Xét nghiệm định lượng Ferritin là gì?

0
49
Rate this post

Source: dnulib.edu.vn

1. Định lượng Ferritin là gì?

Tế bào hồng cầu cần sắt để sản xuất đủ hemoglobin giúp cung cấp oxy cho cơ thể. Sắt cũng là yếu tố quan trọng cho gan, tủy xương, và cơ bắp. Đặc biệt, sắt là cần thiết cho sự phát triển của trẻ em và an toàn thai kỳ của phụ nữ.

Ferritin là một loại protein dự trữ sắt trong cơ thể, thường được tích trữ trong gan, tủy xương, và lách. Khi cơ thể sử dụng sắt dự trữ, một lượng nhỏ ferritin sẽ rời khỏi tế bào và nhập vào máu. Xét nghiệm định lượng ferritin đo lượng ferritin trong máu để đánh giá tổng lượng sắt dự trữ trong cơ thể.

Khi nồng độ ferritin giảm, có thể là dấu hiệu cảnh báo thiếu máu. Thiếu máu có thể xảy ra do chế độ ăn thiếu sắt, mất máu, hoặc rối loạn hấp thu sắt. Ngược lại, ferritin cao trong máu có thể gây tổn thương cho khớp, tim, gan, và tuyến tụy. Thừa sắt có thể do bệnh hemochromatosis – một bệnh di truyền gây rối loạn dự trữ sắt, có thể dẫn đến bệnh gan, viêm khớp hoặc một số loại ung thư.

Source: dnulib.edu.vn
Định lượng ferritin đánh giá tình trạng thiếu sắt hoặc thừa sắt

2. Ý nghĩa kết quả xét nghiệm định lượng Ferritin là gì?

a. Kết quả bình thường

Phạm vi nồng độ ferritin bình thường có thể khác nhau tùy theo độ tuổi, giới tính, và phương pháp thử nghiệm. Dưới đây là phạm vi tham khảo:

  • Nam giới: 12-300 ng/mL (nanogram/mililit)
  • Nữ giới: 12-150 ng/mL
  • Trẻ em từ 6 tháng – 15 tuổi: 7-140 ng/mL
  • Trẻ em từ 2 – 5 tháng tuổi: 50-200 ng/mL
  • Trẻ em 1 tháng tuổi: 200-600 ng/mL
  • Trẻ sơ sinh: 25-200 ng/mL

b. Kết quả bất thường

Nồng độ ferritin thấp trong máu cho thấy có thể bị thiếu máu. Một số nguyên nhân thường gặp là:

  • Thiếu máu do thiếu sắt.
  • Phẫu thuật.
  • Lọc máu.
  • Bệnh lý ruột do viêm.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Phụ nữ mất máu trong kỳ kinh nguyệt.
  • Có thai.

Nồng độ ferritin cao trong máu thường xảy ra do một số nguyên nhân sau:

  • Viêm gan cấp.
  • Xơ gan.
  • Nhồi máu cơ tim cấp.
  • Các thiếu máu khác không do thiếu sắt.
  • Bệnh lý viêm mạn tính.
  • Bệnh thận mãn.
  • Bệnh hemochromatosis.
  • Bệnh Hodgkin.
  • Cường giáp.
  • Bệnh lơ xê mi.
  • Bệnh đa hồng cầu (polycythemia).
  • Viêm khớp dạng thấp.

Viêm nhiễm, việc bổ sung sắt bằng chế phẩm thuốc, có nồng độ lipid cao trong huyết thanh, truyền máu hoặc hiến máu gần đây cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Xét nghiệm định lượng ferritin thường được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các xét nghiệm máu khác để chẩn đoán và phân biệt các loại thiếu máu, bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu toàn phần (đo lượng hemoglobin và hematocrit).
  • Định lượng sắt trong huyết thanh để đo tổng lượng sắt trong cơ thể.
  • Độ bão hòa transferrin. Transferrin là protein mang ferritin đến các tế bào cần nó.
  • Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC) để đo lượng transferrin trong máu.

3. Cách thực hiện xét nghiệm định lượng Ferritin

Source: dnulib.edu.vn

Định lượng Ferritin được thực hiện tương tự như các xét nghiệm máu khác.

Xét nghiệm định lượng ferritin được thực hiện bằng cách sử dụng kim tiêm nhỏ để lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc bàn tay. Mẫu máu sẽ được phân tích trong phòng thí nghiệm. Xét nghiệm có thể được thực hiện trên huyết tương hoặc huyết thanh.

Thời điểm tốt nhất để làm xét nghiệm ferritin là buổi sáng. Trước khi lấy máu xét nghiệm, cần nhịn ăn.

4. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm định lượng Ferritin?

Xét nghiệm định lượng ferritin được chỉ định nếu xét nghiệm công thức máu toàn phần cho thấy lượng hemoglobin hoặc hematocrit thấp, hoặc khi có các triệu chứng mà bác sĩ nghi ngờ có liên quan đến tình trạng thiếu sắt hoặc thừa sắt như:

  • Da nhợt nhạt hoặc da sạm màu, da màu đồng.
  • Thường xuyên mệt mỏi không giải thích được.
  • Ù tai, hoa mắt, chóng mặt.
  • Nhức đầu, đau đầu.
  • Đau khớp.
  • Đau bụng.
  • Yếu cơ.
  • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn.
  • Chảy máu đường tiêu hóa.
  • Phân có máu.
  • Khó thở.
  • Tim đập nhanh hoặc rối loạn nhịp.
  • Rụng tóc.
  • Sưng lưỡi.
  • Móng tay, móng chân giòn, dễ gãy.

Xét nghiệm có thể được sử dụng để sàng lọc cho những đối tượng có nguy cơ cao bị thiếu sắt, bao gồm phụ nữ trẻ tuổi, người ăn chay, người béo phì, trẻ sinh non, và trẻ nhẹ cân khi sinh.

Người đang điều trị thiếu sắt cần thực hiện xét nghiệm định lượng ferritin để theo dõi đáp ứng điều trị và xác định khi nào có thể ngừng điều trị.

Bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như ung thư, bệnh gan, bệnh thận cũng có thể thực hiện xét nghiệm ferritin định kỳ để kiểm tra dấu hiệu thừa sắt hoặc thiếu sắt.

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib