Golang là gì và tại sao bạn nên học Go?

0
53
Rate this post

Bài viết được sự cho phép của tác giả Võ Xuân Phong

Go là gì?

Go, hay còn được gọi là Golang, là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở được phát triển tại Google bởi Robert Griesemer, Rob Pike và Ken Thompson.

Go sử dụng cú pháp tương tự như C và là một ngôn ngữ biên dịch (compiled programming language).

Cú pháp của Go khá ngắn gọn, mặc dù có một số cú pháp ban đầu có thể khá khó chịu đối với người mới học.

Tìm hiểu thêm về các vị trí tuyển dụng Golang lương cao cho bạn tại dnulib.edu.vn

Tại sao nên học Go?

Trong vài năm gần đây, Go đã trở thành một ngôn ngữ lập trình phát triển mạnh mẽ, mọi người đều nói về nó. Nghe có vẻ như ai đó đang thúc đẩy bạn học Go. Đúng vậy, không có gì khiến lập trình viên phát cuồng như việc học một ngôn ngữ lập trình mới, phải không?

Tôi không phải là chuyên gia của ngôn ngữ lập trình này, nhưng tôi sẽ cố gắng chia sẻ những gì tôi biết và đã học được. Nếu bạn là một chuyên gia, hãy đóng góp và chia sẻ kiến thức của mình để bài viết trở nên hoàn thiện hơn.

Giới hạn của phần cứng

Để cải thiện hiệu suất của ứng dụng, chúng ta thường nghĩ đến việc nâng cấp phần cứng, sử dụng CPU có nhiều nhân hơn, thêm bộ nhớ cache. Tuy nhiên, việc làm này có giới hạn và tốn kém.

Thay vì nâng cấp phần cứng, chúng ta có thể xây dựng phần mềm hiệu quả hơn, tối ưu hơn để cải thiện hiệu suất. Nhưng đáng tiếc, hầu hết các ngôn ngữ lập trình mới hiện nay không mang lại nhiều hiệu suất.

Go có goroutines

Các ngôn ngữ như Python hoặc Java được phát triển trong thời đại môi trường đơn luồng, nhưng vẫn hỗ trợ đa luồng. Tuy nhiên, vấn đề thực sự nằm ở việc thực thi đồng thời, khóa luồng, race condition và deadlock. Những vấn đề này làm cho việc tạo ra các ứng dụng đa luồng trên các ngôn ngữ này rất khó khăn.

Go được phát triển vào năm 2009, khi các vi xử lý đa nhân đã trở nên phổ biến. Đó là lý do tại sao Go được thiết kế và phát triển với ý tưởng về thực thi đồng thời, thay vì sử dụng threads, Go sử dụng goroutines.

Goroutine có thể mở rộng ngăn xếp, có nghĩa là nó sẽ sử dụng nhiều bộ nhớ RAM hơn nếu cần thiết.

Goroutine khởi động nhanh hơn threads.

Goroutine có channel để giao tiếp giữa các goroutine.

Goroutine có khóa mutex để đảm bảo truy cập an toàn vào cùng một cấu trúc dữ liệu hoặc biến chung.

Go giao tiếp trực tiếp với vi xử lý bằng mã nhị phân

Bạn có thể thấy rằng ngôn ngữ C và C++ có hiệu suất tốt hơn so với Java hoặc Python vì C/C++ là ngôn ngữ biên dịch, không phải là ngôn ngữ thông dịch.

Các vi xử lý chỉ hiểu các lệnh ở dạng nhị phân, trong khi lập trình viên sử dụng các ngôn ngữ mà con người có thể đọc được. Vì vậy, sau khi hoàn thành, chương trình sẽ được chuyển đổi sang mã nhị phân để vi xử lý có thể hiểu được.

Trong các ngôn ngữ biên dịch như C, C++, Go, Pascal, mã nguồn sẽ được biên dịch thành mã máy nhị phân và sẵn sàng chạy ngay lập tức.

Trong các ngôn ngữ thông dịch như Python, PHP, Ruby, JavaScript, mã nguồn sẽ được chuyển sang mã byte code, mà trình thông dịch mới hiểu được. Sau đó, trình thông dịch này sẽ tiếp tục chuyển đổi sang mã máy nhị phân để vi xử lý có thể hiểu được.

Go là ngôn ngữ biên dịch nên mã nguồn sẽ được chuyển sang mã máy nhị phân để thực thi mà không cần thông qua trình thông dịch, giúp tăng hiệu suất làm việc. Mặc dù là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, Go có hiệu suất tốt gần bằng với các ngôn ngữ lập trình cấp thấp như C, C++.

Việc bảo trì và mở rộng code Go dễ dàng

Go được thiết kế với cú pháp ngắn gọn, ít cú pháp dài dòng và phức tạp như các ngôn ngữ khác.

Người thiết kế Go tại Google luôn cân nhắc điều này. Với hàng ngàn nhà phát triển làm việc trên cùng một mã nguồn, Google yêu cầu code phải đơn giản, dễ đọc, dễ hiểu và hạn chế các ảnh hưởng bên ngoài hàm để nhà phát triển làm việc chung hiệu quả hơn.

Go đã loại bỏ nhiều tính năng của các ngôn ngữ hướng đối tượng hiện đại.

Go sử dụng gói để chia sẻ mã nguồn, thay vì sử dụng class như Java hay Python.

Go không hỗ trợ thừa kế, giúp thay đổi code dễ dàng hơn. Trong các ngôn ngữ như Java hoặc Python, khi một class con kế thừa một class cha, việc thay đổi class cha có thể ảnh hưởng đến các class con, gây ra những tác động phụ. Để code Go dễ hiểu hơn, nó bỏ đi tính thừa kế này.

Go không có hàm khởi tạo.

Go không có chú thích như Java. Nếu bạn không rõ, hãy tìm hiểu trên Google để biết thêm về các khái niệm này.

Go không có generics. Generics là kiểu dữ liệu chung đại diện cho một kiểu dữ liệu chưa được xác định trước, thường được đặt tên là ‘T’.

Go không có exception, nhưng có error. Điều này đồng nghĩa với việc Go không có cú pháp try/catch.

Go được phát triển bởi Google

Ngôn ngữ lập trình Go được phát triển và được hỗ trợ bởi Google. Google là một trong những công ty có hệ thống máy chủ đám mây lớn nhất trên thế giới và yêu cầu khả năng mở rộng và hiệu suất cao. Do đó, Go được thiết kế để giải quyết các vấn đề đó.

Go cũng được sử dụng bởi các công ty lớn như BBC, IBM và Intel.

Tóm lại:

Go có những điểm khác biệt so với các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, nhưng nó vẫn rất tuyệt vời. Nó mang lại hiệu suất tốt như C/C++ và có cú pháp dễ hiểu như Python.

Để cải thiện hiệu suất của ứng dụng, đừng chỉ dựa vào phần cứng để làm việc siêng năng. Hãy chia sẻ gánh nặng đó cho các đoạn code, đồng thời mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn mà giá thành lại rẻ hơn.

Các ngôn ngữ khác có khái niệm song song, trong khi Go có khái niệm đồng thời. Tôi sẽ tìm hiểu và chia sẻ với bạn về sự khác biệt giữa song song và đồng thời trong bài viết tiếp theo.

Bài viết được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn