý Hàng hải (MSC). Kế hoạch bền vững phổ biến nhất cho thủy hải sản nuôi trồng là của Hội đồng Quản lý Nuôi trồng Thủy sản (ASC). Sự chấp nhận của thị trường đối với các chương trình bền vững có thể thay đổi khi có nhiều nhà bán lẻ và nhà phân phối cam kết chỉ cung cấp thủy hải sản có chứng nhận nguồn gốc từ các chương trình được tiêu chuẩn bởi Sáng kiến ​​Thủy sản Bền vững Toàn cầu (GSSI).

Theo: Trung tâm WTO và hội nhập

Đăng bởi: dnulib.edu.vn